Logrotate là gì? Từ A-Z về cài đặt & cấu hình Logrotate trên Linux

LogRotate là gì? Cách cài đặt/cấu hình LogRotate trên Linux

Monday February 6th, 2023 Blog, Tin tức

LogRotate là gì, các tính năng chính của LogRotate? Hướng dẫn cài đặt & cấu hình LogRotate trên Linux. Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây.

Hosting tốc độ cao - Chất lượng tốt [ Tặng miễn phí trọn bộ plugin SEO trị giá 359$ ]

+ Giá không thể tốt hơn: Chỉ từ 45K/tháng kèm nhiều ưu đãi chỉ có tại TENTEN.

+ Tặng miễn phí bộ plugin SEO hỗ trợ website ONTOP Goole:

    • Rank Math Pro - tối ưu SEO
    • WP rocket - Tăng tốc độ tải trang
    • Imagify - Nén dung lượng ảnh

+ Bảo mật 99,99%

+ Backup dữ liệu thường xuyên

+ Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

LỰA CHỌN HOSTING PHÙ HỢP TẠI ĐÂY

LogRotate là gì?

LogRotate là một công cụ trên hệ điều hành Linux dùng để quản lý file log. Nó giúp xử lý và lưu trữ file log một cách tự động, giúp tránh file log quá lớn và gây tắc nghẽn hệ thống. LogRotate cung cấp một số tùy chọn cấu hình để quản lý file log như xóa các file log cũ, nén các file log đã quá hạn, xác định tần suất xử lý file log và kích thước tối đa của file log trước khi xử lý.

LogRotate có thể:

  • Xóa các file log cũ và tạo file log mới.
  • Nén các file log đã quá hạn để giảm dung lượng lưu trữ.
  • Xác định tần suất xử lý file log (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng).
  • Xác định kích thước tối đa của file log trước khi xử lý.

Với LogRotate, bạn có thể cấu hình theo nhu cầu của mình để quản lý file log một cách hiệu quả và dễ dàng.

Logrotate là gì? Từ A-Z về cài đặt & cấu hình Logrotate trên Linux 2

Các tính năng chính của LogRotate

LogRotate cung cấp nhiều tính năng giúp quản lý file log trên hệ điều hành Linux, bao gồm:

  1. Tự động xử lý và lưu trữ file log: LogRotate sẽ tự động xử lý và lưu trữ file log một cách tự động, giúp tránh file log quá lớn và gây tắc nghẽn hệ thống.
  2. Xóa file log cũ: LogRotate có thể xóa các file log cũ để giảm dung lượng lưu trữ.
  3. Nén file log: LogRotate có thể nén các file log đã quá hạn để giảm dung lượng lưu trữ.
  4. Tùy chọn xử lý theo tần suất: LogRotate cung cấp tùy chọn xử lý file log theo tần suất hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng.
  5. Xác định kích thước tối đa file log: LogRotate có thể xác định kích thước tối đa của file log trước khi xử lý.
  6. Tùy biến cấu hình: LogRotate cung cấp một số tùy chọn cấu hình để cho phép bạn cấu hình theo nhu cầu của mình.
  7. Đồng bộ với hệ thống: LogRotate là một công cụ mặc định của hệ điều hành Linux, giúp đảm bảo tính đồng bộ với hệ thống.

Cách cài đặt LogRotate đối với Ubuntu, Debian, CentOS, Redhat

Cách cài đặt LogRotate trên các hệ điều hành Linux khác nhau:

  1. Ubuntu/Debian:
  • Sử dụng lệnh sau để cài đặt LogRotate trên Ubuntu/Debian:

sudo apt-get update

sudo apt-get install logrotate

  1. CentOS/RedHat:
  • Sử dụng lệnh sau để cài đặt LogRotate trên CentOS/RedHat:

sudo yum update

sudo yum install logrotate

Sau khi cài đặt xong, bạn có thể sửa đổi cấu hình LogRotate tại /etc/LogRotate.conf hoặc tạo các tập tin cấu hình riêng cho các dịch vụ khác nhau tại /etc/LogRotate.d/.

Thông số thường gặp trong các tệp tin chính của LogRotate

Logrotate là gì? Từ A-Z về cài đặt & cấu hình Logrotate trên Linux 3

Một số cấu hình LogRotate cơ bản

Các file log mà LogRotate quản lý được lưu tại /etc/LogRotate.conf. File chứa thông tin về chu kỳ lặp, nén file, dung lượng file log,… Trong khi đó thông tin về cấu hình file log đối với từng ứng dụng được lưu tại /etc/LogRotate.d/.

Cấu trúc của cấu hình LogRotate không quá phúc tạp, chỉ gồm các log file và các thông tin thiết lập cấu hình được đặt trong dấu { }. Dưới đây là một số cấu hình LogRotate cơ bản và phố biến:

Lựa chọn file log được rotate

Bạn có thể lựa chọn file log được rotate trong cấu hình LogRotate. LogRotate sẽ dựa trên cấu hình để xác định xem file log nào sẽ được rotate và cách xử lý.

Bạn có thể chỉ định từng file log riêng biệt hoặc nhóm các file log trong một thư mục với các cấu hình tương ứng. Cấu hình LogRotate sẽ chứa thông tin về địa chỉ file log, tần suất rotate, kích thước tối đa và các tùy chọn xử lý khác.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate để rotate file log Apache mỗi ngày với kích thước tối đa là 100MB và lưu trữ tối đa 30 phiên bản cũ:

/var/log/apache2/*.log {

    daily

    rotate 30

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Rotate theo thời gian

Bạn có thể cấu hình LogRotate để rotate file log theo thời gian. LogRotate cung cấp một số tùy chọn để chỉ định thời gian rotate, bao gồm daily, weekly, monthly hoặc annually.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate để rotate file log mỗi ngày:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Hoặc, bạn có thể cấu hình LogRotate để rotate file log mỗi tuần:

/var/log/myapp.log {

    weekly

    rotate 4

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Tùy chọn thời gian rotate sẽ xác định khi LogRotate sẽ thực hiện việc rotate file log.

Rotate theo dung lượng file log

LogRotate cung cấp tùy chọn "size" để chỉ định dung lượng tối đa của file log trước khi nó được rotate.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate để rotate file log nếu nó vượt quá 100MB:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Khi file log đạt dung lượng tối đa chỉ định, LogRotate sẽ thực hiện việc rotate nó và tạo một phiên bản mới của file log để ghi nhật ký tiếp theo.

Xử lý file log trống

Bạn có thể cấu hình LogRotate để xử lý file log trống. LogRotate cung cấp tùy chọn "notifempty" để chỉ định rằng nó sẽ chỉ rotate file log nếu nó không trống.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate như sau để chỉ rotate file log nếu nó không trống:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Tùy chọn "notifempty" sẽ giữ file log nếu nó trống và không thực hiện việc rotate cho đến khi nó có nội dung.

Tự động nén file log

LogRotate cung cấp tùy chọn "compress" để chỉ định rằng file log sẽ được nén sau khi được rotate.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate như sau để tự động nén file log sau khi rotate:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

}

Tùy chọn "compress" sẽ nén file log đã rotate thành một tệp nén, giúp tiết kiệm dung lượng đĩa cứng và tăng tốc độ truy xuất file log.

Phân quyền file log

LogRotate cung cấp tùy chọn "create" để chỉ định phân quyền cho file log mới.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate như sau để đặt phân quyền cho file log mới sau khi rotate:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

    create 0640 root adm

}

Tùy chọn "create 0640 root adm" sẽ tạo một file log mới sau khi rotate với quyền 0640 và chủ sở hữu là root và nhóm là adm. Điều này sẽ giúp bảo mật file log và cho phép chỉ một số người có thể truy cập vào nó.

Thực thi lệnh trước hoặc sau rotate

LogRotate cung cấp hai tùy chọn "prerotate" và "postrotate" để chỉ định lệnh cần thực thi.

Ví dụ, bạn có thể cấu hình LogRotate như sau để thực thi một lệnh trước khi rotate:

/var/log/myapp.log {

    daily

    rotate 7

    size 100M

    compress

    delaycompress

    notifempty

    missingok

    create 0640 root adm

    prerotate

        /usr/bin/myapp-backup.sh

    endscript

}

Tùy chọn "prerotate" sẽ thực thi lệnh "/usr/bin/myapp-backup.sh" trước khi file log được rotate. Điều này có thể giúp bạn lưu trữ bản sao của file log trước khi nó được rotate.

Debug cấu hình LogRotate

Bạn có thể sử dụng các lệnh sau để debug cấu hình LogRotate:

  1. LogRotate -d /etc/LogRotate.conf: Sử dụng tùy chọn -d để chạy LogRotate trong chế độ debug. LogRotate sẽ in ra màn hình tất cả các bước mà nó thực hiện trong quá trình rotate file log.
  2. LogRotate -f /etc/LogRotate.conf: Sử dụng tùy chọn -f để bắt đầu rotate một file log một cách tự do, không cần phải đợi đến thời điểm hẹn giờ. Điều này có thể giúp bạn kiểm tra xem cấu hình của bạn có hoạt động đúng hay không.
  3. LogRotate -v /etc/LogRotate.conf: Sử dụng tùy chọn -v để in ra màn hình thông tin chi tiết về quá trình rotate file log. Điều này có thể giúp bạn xác định các vấn đề cần giải quyết trong cấu hình của bạn.

Cần lưu ý rằng, các tùy chọn trên chỉ có tác dụng với LogRotate chạy trong chế độ tự do, không áp dụng cho LogRotate chạy trong chế độ dịch vụ.

Hosting tốc độ cao - Chất lượng tốt [ Tặng miễn phí trọn bộ plugin SEO trị giá 359$ ]

+ Giá không thể tốt hơn: Chỉ từ 45K/tháng kèm nhiều ưu đãi chỉ có tại TENTEN.

+ Tặng miễn phí bộ plugin SEO hỗ trợ website ONTOP Goole:

    • Rank Math Pro - tối ưu SEO
    • WP rocket - Tăng tốc độ tải trang
    • Imagify - Nén dung lượng ảnh

+ Bảo mật 99,99%

+ Backup dữ liệu thường xuyên

+ Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

LỰA CHỌN HOSTING PHÙ HỢP TẠI ĐÂY

Kết luận

Công cụ LogRotate là một cách hiệu quả để xử lý và lưu trữ file log một cách tự động, giúp tránh file log quá lớn và gây tắc nghẽn hệ thống. Với LogRotate, bạn cũng có thể cấu hình theo nhu cầu của mình để quản lý file log một cách dễ dàng và thuận tiện hơn.

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “Logrotate”

Logrotate Linux
Logrotate config Cron logrotate Copytruncate logrotate
Pm2-logrotate Logrotate Ubuntu Restart logrotate Logrotate examples

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • Chữ ký số token là một dạng chữ ký số được lưu trữ trên thiết bị USB (token) có dạng giống như USB thông thường. Nó sử dụng công nghệ mã hóa RSA để đảm bảo tính bảo mật và tính pháp lý cho các giao dịch điện tử. Để biết cách sử dụng dạng chữ ký này và những quy định bảo mật liên quan, hãy cùng theo dõi ngay trong bài viết dưới đây của Z.com nhé! Chữ ký số token là gì?  Chữ ký số token là một loại mã số được tạo ra và gắn liền với một tài khoản hoặc một giao dịch cụ thể để xác nhận tính toàn vẹn và độ tin cậy của thông tin đó.  Dạng chữ ký số này thường được sử dụng trong các hệ thống bảo mật hoặc giao dịch điện tử để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền đi hoặc giao dịch được thực hiện một cách an toàn và không bị sửa đổi hay can thiệp từ bên ngoài.  Để tạo chữ ký số token, thông thường sẽ sử dụng các thuật toán mã hóa và các phương thức xác thực đặc biệt. Chữ ký số token là gì? So sánh chữ ký số token, chữ ký số và chứng thư số Tính năng Chữ ký số token Chữ ký số Chứng thư số Hình thức Thiết bị USB File (định dạng .p12, .pfx) File (định dạng .cer) Lưu trữ Trên thiết bị USB Trên máy tính Trên máy tính Bảo mật Cao Trung bình Thấp Tính tiện lợi Tiện lợi, dễ mang theo Dễ sử dụng, cài đặt đơn giản Phức tạp hơn, cần cài đặt phần mềm Giá thành Cao Trung bình Thấp Tính pháp lý Được công nhận Được công nhận Được công nhận Pháp luật quy định gì về chữ ký số token? Chữ ký số được công nhận có giá trị pháp lý tương đương với con dấu của doanh nghiệp hoặc chữ ký tay của cá nhân theo quy định của Nghị định 130/2018/NĐ-CP. Chữ ký số được sử dụng để đáp ứng yêu cầu về chữ ký và dấu của văn bản theo quy định pháp luật.  Ngoài ra, chứng thư số cũng được xem như một dạng của con dấu của doanh nghiệp hoặc căn cước công dân của cá nhân. Token chữ ký số giúp xác thực và bảo vệ tính toàn vẹn của các giao dịch điện tử, và có giá trị pháp lý theo quy định của nhiều văn bản pháp lý khác. Pháp luật quy định gì về chữ ký số token? Ứng dụng của token chữ ký số đối với từng đối tượng Đối với các Tổ chức/Doanh nghiệp Thủ tục hành chính: Kê khai thuế, hải quan, BHXH điện tử, hóa đơn điện tử, giao dịch ngân hàng. Ký kết tài liệu: Ký các tài liệu, văn bản, chứng từ nội bộ. Hợp đồng điện tử: Ký kết các hợp đồng điện tử, giao dịch mua bán, thanh toán. Đối với cá nhân thuộc tổ chức, doanh nghiệp Giao dịch: Thực hiện giao dịch và thanh toán với đối tác, khách hàng. Thủ tục hành chính: Thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp, hành chính công theo ủy quyền. Ký số nội bộ: Ký số cho các văn bản nội bộ như văn bản, tài liệu, báo cáo, email nội bộ, và các thanh toán thu chi nội bộ. Ứng dụng của token chữ ký số đối với từng đối tượng Đối với cá nhân Thủ tục hành chính: Kê khai và quyết toán thuế TNCN. Giao dịch tài chính: Ký hóa đơn, chứng từ, giao dịch chứng khoán, ngân hàng điện tử, và thanh toán qua mạng. Hợp đồng và tài liệu: Ký các hợp đồng lao động, hợp đồng mua bán, và các tài liệu khác. Lý do bạn nên sử dụng chữ ký số Token Tiết kiệm thời gian: Sử dụng chữ ký số token giúp rút ngắn thời gian giao dịch và thanh toán, tiết kiệm thời gian cho các thủ tục hành chính. Người dùng có thể nhanh chóng ký và gửi tài liệu qua mạng mà không cần gặp mặt trực tiếp. Tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp giảm chi phí in ấn, chuyển phát, bảo quản và lưu trữ tài liệu so với việc sử dụng phương pháp ký truyền thống. Bảo mật và an toàn: Công nghệ mã hóa RSA được sử dụng trong token chữ ký số giúp đảm bảo thông tin của người dùng không bị rò rỉ. Chữ ký số token ít có khả năng bị giả mạo so với chữ ký tay. Đảm bảo tính toàn vẹn và chống chối bỏ: Chữ ký số cho phép xác thực danh tính của người ký và ngăn chặn việc sửa đổi ngày giờ hay nội dung của văn bản đã ký, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Chữ ký số token tại Tenten.vn - Giải pháp bảo mật giao dịch trực tuyến tối ưu Tenten.vn cung cấp dịch vụ chữ ký số token uy tín, an toàn và tiện lợi, giúp bạn bảo mật các giao dịch trực tuyến với:  Sử dụng công nghệ mã hóa RSA 2048 bit tiên tiến nhất hiện nay. Khóa bí mật được lưu trữ an toàn trên token, không thể sao chép hay giả mạo. Token được bảo vệ bằng mật khẩu và mã PIN, đảm bảo an toàn tuyệt đối. Chữ ký số token tại Tenten.vn - Giải pháp bảo mật giao dịch trực tuyến tối ưu Chúng tôi còn cung cấp nhiều gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng. Khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi dành cho khách hàng. Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp, nhiệt tình luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Liên hệ ngay để được tư vấn về dịch vụ chữ ký số và nhiều giải pháp giúp doanh nghiệp của bạn hoạt động hiệu quả hơn.

    Chữ ký số token là gì? So sánh chữ ký số token, chữ ký số và chứng thư số

    Blog, Tin tức Saturday April 20th, 2024
  • Top 5 website tạo chữ ký online xịn hoàn toàn miễn phí

    Blog, Tin tức Friday April 19th, 2024

Do not have missed that article?

  • Chữ ký số token là một dạng chữ ký số được lưu trữ trên thiết bị USB (token) có dạng giống như USB thông thường. Nó sử dụng công nghệ mã hóa RSA để đảm bảo tính bảo mật và tính pháp lý cho các giao dịch điện tử. Để biết cách sử dụng dạng chữ ký này và những quy định bảo mật liên quan, hãy cùng theo dõi ngay trong bài viết dưới đây của Z.com nhé! Chữ ký số token là gì?  Chữ ký số token là một loại mã số được tạo ra và gắn liền với một tài khoản hoặc một giao dịch cụ thể để xác nhận tính toàn vẹn và độ tin cậy của thông tin đó.  Dạng chữ ký số này thường được sử dụng trong các hệ thống bảo mật hoặc giao dịch điện tử để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền đi hoặc giao dịch được thực hiện một cách an toàn và không bị sửa đổi hay can thiệp từ bên ngoài.  Để tạo chữ ký số token, thông thường sẽ sử dụng các thuật toán mã hóa và các phương thức xác thực đặc biệt. Chữ ký số token là gì? So sánh chữ ký số token, chữ ký số và chứng thư số Tính năng Chữ ký số token Chữ ký số Chứng thư số Hình thức Thiết bị USB File (định dạng .p12, .pfx) File (định dạng .cer) Lưu trữ Trên thiết bị USB Trên máy tính Trên máy tính Bảo mật Cao Trung bình Thấp Tính tiện lợi Tiện lợi, dễ mang theo Dễ sử dụng, cài đặt đơn giản Phức tạp hơn, cần cài đặt phần mềm Giá thành Cao Trung bình Thấp Tính pháp lý Được công nhận Được công nhận Được công nhận Pháp luật quy định gì về chữ ký số token? Chữ ký số được công nhận có giá trị pháp lý tương đương với con dấu của doanh nghiệp hoặc chữ ký tay của cá nhân theo quy định của Nghị định 130/2018/NĐ-CP. Chữ ký số được sử dụng để đáp ứng yêu cầu về chữ ký và dấu của văn bản theo quy định pháp luật.  Ngoài ra, chứng thư số cũng được xem như một dạng của con dấu của doanh nghiệp hoặc căn cước công dân của cá nhân. Token chữ ký số giúp xác thực và bảo vệ tính toàn vẹn của các giao dịch điện tử, và có giá trị pháp lý theo quy định của nhiều văn bản pháp lý khác. Pháp luật quy định gì về chữ ký số token? Ứng dụng của token chữ ký số đối với từng đối tượng Đối với các Tổ chức/Doanh nghiệp Thủ tục hành chính: Kê khai thuế, hải quan, BHXH điện tử, hóa đơn điện tử, giao dịch ngân hàng. Ký kết tài liệu: Ký các tài liệu, văn bản, chứng từ nội bộ. Hợp đồng điện tử: Ký kết các hợp đồng điện tử, giao dịch mua bán, thanh toán. Đối với cá nhân thuộc tổ chức, doanh nghiệp Giao dịch: Thực hiện giao dịch và thanh toán với đối tác, khách hàng. Thủ tục hành chính: Thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp, hành chính công theo ủy quyền. Ký số nội bộ: Ký số cho các văn bản nội bộ như văn bản, tài liệu, báo cáo, email nội bộ, và các thanh toán thu chi nội bộ. Ứng dụng của token chữ ký số đối với từng đối tượng Đối với cá nhân Thủ tục hành chính: Kê khai và quyết toán thuế TNCN. Giao dịch tài chính: Ký hóa đơn, chứng từ, giao dịch chứng khoán, ngân hàng điện tử, và thanh toán qua mạng. Hợp đồng và tài liệu: Ký các hợp đồng lao động, hợp đồng mua bán, và các tài liệu khác. Lý do bạn nên sử dụng chữ ký số Token Tiết kiệm thời gian: Sử dụng chữ ký số token giúp rút ngắn thời gian giao dịch và thanh toán, tiết kiệm thời gian cho các thủ tục hành chính. Người dùng có thể nhanh chóng ký và gửi tài liệu qua mạng mà không cần gặp mặt trực tiếp. Tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp giảm chi phí in ấn, chuyển phát, bảo quản và lưu trữ tài liệu so với việc sử dụng phương pháp ký truyền thống. Bảo mật và an toàn: Công nghệ mã hóa RSA được sử dụng trong token chữ ký số giúp đảm bảo thông tin của người dùng không bị rò rỉ. Chữ ký số token ít có khả năng bị giả mạo so với chữ ký tay. Đảm bảo tính toàn vẹn và chống chối bỏ: Chữ ký số cho phép xác thực danh tính của người ký và ngăn chặn việc sửa đổi ngày giờ hay nội dung của văn bản đã ký, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Chữ ký số token tại Tenten.vn - Giải pháp bảo mật giao dịch trực tuyến tối ưu Tenten.vn cung cấp dịch vụ chữ ký số token uy tín, an toàn và tiện lợi, giúp bạn bảo mật các giao dịch trực tuyến với:  Sử dụng công nghệ mã hóa RSA 2048 bit tiên tiến nhất hiện nay. Khóa bí mật được lưu trữ an toàn trên token, không thể sao chép hay giả mạo. Token được bảo vệ bằng mật khẩu và mã PIN, đảm bảo an toàn tuyệt đối. Chữ ký số token tại Tenten.vn - Giải pháp bảo mật giao dịch trực tuyến tối ưu Chúng tôi còn cung cấp nhiều gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng. Khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi dành cho khách hàng. Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp, nhiệt tình luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Liên hệ ngay để được tư vấn về dịch vụ chữ ký số và nhiều giải pháp giúp doanh nghiệp của bạn hoạt động hiệu quả hơn.

    Chữ ký số token là gì? So sánh chữ ký số token, chữ ký số và chứng thư số

    Blog, Tin tức Saturday April 20th, 2024
  • Top 5 website tạo chữ ký online xịn hoàn toàn miễn phí

    Blog, Tin tức Friday April 19th, 2024
  • Chữ ký số cá nhân: Quy định & Cách đăng ký sử dụng

    Chữ ký số cá nhân: Quy định & Cách đăng ký sử dụng

    Blog, Tin tức Thursday April 18th, 2024
  • Chữ ký số là gì? Đây là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng hệ thống mật mã không đối xứng, đảm bảo tính bảo mật và tính pháp lý cho các giao dịch điện tử. Đây là một trong những yếu tố mà các doanh nghiệp nên sở hữu trong thời đại công nghệ 4.0. Cùng Z.com tìm hiểu thật chi tiết về thuật ngữ này trong bài viết bên dưới nhé! Chữ ký số là gì?  Theo Khoản 6, Điều 3, Nghị định 130/2018/NĐ-CP, chữ ký số được định nghĩa là: “Chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng sự biến đổi một thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng, theo đó, người có được thông điệp dữ liệu ban đầu và khóa công khai của người ký có thể xác định được chính xác:  Việc biến đổi nêu trên được tạo ra bằng đúng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai trong cùng một cặp khóa;  Sự toàn vẹn nội dung của thông điệp dữ liệu kể từ khi thực hiện việc biến đổi nêu trên.” Chữ ký số là gì? Chữ ký số bao gồm những thành phần nào? Chữ ký số gồm 2 thành phần chính là khóa và yếu tố con người, trong đó  Khóa gồm: khóa bí mật và khóa công khai Khóa bí mật: Dùng để tạo ra chính chữ ký số đó. Khóa công khai: Được sử dụng để xác minh, kiểm tra chữ ký số và xác thực người dùng. Nó được tạo ra bằng khóa bí mật tương ứng trong cặp khóa. Yếu tố con người gồm: người ký và người nhận Người ký: Khi một thuê bao sử dụng khóa bí mật của mình để ký số cho một thông điệp dữ liệu cụ thể dưới tên của mình. Người nhận: Thông điệp dữ liệu được ký số bởi người ký có thể được xác minh bằng việc sử dụng chứng thư số của người ký. Sau khi kiểm tra chữ ký số trong thông điệp dữ liệu, tổ chức hoặc cá nhân có thể tiếp tục thực hiện các hoạt động và giao dịch liên quan. Lưu ý, ký số có nghĩa là việc đặt khóa bí mật vào một phần mềm để tự động tạo và áp dụng chữ ký số cho thông điệp dữ liệu nào đó. Chữ ký số bao gồm những thành phần nào? Chữ ký số có an toàn không? Chữ ký số là một phương tiện để xác minh tính toàn vẹn và nguồn gốc của thông tin điện tử. Tùy thuộc vào cách triển khai và quản lý, chữ ký số có thể cung cấp một mức độ an toàn cao trong việc xác định liệu thông tin có bị sửa đổi hay không và liệu thông tin đó có từ một nguồn đáng tin cậy hay không. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng chữ ký số, bạn cần lựa chọn nhà cung cấp uy tín. Bạn đang tìm kiếm giải pháp chữ ký số an toàn, tiện lợi và giá cả hợp lý? Dịch vụ chữ ký số iCA từ Tenten chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! iCA Tenten và dịch vụ chữ ký số uy tín, được Cơ quan thuế và Bộ TT&TT công nhận. Chúng tôi đảm bảo an toàn tuyệt đối cho giao dịch điện tử của bạn với công nghệ mã hóa tiên tiến nhất Sử dụng dễ dàng, mọi lúc mọi nơi trên mọi thiết bị. Chữ ký số Tenten cung cấp các gói ưu đãi tùy theo nhu cầu. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn sẽ nhanh chóng đăng ký và sử dụng dịch vụ chữ ký số iCA. Dịch vụ chữ ký số iCA từ Tenten Quy định khi sử dụng chữ ký số là gì?  Chữ ký số là một phần quan trọng của doanh nghiệp. Do đó khi sử dụng, bạn cần hiểu rõ những quy định liên quan để đảm bảo an toàn, bao gồm: Điều 8, Chương II của Nghị định 130/2018/NĐ-CP quy định về giá trị pháp lý của chữ ký số như sau: Văn bản cần chữ ký theo yêu cầu của pháp luật: Nội dung/thông điệp được xem là có giá trị khi được ký bằng chữ ký số, với điều kiện chữ ký số đảm bảo an toàn theo Điều 9, Chương II Nghị định 130/2018/NĐ-CP. Văn bản cần đóng dấu cơ quan tổ chức theo yêu cầu của pháp luật: Nội dung/thông điệp được xem là có giá trị khi được ký bằng chữ ký số doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan, với điều kiện chữ ký số đảm bảo an toàn theo Điều 9, Chương II Nghị định 130/2018/NĐ-CP. Chữ ký số và chứng thư số nước ngoài được cấp phép sử dụng tại Việt Nam có giá trị pháp lý và hiệu lực như chữ ký số do đơn vị cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng của Việt Nam cấp. Quy định khi sử dụng chữ ký số là gì? Điều 9 Nghị định 130/2018/NĐ-CP quy định về việc tạo chữ ký số và các điều kiện liên quan: Chữ ký số phải được tạo trong thời gian chứng thư số có hiệu lực và được kiểm tra bằng khóa công khai tương ứng.  Chữ ký số được tạo ra bằng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai ghi trên chứng thư số và do các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia, chính phủ, công cộng hoặc chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số. Khóa bí mật chỉ thuộc sự kiểm soát của người ký tại thời điểm ký. Chữ ký số hiện nay được ứng dụng như thế nào? Chữ ký số được sử dụng cho cá nhân, doanh nghiệp/tổ chức và cá nhân thuộc tổ chức. Chúng được áp dụng trong việc mã hóa dữ liệu, bảo mật thông tin, kê khai thuế, giao dịch ngân hàng, tín dụng, chứng khoán điện tử, mua bán trực tuyến, thanh toán qua mạng, ký hợp đồng lao động, hợp đồng kinh tế, ký email, ký kết văn bản điện tử và các dịch vụ công Kho bạc Nhà nước, hải quan điện tử, đăng ký doanh nghiệp. Chữ ký số cũng được sử dụng trong giao dịch nghiệp vụ nội bộ tổ chức hoặc khi được ủy quyền thực hiện giao dịch với bên ngoài. Kết luận Trên đây là những thông tin chi tiết về Chữ ký số là gì và những ứng dụng tuyệt vời của nó. Hãy liên hệ Z.com ngay để được tư vấn chi tiết!

    (Từ A-Z) Chữ ký số là gì? 5 Điều cần biết về E-sign

    Blog, Tin tức Wednesday April 17th, 2024