Logrotate là gì? Từ A-Z về cài đặt & cấu hình Logrotate trên Linux

LogRotate là gì? Cách cài đặt/cấu hình LogRotate trên Linux

Monday February 6th, 2023 Blog, Tin tức

LogRotate là gì, các tính năng chính của LogRotate? Hướng dẫn cài đặt & cấu hình LogRotate trên Linux. Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây.

LogRotate là gì?

LogRotate là một công cụ trên hệ điều hành Linux dùng để quản lý file log. Nó giúp xử lý và lưu trữ file log một cách tự động, giúp tránh file log quá lớn và gây tắc nghẽn hệ thống. LogRotate cung cấp một số tùy chọn cấu hình để quản lý file log như xóa các file log cũ, nén các file log đã quá hạn, xác định tần suất xử lý file log và kích thước tối đa của file log trước khi xử lý.

LogRotate có thể:

  • Xóa các file log cũ và tạo file log mới.
  • Nén các file log đã quá hạn để giảm dung lượng lưu trữ.
  • Xác định tần suất xử lý file log (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng).
  • Xác định kích thước tối đa của file log trước khi xử lý.

Với LogRotate, bạn có thể cấu hình theo nhu cầu của mình để quản lý file log một cách hiệu quả và dễ dàng.

Logrotate là gì? Từ A-Z về cài đặt & cấu hình Logrotate trên Linux 2

Các tính năng chính của LogRotate

LogRotate cung cấp nhiều tính năng giúp quản lý file log trên hệ điều hành Linux, bao gồm:

  1. Tự động xử lý và lưu trữ file log: LogRotate sẽ tự động xử lý và lưu trữ file log một cách tự động, giúp tránh file log quá lớn và gây tắc nghẽn hệ thống.
  2. Xóa file log cũ: LogRotate có thể xóa các file log cũ để giảm dung lượng lưu trữ.
  3. Nén file log: LogRotate có thể nén các file log đã quá hạn để giảm dung lượng lưu trữ.
  4. Tùy chọn xử lý theo tần suất: LogRotate cung cấp tùy chọn xử lý file log theo tần suất hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng.
  5. Xác định kích thước tối đa file log: LogRotate có thể xác định kích thước tối đa của file log trước khi xử lý.
  6. Tùy biến cấu hình: LogRotate cung cấp một số tùy chọn cấu hình để cho phép bạn cấu hình theo nhu cầu của mình.
  7. Đồng bộ với hệ thống: LogRotate là một công cụ mặc định của hệ điều hành Linux, giúp đảm bảo tính đồng bộ với hệ thống.

Cách cài đặt LogRotate đối với Ubuntu, Debian, CentOS, Redhat

Cách cài đặt LogRotate trên các hệ điều hành Linux khác nhau:

  1. Ubuntu/Debian:
  • Sử dụng lệnh sau để cài đặt LogRotate trên Ubuntu/Debian:

sudo apt-get update

sudo apt-get install logrotate

  1. CentOS/RedHat:
  • Sử dụng lệnh sau để cài đặt LogRotate trên CentOS/RedHat:

sudo yum update

sudo yum install logrotate

Sau khi cài đặt xong, bạn có thể sửa đổi cấu hình LogRotate tại /etc/LogRotate.conf hoặc tạo các tập tin cấu hình riêng cho các dịch vụ khác nhau tại /etc/LogRotate.d/.

Thông số thường gặp trong các tệp tin chính của LogRotate

Logrotate là gì? Từ A-Z về cài đặt & cấu hình Logrotate trên Linux 3

Một số cấu hình LogRotate cơ bản

Các file log mà LogRotate quản lý được lưu tại /etc/LogRotate.conf. File chứa thông tin về chu kỳ lặp, nén file, dung lượng file log,… Trong khi đó thông tin về cấu hình file log đối với từng ứng dụng được lưu tại /etc/LogRotate.d/.

Cấu trúc của cấu hình LogRotate không quá phúc tạp, chỉ gồm các log file và các thông tin thiết lập cấu hình được đặt trong dấu { }. Dưới đây là một số cấu hình LogRotate cơ bản và phố biến:

Lựa chọn file log được rotate

Bạn có thể lựa chọn file log được rotate trong cấu hình LogRotate. LogRotate sẽ dựa trên cấu hình để xác định xem file log nào sẽ được rotate và cách xử lý.

Bạn có thể chỉ định từng file log riêng biệt hoặc nhóm các file log trong một thư mục với các cấu hình tương ứng. Cấu hình LogRotate sẽ chứa thông tin về địa chỉ file log, tần suất rotate, kích thước tối đa và các tùy chọn xử lý khác.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate để rotate file log Apache mỗi ngày với kích thước tối đa là 100MB và lưu trữ tối đa 30 phiên bản cũ:

/var/log/apache2/*.log {

    daily

    rotate 30

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Rotate theo thời gian

Bạn có thể cấu hình LogRotate để rotate file log theo thời gian. LogRotate cung cấp một số tùy chọn để chỉ định thời gian rotate, bao gồm daily, weekly, monthly hoặc annually.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate để rotate file log mỗi ngày:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Hoặc, bạn có thể cấu hình LogRotate để rotate file log mỗi tuần:

/var/log/myapp.log {

    weekly

    rotate 4

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Tùy chọn thời gian rotate sẽ xác định khi LogRotate sẽ thực hiện việc rotate file log.

Rotate theo dung lượng file log

LogRotate cung cấp tùy chọn "size" để chỉ định dung lượng tối đa của file log trước khi nó được rotate.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate để rotate file log nếu nó vượt quá 100MB:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Khi file log đạt dung lượng tối đa chỉ định, LogRotate sẽ thực hiện việc rotate nó và tạo một phiên bản mới của file log để ghi nhật ký tiếp theo.

Xử lý file log trống

Bạn có thể cấu hình LogRotate để xử lý file log trống. LogRotate cung cấp tùy chọn "notifempty" để chỉ định rằng nó sẽ chỉ rotate file log nếu nó không trống.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate như sau để chỉ rotate file log nếu nó không trống:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Tùy chọn "notifempty" sẽ giữ file log nếu nó trống và không thực hiện việc rotate cho đến khi nó có nội dung.

Tự động nén file log

LogRotate cung cấp tùy chọn "compress" để chỉ định rằng file log sẽ được nén sau khi được rotate.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate như sau để tự động nén file log sau khi rotate:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Tùy chọn "compress" sẽ nén file log đã rotate thành một tệp nén, giúp tiết kiệm dung lượng đĩa cứng và tăng tốc độ truy xuất file log.

Phân quyền file log

LogRotate cung cấp tùy chọn "create" để chỉ định phân quyền cho file log mới.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate như sau để đặt phân quyền cho file log mới sau khi rotate:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

    create 0640 root adm

}

Tùy chọn "create 0640 root adm" sẽ tạo một file log mới sau khi rotate với quyền 0640 và chủ sở hữu là root và nhóm là adm. Điều này sẽ giúp bảo mật file log và cho phép chỉ một số người có thể truy cập vào nó.

Thực thi lệnh trước hoặc sau rotate

LogRotate cung cấp hai tùy chọn "prerotate" và "postrotate" để chỉ định lệnh cần thực thi.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate như sau để thực thi một lệnh trước khi rotate:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

    create 0640 root adm

    prerotate

        /usr/bin/myapp-backup.sh

    endscript

}

Tùy chọn "prerotate" sẽ thực thi lệnh "/usr/bin/myapp-backup.sh" trước khi file log được rotate. Điều này có thể giúp bạn lưu trữ bản sao của file log trước khi nó được rotate.

Debug cấu hình LogRotate

Bạn có thể sử dụng các lệnh sau để debug cấu hình LogRotate:

  1. LogRotate -d /etc/LogRotate.conf: Sử dụng tùy chọn -d để chạy LogRotate trong chế độ debug. LogRotate sẽ in ra màn hình tất cả các bước mà nó thực hiện trong quá trình rotate file log.
  2. LogRotate -f /etc/LogRotate.conf: Sử dụng tùy chọn -f để bắt đầu rotate một file log một cách tự do, không cần phải đợi đến thời điểm hẹn giờ. Điều này có thể giúp bạn kiểm tra xem cấu hình của bạn có hoạt động đúng hay không.
  3. LogRotate -v /etc/LogRotate.conf: Sử dụng tùy chọn -v để in ra màn hình thông tin chi tiết về quá trình rotate file log. Điều này có thể giúp bạn xác định các vấn đề cần giải quyết trong cấu hình của bạn.

Cần lưu ý rằng, các tùy chọn trên chỉ có tác dụng với LogRotate chạy trong chế độ tự do, không áp dụng cho LogRotate chạy trong chế độ dịch vụ.

Kết luận

Công cụ LogRotate là một cách hiệu quả để xử lý và lưu trữ file log một cách tự động, giúp tránh file log quá lớn và gây tắc nghẽn hệ thống. Với LogRotate, bạn cũng có thể cấu hình theo nhu cầu của mình để quản lý file log một cách dễ dàng và thuận tiện hơn.

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “Logrotate”

Logrotate Linux
Logrotate config Cron logrotate Copytruncate logrotate
Pm2-logrotate Logrotate Ubuntu Restart logrotate Logrotate examples

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • Một số lỗi server thường gặp và cách khắc phục

    Một số lỗi server thường gặp và cách khắc phục

    Blog, Tin tức Monday March 27th, 2023
  • Mạng WAN là gì? Mạng diện rộng hình thành bằng cách nào?

    Mạng WAN là gì? 10 phương pháp hiệu quả để quản lý mạng WAN

    Blog, Tin tức Saturday March 25th, 2023

Do not have missed that article?

  • Một số lỗi server thường gặp và cách khắc phục

    Một số lỗi server thường gặp và cách khắc phục

    Blog, Tin tức Monday March 27th, 2023
  • Mạng WAN là gì? Mạng diện rộng hình thành bằng cách nào?

    Mạng WAN là gì? 10 phương pháp hiệu quả để quản lý mạng WAN

    Blog, Tin tức Saturday March 25th, 2023
  • RAID là một dạng phần cứng trong thiết bị khá phổ biến hiện nay. Vậy RAID là gì? Kỹ thuật lưu trữ RAID như thế nào? Tìm hiểu ngay cùng với Z.com Cloud ngay trong bài viết dưới đây để hiểu được phân loại RAID cũng như được hướng dẫn triển khai RAID hiệu quả cho người mới sử dụng nhé. Tìm hiểu: RAID là gì? Kỹ thuật lưu trữ RAID như thế nào? Đầu tiên, mời các bạn đọc theo dõi về RAID là gì trước khi biết cách sử dụng nó nhé. RAID là gì? Redundant Arrays of Independent Disks hay viết tắt RAID là hình thức gộp rất nhiều những ổ đĩa cứng vật lý trở thành 1 hệ thống ổ đĩa cứng. Từ đó những hệ thống ổ đĩa cứng này sẽ có khả năng gia tăng truy xuất dữ liệu và đọc/ghi từ đĩa cứng. Kỹ thuật lưu trữ RAID Kỹ thuật lưu trữ RAID sẽ được phân chia thành 3 loại như sau: ● Mirroring: đây là một kỹ thuật lưu trữ trong đó các bản sao dữ liệu giống hệt nhau được lưu trữ trên các thành viên RAID ở cùng một thời điểm. ● Parity: đây là kỹ thuật lưu trữ được sử dụng các phương pháp phân loại và tổng kiểm tra. Parity sẽ sử dụng một hàm chẵn lẻ nhất định được tính cho các khối dữ liệu. Trường hợp xảy ra lỗi gì hay thiếu sót gì thì sẽ được cung cấp khả năng chịu lỗi RAID. ● Striping: là kỹ thuật phân chia dải, tức là tách luồng dữ liệu thành các khối có kích thước nhất định rồi mới viết từng khối này qua từng RAID. RAID có thể thay thế hoàn toàn cho back-up? Nhiều người sử dụng RAID thường hay thắc mắc RAID có thể thay thế cho backup không? Câu trả lời là tùy vào loại RAID mà bạn sử dụng. Trừ RAID 0 đều có khả năng bảo vệ khỏi lỗi drive. Tất cả các RAID khác đều có thể thực hiện một cách tốt nhất nhất. Trong đó, mạnh mẽ nhất chính là hệ thống RAID 6 còn sống sót ngay khi 2 drive đồng thời chết. Cách phân loại RAID theo cấp độ Hiện tại RAID đang được chia làm 7 cấp độ khác nhau, với những tính năng riêng biệt, cùng tìm hiểu về loại ngay trong nội dung dưới đây: - RAID 0: là RAID ít nhất là 2 ổ đĩa (cũng có thể dùng 1 ổ đĩa). Theo đó tổng quát ta sẽ có n ổ đĩa (n >= 2) và những đĩa phải cùng loại với nhau. - RAID 1: đòi hỏi có ít nhất 2 đĩa cứng để có thể làm việc. Dữ liệu sẽ được ghi trực tiếp vào 2 ổ giống hệt với nhau (Mirroring). Đối với trường hợp 1 ổ gặp trục trặc thì sẽ không ảnh hưởng đến ổ còn lại - RAID 2 sử dụng dùng 1 thứ giống như stripe có parity để stripe với cấp độ bit và phân bố thông qua nhiều những ổ đĩa dự phòng cũng như ổ đĩa dữ liệu. - RAID 0+1: dựa trên sự kết hợp giữa kỹ thuật striping và mirroring với khả năng hiệu năng RAID 0 và khả năng chịu lỗi RAID 1 - RAID 5 là hệ thống sử dụng cả kỹ thuật phân stripe và parity nhưng yêu cầu tối thiểu 3 ổ cứng. - RAID 6 t nhất 4 drive và có thể chịu được 2 drive đồng thời và hoạt động tương tự RAID 5 - RAID1E: là loại sử dụng cả hai kỹ thuật striping và mirroring , có thể tồn tại lỗi của một đĩa thành viên hoặc bất kỳ số lượng đĩa không liền kề nào cả - RAID 5E: loại biến thể của bố cục RAID 5 - RAID cấp độ 2,3,4,7 còn tồn tại nhưng không phổ biến Hướng dẫn triển khai RAID hiệu quả Hướng dẫn triển khai RAID hiệu quả cho người mới khá đơn giản như sau: Cách thứ 1: Triển khai phần cứng Hiện nay thì RAID phần cứng sẽ được tạo ra bằng phần cứng riêng. Theo đó về cơ bản sẽ có 2 lựa chọn là: ● Chip RAID không quá đắt nhưng vẫn có khả năng tích hợp trực tiếp vào trong bo mạch chủ. ● Bộ điều khiển RAID phức tạp độc lập với chi phí mắc hơn nhưng hoàn toàn có thể trang bị CPU riêng, bộ nhớ đệm sao lưu bằng pin và thông thường sẽ hỗ trợ trao đổi nóng. Cách thứ 2: Triển khai phần mềm Phần mềm RAID là giải pháp RAID tiết kiệm chi phí nhất. Theo đó hầu hết tất cả các hệ điều hành phổ biến như Windows đều có thể tích hợp nhằm tạo RAID. Tuy nhiên phần mềm RAID sẽ không thực hiện việc trao hot swap, do đó không thể dùng phần mềm nếu cần tính liên tục, ổn định hơn. Cả 2 cách triển khai RAID đều khá là đơn giản. Xét vào mục đích sử dụng mà bạn hãy chọn cho mình hình thức phù hợp nhất. Kết luận Như vậy, thông qua bài viết về RAID là gì? Hướng dẫn triển khai RAID hiệu quả, Z.com Cloud chúng tôi đã chia sẻ đến bạn đọc những thông tin hữu ích nhất. Đây là hệ thống lý tưởng được nhiều người dùng sử dụng hiện nay. Tuy nhiên, bạn cần tìm hiểu thật kỹ để có thể triển khai một cách suôn sẻ và hiệu quả nhé.

    Phân biệt các loại RAID & Hướng dẫn cấu hình RAID cực nhanh

    Blog, Tin tức Friday March 24th, 2023
  • CMD là gì? Các lệnh CMD thông dụng nhất trên Windows

    CMD là gì? Các lệnh CMD thông dụng nhất trên Windows

    Blog, Tin tức Friday March 24th, 2023