WordPress REST API là gì? Tổng quan và cách sử dụng từ A-Z

WordPress REST API là gì? Tổng quan và cách sử dụng từ A-Z

Monday May 8th, 2023 Blog, Tin tức

WordPress REST API là một phương thức giao tiếp giữa các ứng dụng và WordPress thông qua HTTP protocol. Nó cho phép bạn tương tác với WordPress từ bên ngoài và thực hiện các hoạt động như đăng bài, chỉnh sửa nội dung, cập nhật thông tin người dùng và nhiều hơn nữa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về WordPress REST API, các quy tắc cơ bản, cách truy cập và sử dụng nó để tạo ra các ứng dụng WordPress tùy chỉnh và kết nối dữ liệu.

MiraWEB - Tạo website tự động bằng AI trong 30 giây

  • Bằng công nghệ AI, MiraWEB sẽ tạo ra một trang web chuyên nghiệp với ý tưởng của riêng bạn chỉ với vài cú click
  • Không cần phải có kiến thức về lập trình hay thiết kế, website của bạn sẽ được tối ưu nội dung và hình ảnh chỉ trong giây lát

TRẢI NGHIỆM NGAY MiraWEB

WordPress REST API là gì

WordPress REST API là một phương thức giao tiếp giữa các ứng dụng và WordPress thông qua HTTP protocol. Nó cho phép các nhà phát triển tương tác với WordPress từ bên ngoài và thực hiện các hoạt động như đăng bài, chỉnh sửa nội dung, cập nhật thông tin người dùng và nhiều hơn nữa.

REST API cho phép các nhà phát triển sử dụng các ngôn ngữ lập trình khác nhau, như PHP, Python, Ruby, Java, C#, JavaScript, để tương tác với WordPress thông qua các yêu cầu HTTP. Điều này làm cho việc phát triển ứng dụng và tích hợp WordPress với các ứng dụng khác trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Các lệnh của REST API được thiết kế để truy cập vào các tài nguyên khác nhau của WordPress, chẳng hạn như danh sách bài viết, danh sách người dùng, danh sách danh mục, và nhiều hơn nữa. Các lệnh được định dạng theo chuẩn RESTful API và có thể được thực thi bằng cách gửi các yêu cầu HTTP như GET, POST, PUT và DELETE đến WordPress.

Với WordPress REST API, các nhà phát triển có thể tạo ra các ứng dụng di động, ứng dụng máy tính để bàn, các trang web tĩnh và động, và các sản phẩm khác, đồng thời tăng tính đa dạng và linh hoạt cho ứng dụng của mình.

WordPress REST API là gì?  Tổng quan và cách sử dụng từ A-Z

API là gì?

API là viết tắt của cụm từ "Application Programming Interface", được dùng để mô tả các giao diện (interfaces) và quy tắc mà các ứng dụng phần mềm có thể sử dụng để tương tác với nhau. Một API cung cấp cho các nhà phát triển phương tiện để tương tác với một hệ thống hoặc một ứng dụng khác mà không cần phải biết chi tiết cài đặt bên trong của nó.

Trong lập trình, một API thường đóng vai trò như một cầu nối giữa các ứng dụng khác nhau, cho phép chúng giao tiếp và trao đổi dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả. API thường được thiết kế để cung cấp cho các nhà phát triển các chức năng, tính năng hoặc dịch vụ cụ thể mà họ có thể sử dụng trong ứng dụng của mình, mà không cần phải viết lại các chức năng đó từ đầu.

Có nhiều loại API khác nhau, bao gồm API web (như RESTful API), API desktop, API mobile và nhiều hơn nữa. Mỗi loại API được thiết kế để tương tác với các loại ứng dụng khác nhau và có thể có định dạng và quy tắc khác nhau.

WordPress REST API là gì?  Tổng quan và cách sử dụng từ A-Z

REST ​​là gì?

REST là viết tắt của "Representational State Transfer", là một kiến trúc phần mềm được sử dụng trong việc thiết kế các API (Application Programming Interface). RESTful API được thiết kế để cung cấp các giao diện lập trình ứng dụng cho phép các ứng dụng khác nhau tương tác và trao đổi dữ liệu với nhau thông qua HTTP protocol.

RESTful API là một kiểu của Web API, trong đó các yêu cầu HTTP được sử dụng để thực hiện các hoạt động cơ bản như đọc (GET), tạo (POST), cập nhật (PUT) hoặc xóa (DELETE) các tài nguyên trên server. RESTful API được thiết kế để tương thích với các tiêu chuẩn web như HTML, JSON hoặc XML, giúp dữ liệu có thể được truyền tải một cách đáng tin cậy và hiệu quả.

Các ứng dụng sử dụng RESTful API thường được thiết kế để truyền tải dữ liệu theo các luồng không đồng bộ và có thể hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm cả trên desktop, web, mobile và các thiết bị IoT. RESTful API đang trở thành một tiêu chuẩn trong việc xây dựng các ứng dụng phức tạp, đặc biệt là các ứng dụng mạng xã hội, các trang web thương mại điện tử và các ứng dụng di động.

Các quy tắc cơ bản của REST API

RESTful API có những quy tắc cơ bản sau đây:

  1. Sử dụng HTTP Methods (GET, POST, PUT, DELETE) để thực hiện các hoạt động trên tài nguyên của server. Những phương thức này đại diện cho các hoạt động cơ bản của một ứng dụng web, bao gồm lấy dữ liệu (GET), tạo dữ liệu mới (POST), cập nhật dữ liệu đã có (PUT), và xóa dữ liệu (DELETE).
  2. Sử dụng URLs (Uniform Resource Locators) để xác định tài nguyên. Mỗi tài nguyên trong RESTful API được đại diện bởi một URL duy nhất, giúp cho việc quản lý tài nguyên trở nên dễ dàng hơn.
  3. Sử dụng các định dạng dữ liệu chuẩn (như JSON hoặc XML) để truyền tải dữ liệu giữa server và client. Điều này giúp cho việc truyền tải dữ liệu trở nên dễ dàng và hiệu quả.
  4. Sử dụng trạng thái HTTP để trả về thông tin về kết quả thực hiện yêu cầu. Mỗi yêu cầu được gửi từ client đến server đều có một trạng thái HTTP tương ứng để đại diện cho kết quả của yêu cầu đó.
  5. Không lưu trữ trạng thái (stateless). RESTful API được thiết kế để không lưu trữ bất kỳ trạng thái nào của client. Các yêu cầu từ client đến server đều phải chứa đầy đủ thông tin để thực hiện hoạt động yêu cầu.
  6. Sử dụng các thuộc tính HATEOAS (Hypermedia as the Engine of Application State) để cung cấp các thông tin liên quan đến tài nguyên và các hoạt động có thể thực hiện trên tài nguyên đó. Các thuộc tính HATEOAS giúp cho việc tương tác với các tài nguyên trở nên dễ dàng và tự động hơn.
  7. Sử dụng mã lỗi HTTP (HTTP Status Codes) để trả về mã lỗi và thông báo cho client biết lỗi đang xảy ra. Các mã lỗi HTTP được sử dụng trong RESTful API bao gồm các mã 1xx (Thông tin), 2xx (Thành công), 3xx (Chuyển hướng), 4xx (Lỗi từ client), và 5xx (Lỗi từ server).
  8. Các tài nguyên của RESTful API nên được quản lý theo nguyên tắc độc lập với các ứng dụng khác. Điều này có nghĩa là tài nguyên được thiết kế để hoạt động độc lập với bất kỳ ứng dụng hoặc nền tảng nào khác, giúp cho việc tái sử dụng tài nguyên trở nên dễ dàng hơn.
  9. Sử dụng các thư viện và công cụ hỗ trợ để thiết kế và triển khai RESTful API. Hiện nay có nhiều thư viện và công cụ hỗ trợ việc thiết kế và triển khai RESTful API, giúp cho việc phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Các quy tắc cơ bản của RESTful API giúp cho việc thiết kế và triển khai các ứng dụng trở nên đơn giản và dễ dàng hơn, đồng thời cũng giúp cho việc tương tác giữa các ứng dụng và nền tảng khác nhau trở nên dễ dàng hơn.

Ý nghĩa của REST và API đối với WordPress?

REST và API là hai khái niệm quan trọng trong việc phát triển ứng dụng web, đặc biệt là với WordPress.

REST (Representational State Transfer) là một kiến trúc phần mềm dùng để thiết kế các ứng dụng web, cho phép truy xuất và thao tác với các tài nguyên trên mạng. RESTful API cung cấp một giao diện lập trình ứng dụng để truy cập vào các tài nguyên của ứng dụng thông qua các yêu cầu HTTP như GET, POST, PUT, DELETE. Với RESTful API, các ứng dụng có thể tương tác với nhau một cách dễ dàng, bất kể nền tảng hoặc ngôn ngữ lập trình sử dụng.

API (Application Programming Interface) là một tập hợp các giao diện lập trình ứng dụng được cung cấp bởi một ứng dụng hoặc một nền tảng để cho phép các ứng dụng khác tương tác với nó. API giúp cho việc phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng hơn bằng cách cung cấp các chức năng và tài nguyên cần thiết cho các ứng dụng khác sử dụng.

Trong WordPress, RESTful API là một tính năng quan trọng cho phép các ứng dụng bên ngoài truy xuất và thao tác với dữ liệu của WordPress thông qua các yêu cầu HTTP. RESTful API của WordPress cung cấp một tập hợp các tài nguyên (posts, pages, media, users,...) và các thao tác (get, post, put, delete) để cho phép các ứng dụng khác tương tác với nó. Nhờ đó, các ứng dụng có thể tích hợp với WordPress một cách dễ dàng và linh hoạt hơn.

Ngoài ra, WordPress cũng cung cấp các API khác như REST API for WooCommerce, WP REST API v2, WP-CLI, XML-RPC, … để giúp các nhà phát triển dễ dàng truy xuất và quản lý các tài nguyên của WordPress.

WordPress REST API là gì?  Tổng quan và cách sử dụng từ A-Z 4

WordPress REST API request

WordPress REST API request là một yêu cầu HTTP được gửi từ một ứng dụng hoặc một trình duyệt web đến RESTful API của WordPress để truy xuất hoặc thao tác với các tài nguyên của WordPress. Yêu cầu này có thể sử dụng các phương thức HTTP như GET, POST, PUT, DELETE để thực hiện các thao tác khác nhau trên các tài nguyên.

Các yêu cầu RESTful API của WordPress được xây dựng dựa trên các URI (Uniform Resource Identifier) để định danh các tài nguyên của WordPress. Ví dụ: URI /wp-json/wp/v2/posts định danh tài nguyên của bài đăng trong WordPress.

Các yêu cầu RESTful API của WordPress bao gồm các thông tin sau:

  • Method: Là phương thức HTTP được sử dụng để thực hiện yêu cầu, bao gồm GET, POST, PUT, DELETE.
  • URL: Là địa chỉ định danh tài nguyên trong WordPress, được chia thành các phần như domain, path, parameters, query string.
  • Headers: Là các thông tin bổ sung đi kèm với yêu cầu, bao gồm thông tin nhận dạng, phiên làm việc, kiểu dữ liệu trả về, ...
  • Body: Là nội dung của yêu cầu được gửi lên để truyền các thông tin cần thiết cho các thao tác, bao gồm các đối tượng JSON, XML, hoặc các dữ liệu khác.

Ví dụ: Để lấy danh sách các bài đăng mới nhất trong WordPress bằng RESTful API, ta có thể sử dụng yêu cầu GET với URL /wp-json/wp/v2/posts?per_page=10 để lấy về 10 bài đăng mới nhất. Trong yêu cầu này, per_page là một parameter được sử dụng để xác định số lượng bài đăng trả về trong một trang.

Hướng dẫn cách truy cập WordPress REST API

Để truy cập vào WordPress REST API, bạn cần biết URL của API của trang web WordPress của bạn. Điều này thường bao gồm thêm "/wp-json" vào URL của trang web WordPress của bạn. Ví dụ: http://yourwordpresssite.com/wp-json

Sau khi biết được URL của REST API, bạn có thể sử dụng bất kỳ trình duyệt web hoặc công cụ API nào để truy cập vào API.

Nếu bạn muốn truy cập vào API thông qua trình duyệt web, bạn có thể đơn giản chỉ cần nhập URL của API của WordPress vào thanh địa chỉ của trình duyệt. Sau đó, bạn có thể xem tất cả các tài nguyên có sẵn của trang web WordPress của bạn thông qua API.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ API khác như Postman, Insomnia, hoặc cURL để thực hiện các yêu cầu RESTful API của WordPress. Ví dụ, bạn có thể sử dụng Postman để tạo các yêu cầu GET, POST, PUT, hoặc DELETE để truy xuất hoặc thao tác với các tài nguyên của WordPress thông qua API.

Lưu ý rằng, trước khi truy cập vào API của WordPress, bạn cần đăng nhập vào trang web WordPress của mình. Nếu bạn chưa đăng nhập, bạn sẽ không thể truy cập được API. Ngoài ra, tùy thuộc vào cấu hình của trang web WordPress của bạn, bạn có thể cần cung cấp các thông tin chứng thực hoặc token xác thực để truy cập vào API của WordPress.

Hướng dẫn sử dụng WordPress REST API

Để sử dụng WordPress REST API, bạn cần biết các điểm cuối (endpoints) cơ bản của API và các thao tác (methods) mà bạn có thể sử dụng để truy xuất và thao tác với các tài nguyên của trang web WordPress của bạn thông qua API.

Các điểm cuối (endpoints) cơ bản của WordPress REST API bao gồm:

  1. Posts: /wp/v2/posts
  2. Pages: /wp/v2/pages
  3. Users: /wp/v2/users
  4. Categories: /wp/v2/categories
  5. Tags: /wp/v2/tags
  6. Comments: /wp/v2/comments
  7. Media: /wp/v2/media

Mỗi điểm cuối (endpoint) đại diện cho một loại tài nguyên trong trang web WordPress của bạn. Ví dụ, điểm cuối /wp/v2/posts đại diện cho tất cả các bài đăng trong trang web của bạn.

Các thao tác (methods) cơ bản mà bạn có thể sử dụng để truy xuất và thao tác với các tài nguyên của trang web WordPress của bạn thông qua API bao gồm:

  1. GET: lấy thông tin về các tài nguyên
  2. POST: tạo mới một tài nguyên
  3. PUT: cập nhật một tài nguyên đã có
  4. DELETE: xóa một tài nguyên

Ví dụ, để lấy thông tin về tất cả các bài đăng trong trang web của bạn, bạn có thể sử dụng yêu cầu GET với điểm cuối /wp/v2/posts. Yêu cầu này sẽ trả về một danh sách các bài đăng và các thông tin chi tiết về chúng như tiêu đề, tác giả, nội dung, ngày đăng và nhiều thông tin khác.

Tương tự, nếu bạn muốn tạo mới một bài đăng, bạn có thể sử dụng yêu cầu POST với điểm cuối /wp/v2/posts. Yêu cầu này sẽ cho phép bạn tạo mới một bài đăng và cung cấp thông tin chi tiết về tiêu đề, nội dung, tác giả và các thông tin khác cho bài đăng.

Để thao tác với các tài nguyên, bạn có thể cung cấp các thông tin bổ sung như tham số truy vấn (query parameters) hoặc thân yêu cầu (request body) để tùy chỉnh yêu cầu của mình.

Ngoài ra, WordPress REST API còn cung cấp cho bạn các tính năng mở rộng để tùy chỉnh và mở rộng API của mình.

MiraWEB - Tạo website tự động bằng AI trong 30 giây

  • Bằng công nghệ AI, MiraWEB sẽ tạo ra một trang web chuyên nghiệp với ý tưởng của riêng bạn chỉ với vài cú click
  • Không cần phải có kiến thức về lập trình hay thiết kế, website của bạn sẽ được tối ưu nội dung và hình ảnh chỉ trong giây lát

TRẢI NGHIỆM NGAY MiraWEB

Một số câu lệnh thông dụng của WordPress REST API

WordPress REST API là gì?  Tổng quan và cách sử dụng từ A-Z 2

Dưới đây là một số câu lệnh thông dụng của WordPress REST API:

Lấy danh sách tất cả các bài đăng:

bash

GET /wp/v2/posts

Lấy thông tin chi tiết về một bài đăng:

bash

GET /wp/v2/posts/{id}

Trong đó {id} là số ID của bài đăng.

Tạo mới một bài đăng:

bash

POST /wp/v2/posts

Bạn cần cung cấp một thân yêu cầu (request body) với các thông tin chi tiết về bài đăng, bao gồm tiêu đề, nội dung, tác giả và các thông tin khác.

Cập nhật một bài đăng:

bash

PUT /wp/v2/posts/{id}

Bạn cần cung cấp một thân yêu cầu (request body) với các thông tin chi tiết mới về bài đăng để cập nhật.

Xóa một bài đăng:

bash

DELETE /wp/v2/posts/{id}

Trong đó {id} là số ID của bài đăng.

Lấy danh sách tất cả các trang:

bash

GET /wp/v2/pages

Lấy thông tin chi tiết về một trang:

bash

GET /wp/v2/pages/{id}

Trong đó {id} là số ID của trang.

Tạo mới một trang:

bash

POST /wp/v2/pages

Bạn cần cung cấp một thân yêu cầu (request body) với các thông tin chi tiết về trang, bao gồm tiêu đề, nội dung và các thông tin khác.

Cập nhật một trang:

bash

PUT /wp/v2/pages/{id}

Bạn cần cung cấp một thân yêu cầu (request body) với các thông tin chi tiết mới về trang để cập nhật.

Xóa một trang:

bash

DELETE /wp/v2/pages/{id}

Trong đó {id} là số ID của trang.

Lấy danh sách tất cả các danh mục:

bash

GET /wp/v2/categories

Lấy thông tin chi tiết về một danh mục:

bash

GET /wp/v2/categories/{id}

Trong đó {id} là số ID của danh mục.

Tạo mới một danh mục:

bash

POST /wp/v2/categories

Bạn cần cung cấp một thân yêu cầu (request body) với các thông tin chi tiết về danh mục, bao gồm tên, mô tả và các thông tin khác.

Cập nhật một danh mục:

bash

PUT /wp/v2/categories/{id}

Bạn cần cung cấp một thân yêu cầu (request body) với các thông tin chi tiết mới về danh mục để cập nhật.

Xóa một danh mục:

bash

DELETE /wp/v2/categories/{id}

Trong đó {id} là số ID của danh mục.

Lấy danh sách tất cả các phương tiện:

bash

GET /wp/v2/media

Lấy thông tin chi tiết về một phương tiện:

bash

GET /wp/v2/media/{id}

Trong đó {id} là số ID của phương tiện.

Tải lên một phương tiện mới:

bash

POST /wp/v2/media

Bạn cần cung cấp một thân yêu cầu (request body) chứa các thông tin về phương tiện cần tải lên, bao gồm tệp đính kèm và các thông tin khác.

Cập nhật một phương tiện:

bash

PUT /wp/v2/media/{id}

Bạn cần cung cấp một thân yêu cầu (request body) với các thông tin chi tiết mới về phương tiện để cập nhật.

Xóa một phương tiện:

bash

DELETE /wp/v2/media/{id}

Trong đó {id} là số ID của phương tiện.

Đây là một số câu lệnh thông dụng của WordPress REST API. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn, bạn có thể tìm hiểu thêm về các câu lệnh khác của API để sử dụng trong các ứng dụng của mình.

Khi nào nên/không sử dụng WordPress REST API

Khi nào nên sử dụng WordPress REST API:

    1. Tạo ứng dụng WordPress di động: REST API cho phép bạn tạo ứng dụng WordPress di động bằng cách sử dụng các công cụ lập trình của riêng bạn, chẳng hạn như React Native hoặc Flutter.

    2. Tương tác với các nền tảng khác: REST API giúp bạn kết nối WordPress với các nền tảng khác như phần mềm quản lý nội dung (CMS), hệ thống quản lý tài nguyên khách hàng (CRM) hoặc các dịch vụ khác.

    3. Truy cập dữ liệu WordPress: REST API cung cấp một phương tiện truy cập dữ liệu WordPress từ bên ngoài hệ thống, cho phép bạn tìm kiếm, truy xuất, tạo, cập nhật hoặc xóa dữ liệu WordPress bằng cách sử dụng các công cụ lập trình của mình.

Khi nào không nên sử dụng WordPress REST API:

  1. An ninh: REST API có thể trở thành một mục tiêu tấn công cho hacker, vì vậy bạn cần phải đảm bảo rằng API của bạn được bảo mật đúng cách.
  2. Hiệu suất: REST API có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của trang web WordPress nếu bạn không tối ưu hóa API của mình để giảm thiểu tải cho máy chủ WordPress.
  3. Khả năng mở rộng: REST API của WordPress có thể không đáp ứng được nhu cầu của bạn nếu bạn cần tùy chỉnh chức năng hoặc bổ sung các tính năng mới cho API.

Vì vậy, trước khi sử dụng WordPress REST API, bạn cần xem xét các yêu cầu của mình và đảm bảo rằng API là lựa chọn phù hợp để đáp ứng các yêu cầu của bạn.

Cách tắt WordPress REST API

Để tắt WordPress REST API, bạn có thể sử dụng một trong các cách sau:

  1. Sử dụng Plugin: Bạn có thể sử dụng plugin như Disable REST API để tắt hoàn toàn WordPress REST API.
  2. Sửa file functions.php: Bạn có thể sửa file functions.php trong theme của mình và thêm đoạn code sau vào đó:

php

add_filter('rest_authentication_errors', 'disable_rest_api'); function disable_rest_api($access) { return new WP_Error( 'rest_disabled', __('REST API disabled') , array( 'status' => 403 ) ); }

Đoạn code này sẽ gửi một thông báo lỗi khi có bất kỳ yêu cầu nào đến REST API, từ đó tắt REST API.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng tắt REST API có thể ảnh hưởng đến các plugin hoặc tính năng của theme mà yêu cầu sử dụng REST API để hoạt động đúng. Vì vậy, nếu không cần thiết, bạn nên tránh tắt REST API hoặc tìm hiểu cẩn thận trước khi thực hiện.

Các ứng dụng sử dụng WordPress REST API

WordPress REST API được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, trong đó có một số ứng dụng phổ biến sau:

  1. Ứng dụng di động: REST API cho phép các ứng dụng di động truy cập vào các nội dung trên trang web WordPress, bao gồm bài viết, trang, danh mục và người dùng.
  2. Ứng dụng WordPress tùy chỉnh: REST API cung cấp một cách để các nhà phát triển tạo các ứng dụng WordPress tùy chỉnh, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng và quản lý nội dung.
  3. Trang web tĩnh: REST API cung cấp một cách để lấy dữ liệu từ WordPress và hiển thị nó trên các trang web tĩnh khác.
  4. Kết nối dữ liệu: REST API cho phép WordPress kết nối với các hệ thống khác, chẳng hạn như các hệ thống CRM, ERP hoặc các ứng dụng quản lý dự án.
  5. Thương mại điện tử: REST API cung cấp một cách để các plugin thương mại điện tử như WooCommerce truy cập và quản lý các sản phẩm, đơn hàng và khách hàng trên WordPress.

Kết luận

WordPress REST API là một công nghệ cung cấp giao diện lập trình ứng dụng (API) cho WordPress, cho phép truy cập và quản lý các nội dung trên trang web WordPress từ các ứng dụng khác. REST API cung cấp một cách để lấy dữ liệu từ WordPress và hiển thị nó trên các trang web tĩnh khác, tạo các ứng dụng WordPress tùy chỉnh, kết nối dữ liệu và thực hiện các tính năng thương mại điện tử. Việc sử dụng WordPress REST API sẽ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và quản lý nội dung trên WordPress một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng REST API cần được thực hiện cẩn thận và nên đảm bảo tính bảo mật để tránh các rủi ro an ninh.

MiraWEB - Tạo website tự động bằng AI trong 30 giây

  • Bằng công nghệ AI, MiraWEB sẽ tạo ra một trang web chuyên nghiệp với ý tưởng của riêng bạn chỉ với vài cú click
  • Không cần phải có kiến thức về lập trình hay thiết kế, website của bạn sẽ được tối ưu nội dung và hình ảnh chỉ trong giây lát

TRẢI NGHIỆM NGAY MiraWEB

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “WordPress REST API”

WordPress REST API example
WordPress rest api pagination WordPress API GET posts WordPress rest API media
Get api from wordpress Acf rest api Rest api with wordpress WP REST API Controller

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • url frame

    URL Frame là gì? URL Redirect là gì? Cách phân biệt chúng

    Blog, Tin tức Sunday October 13th, 2024
  • dns anycast 1

    DNS Anycast khác gì DNS Unicast? Vì sao nên dùng DNS Anycast

    Blog, Tin tức Saturday October 12th, 2024

Do not have missed that article?

  • url frame

    URL Frame là gì? URL Redirect là gì? Cách phân biệt chúng

    Blog, Tin tức Sunday October 13th, 2024
  • dns anycast 1

    DNS Anycast khác gì DNS Unicast? Vì sao nên dùng DNS Anycast

    Blog, Tin tức Saturday October 12th, 2024
  • ssl-va-dnssec

    Phân biệt SSL và DNSSEC. Công nghệ nào bảo vệ website tốt hơn?

    Blog, Tin tức Saturday October 12th, 2024
  • child nameservers 2

    Từ A-Z về Child nameservers. Hướng dẫn đăng ký nhanh chóng

    Blog, Tin tức Friday October 11th, 2024