VestaCP là gì? Hướng dẫn (từ A-Z) cài đặt & cấu hình VestaCP

VestaCP là gì? Hướng dẫn (từ A-Z) cài đặt & cấu hình VestaCP

07/03/2023 Blog, Tin tức

VestaCP (Vesta Control Panel) là một phần mềm quản lý máy chủ miễn phí và mã nguồn mở, giúp người dùng quản lý các hoạt động trên máy chủ một cách dễ dàng và đơn giản. VestaCP hỗ trợ nhiều hệ điều hành và tính năng quản lý như cài đặt ứng dụng web, cơ sở dữ liệu, tài khoản FTP và email. Vậy VestaCP là gì? Ưu và nhược điểm của VestaCP, hướng dẫn cài đặt VestaCP lên máy chủ Linux, VPS, Dedicated Server, hướng dẫn cấu hình VestaCP chi tiết… là những thông tin sẽ có trong bài viết dưới đây, mời bạn đọc theo dõi.

VestaCP là gì?

VestaCP là một phần mềm quản lý máy chủ miễn phí và mã nguồn mở, được thiết kế để cung cấp cho người dùng giao diện đơn giản và dễ sử dụng để quản lý các hoạt động trên máy chủ. Với VestaCP, người dùng có thể dễ dàng cài đặt và quản lý các ứng dụng web, cơ sở dữ liệu, tài khoản FTP, email và nhiều hơn nữa trên máy chủ của mình. Nó hỗ trợ các hệ điều hành như Ubuntu, Debian, CentOS, RHEL và các phiên bản PHP khác nhau.

VestaCP có giao diện đơn giản và dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng quản lý máy chủ của mình mà không cần kiến thức chuyên môn. Nó cũng đi kèm với nhiều tính năng hữu ích như bảo mật cao, backup định kỳ, cập nhật tự động và nhiều tính năng khác giúp người dùng quản lý máy chủ một cách dễ dàng.

Với VestaCP, người dùng có thể quản lý và cấu hình máy chủ của mình thông qua giao diện web. Nó cung cấp cho người dùng nhiều tính năng quản lý như tạo và quản lý tài khoản người dùng, tạo và quản lý các website, quản lý các cơ sở dữ liệu và tài khoản email. Nó cũng cho phép người dùng tùy chỉnh các thiết lập bảo mật và cài đặt các phần mềm mở rộng khác nhau trên máy chủ của mình.

VestaCP là gì? Hướng dẫn (từ A-Z) cài đặt & cấu hình VestaCP  2

Ưu và nhược điểm của VestaCP

Ưu điểm của VestaCP:

VestaCP có giao diện đơn giản và dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng quản lý máy chủ mà không cần kiến thức chuyên môn.

Nó cung cấp nhiều tính năng hữu ích như bảo mật cao, backup định kỳ, cập nhật tự động và nhiều tính năng khác giúp người dùng quản lý máy chủ một cách dễ dàng.

VestaCP hỗ trợ nhiều hệ điều hành và các phiên bản PHP khác nhau.

Nó có khả năng tùy chỉnh các thiết lập bảo mật và cài đặt các phần mềm mở rộng khác nhau trên máy chủ của mình.

Nhược điểm của VestaCP:

Một số tính năng và cấu hình không thể được tùy chỉnh hoặc cấu hình rộng lớn hơn, điều này có thể hạn chế tính linh hoạt và sự điều khiển của người dùng.

VestaCP chưa được phổ biến như các giải pháp quản lý máy chủ khác như cPanel hoặc Plesk, do đó không có nhiều tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ từ cộng đồng sử dụng.

VestaCP là gì? Hướng dẫn (từ A-Z) cài đặt & cấu hình VestaCP  4

So sánh VestaCP và CloudPanel

VestaCP và CloudPanel là hai phần mềm quản lý máy chủ miễn phí và mã nguồn mở, được thiết kế để giúp người dùng quản lý máy chủ một cách dễ dàng và đơn giản. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau như sau:

Giao diện và trải nghiệm người dùng:

VestaCP có giao diện đơn giản và dễ sử dụng, trong khi CloudPanel có giao diện trực quan hơn và tích hợp nhiều tính năng mới.

CloudPanel cung cấp nhiều công cụ phân tích và theo dõi hiệu suất, giúp người dùng quản lý và tối ưu hóa máy chủ một cách hiệu quả hơn.

Tính năng:

VestaCP cung cấp nhiều tính năng cơ bản như quản lý tài khoản FTP, email, cài đặt ứng dụng web và cơ sở dữ liệu.

CloudPanel có tính năng mở rộng hơn, cho phép người dùng quản lý tài nguyên máy chủ như bộ nhớ, CPU, ổ cứng và băng thông mạng.

VestaCP là gì? Hướng dẫn (từ A-Z) cài đặt & cấu hình VestaCP  5

Hỗ trợ hệ điều hành:

VestaCP hỗ trợ nhiều hệ điều hành như Ubuntu, Debian, CentOS, RHEL và các phiên bản PHP khác nhau.

CloudPanel chỉ hỗ trợ hệ điều hành Ubuntu và Debian.

Hỗ trợ cộng đồng:

VestaCP có cộng đồng sử dụng lớn, tuy nhiên không có nhiều tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ.

CloudPanel được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng lớn, vì vậy người dùng có nhiều tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ từ cộng đồng.

VestaCP và CloudPanel đều là các phần mềm quản lý máy chủ miễn phí và mã nguồn mở. VestaCP có giao diện đơn giản và cung cấp các tính năng cơ bản, trong khi CloudPanel có giao diện trực quan hơn và tích hợp nhiều tính năng mới. VestaCP hỗ trợ nhiều hệ điều hành hơn, trong khi CloudPanel có tính năng mở rộng hơn.

Hướng dẫn cài đặt VestaCP trên máy chủ Linux

Để cài đặt VestaCP trên Linux, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Cài đặt hệ điều hành

Truy cập vào máy chủ Linux và cập nhật các gói phần mềm mới nhất:

sql

sudo apt-get update

Bước 2: Tải xuống VestaCP

Tải xuống VestaCP bằng lệnh wget:

javascript

sudo wget https://vestacp.com/pub/vst-install.sh

Bước 3: Cài đặt VestaCP

Chạy lệnh cài đặt VestaCP với quyền root:

sudo bash vst-install.sh

Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ được hỏi về các thông tin như tên máy chủ, tên miền, địa chỉ email và mật khẩu quản trị.

Sau khi hoàn tất quá trình cài đặt, VestaCP sẽ tự động khởi động và bạn có thể truy cập vào giao diện quản trị bằng cách truy cập vào địa chỉ IP của máy chủ với cổng 8083 (ví dụ: https://192.168.1.1:8083)

Hướng dẫn cài đặt VestaCP lên VPS

Để cài đặt VestaCP trên VPS, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Truy cập VPS

Đăng nhập vào VPS của bạn bằng SSH. Ví dụ: ssh root@địa_chỉ_IP_VPS

Bước 2: Cập nhật hệ thống

Cập nhật hệ thống bằng lệnh sau:

sql

sudo apt-get update

Bước 3: Tải xuống VestaCP

Tải xuống VestaCP bằng lệnh wget:

javascript

sudo wget https://vestacp.com/pub/vst-install.sh

VestaCP là gì? Hướng dẫn (từ A-Z) cài đặt & cấu hình VestaCP  6

Bước 4: Cài đặt VestaCP

Chạy lệnh cài đặt VestaCP với quyền root:

sudo bash vst-install.sh

Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ được hỏi về các thông tin như tên máy chủ, tên miền, địa chỉ email và mật khẩu quản trị.

Sau khi hoàn tất quá trình cài đặt, VestaCP sẽ tự động khởi động và bạn có thể truy cập vào giao diện quản trị bằng cách truy cập vào địa chỉ IP của VPS với cổng 8083 (ví dụ: https://192.168.1.1:8083)

VestaCP là gì? Hướng dẫn (từ A-Z) cài đặt & cấu hình VestaCP  7

Hướng dẫn cài đặt VestaCP lên Dedicated Server

Cài đặt VestaCP trên Dedicated Server cũng tương tự như trên VPS. Tuy nhiên, bạn cần phải có quyền truy cập quản trị máy chủ và đảm bảo các yêu cầu cài đặt sau:

Yêu cầu cài đặt:

Một máy chủ chạy hệ điều hành Linux (Ubuntu, Debian, CentOS, hoặc RHEL)

Có quyền truy cập root vào máy chủ

Một tên miền hợp lệ được đăng ký và liên kết với máy chủ

Bước 1: Truy cập máy chủ

Đăng nhập vào máy chủ của bạn bằng SSH hoặc trực tiếp trên console vật lý.

Bước 2: Cập nhật hệ thống

Cập nhật hệ thống bằng lệnh sau:

sql

sudo apt-get update

Bước 3: Tải xuống VestaCP

Tải xuống VestaCP bằng lệnh wget:

javascript

sudo wget https://vestacp.com/pub/vst-install.sh

VestaCP là gì? Hướng dẫn (từ A-Z) cài đặt & cấu hình VestaCP  8

Bước 4: Cài đặt VestaCP

Chạy lệnh cài đặt VestaCP với quyền root:

sudo bash vst-install.sh

Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ được hỏi về các thông tin như tên máy chủ, tên miền, địa chỉ email và mật khẩu quản trị.

Sau khi hoàn tất quá trình cài đặt, VestaCP sẽ tự động khởi động và bạn có thể truy cập vào giao diện quản trị bằng cách truy cập vào địa chỉ tên miền hoặc địa chỉ IP của máy chủ với cổng 8083 (ví dụ: https://example.com:8083 hoặc https://192.168.1.1:8083)

Hướng dẫn cấu hình VestaCP chi tiết

Sau khi cài đặt VestaCP thành công, bạn có thể cấu hình các tính năng và tùy chỉnh cài đặt theo nhu cầu của mình. Sau đây là hướng dẫn cấu hình VestaCP chi tiết:

Đăng nhập vào VestaCP

Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ https://<your_server_ip>:8083

Nhập tên người dùng và mật khẩu quản trị để đăng nhập vào VestaCP.

Cấu hình DNS

Tại giao diện chính của VestaCP, chọn mục DNS để cấu hình các bản ghi DNS cho tên miền của bạn.

Bạn có thể tạo hoặc sửa đổi các bản ghi DNS cho tên miền, bao gồm các bản ghi A, MX, TXT, NS, v.v.

Tạo hoặc xóa tài khoản người dùng

Tại giao diện chính của VestaCP, chọn mục USERS để quản lý các tài khoản người dùng.

Bạn có thể tạo hoặc xóa tài khoản người dùng, cũng như thay đổi mật khẩu và đặt giới hạn lưu lượng cho từng tài khoản.

Cài đặt SSL/TLS

Tại giao diện chính của VestaCP, chọn mục WEB để cấu hình các cài đặt SSL/TLS cho tên miền của bạn.

Bạn có thể cài đặt chứng chỉ SSL/TLS miễn phí từ Let's Encrypt hoặc nhập chứng chỉ SSL/TLS từ một nhà cung cấp bên ngoài.

Cấu hình máy chủ web

Tại giao diện chính của VestaCP, chọn mục WEB để cấu hình các tính năng và tùy chọn cho máy chủ web.

Bạn có thể thay đổi cài đặt máy chủ web như Apache hoặc Nginx, cài đặt các tùy chọn bảo mật và tạo hoặc xóa các trang web.

Cấu hình email

Tại giao diện chính của VestaCP, chọn mục MAIL để cấu hình các tính năng và tùy chọn cho email.

Bạn có thể tạo hoặc xóa tài khoản email, cài đặt bộ lọc thư rác và quản lý hộp thư.

Cấu hình cơ sở dữ liệu

Tại giao diện chính của VestaCP, chọn mục DATABASE để quản lý các cơ sở dữ liệu.

Bạn có thể tạo hoặc xóa cơ sở dữ liệu MySQL hoặc PostgreSQL và quản lý các người dùng cơ sở dữ liệu.

Cấu hình Firewall

Tại giao diện chính của VestaCP, chọn mục FIREWALL để cấu hình các tính năng tường lửa cho máy chủ của bạn.

Bạn có thể tạo hoặc xóa các quy tắc tường lửa và cho phép hoặc từ chối truy cập từ các địa chỉ IP cụ thể.

Cấu hình Backup

Tại giao diện chính của VestaCP, chọn mục BACKUP để cấu hình các tính năng sao lưu cho máy chủ của bạn.

Bạn có thể tạo hoặc xóa các tệp sao lưu và cấu hình lịch trình sao lưu tự động.

Cấu hình FTP

Tại giao diện chính của VestaCP, chọn mục FTP để cấu hình các tính năng FTP cho máy chủ của bạn.

Bạn có thể tạo hoặc xóa tài khoản FTP và quản lý quyền truy cập cho từng tài khoản.

Cấu hình SSH

Tại giao diện chính của VestaCP, chọn mục SSH để cấu hình các tính năng SSH cho máy chủ của bạn.

Bạn có thể thay đổi cài đặt SSH, tạo hoặc xóa tài khoản người dùng SSH và quản lý quyền truy cập cho từng tài khoản.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về VestaCP - một hệ thống quản lý máy chủ đơn giản và hiệu quả. Với VestaCP, người dùng có thể quản lý các dịch vụ như web, email, cơ sở dữ liệu và DNS một cách dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Nó cũng cung cấp các tính năng tối ưu hóa máy chủ và bảo mật để đảm bảo rằng máy chủ của bạn hoạt động ổn định và an toàn.

Tóm lại, VestaCP là một giải pháp quản lý máy chủ tốt cho các dự án nhỏ và trung bình với tính năng đầy đủ và giao diện thân thiện. Nó giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong việc quản lý và vận hành máy chủ của mình một cách hiệu quả.

Tuy nhiên, VestaCP cũng có một số hạn chế như sự giới hạn trong tính năng cấu hình và tùy chỉnh so với các hệ thống quản lý máy chủ khác. Nếu bạn cần tùy chỉnh cao hơn, bạn có thể cần sử dụng các giải pháp khác với nhiều tính năng và tinh chỉnh sâu hơn.

Tặng miễn phí bộ Plugin 359$ giúp khách hàng tối ưu SEO website

Bộ 3 plugin TENTEN tặng hoàn toàn miễn phí cho tất cả các khách hàng gồm:

  • Rank Math Pro - Tối ưu SEO
  • WP rocket - Tăng tốc độ tải trang
  • Imagify - Nén dung lượng ảnh

Áp dụng khi Đăng ký mới Hosting/ Email Server!

Sở hữu ngay bộ 3 công cụ giúp website của bạn ONTOP GOOGLE!

NHẬN BỘ PLUGIN SEO MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “VestaCP”

Check vestacp statuse Manager VestaCP
aaPanel Uninstall vestacp Cài đặt VestaCP
The repository http apt vestacp com jammy jammy release does not have a release file Softaculous Plesk File Manager VestaCP

Bài liên quan

Tin tức hưu ích với bạn

  • Top 5 website tạo chữ ký online xịn hoàn toàn miễn phí

    Blog, Tin tức 19/04/2024
  • Chữ ký số cá nhân: Quy định & Cách đăng ký sử dụng

    Chữ ký số cá nhân: Quy định & Cách đăng ký sử dụng

    Blog, Tin tức 18/04/2024

Bạn có bỏ lỡ tin tức nào không?

  • Top 5 website tạo chữ ký online xịn hoàn toàn miễn phí

    Blog, Tin tức 19/04/2024
  • Chữ ký số cá nhân: Quy định & Cách đăng ký sử dụng

    Chữ ký số cá nhân: Quy định & Cách đăng ký sử dụng

    Blog, Tin tức 18/04/2024
  • Chữ ký số là gì? Đây là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng hệ thống mật mã không đối xứng, đảm bảo tính bảo mật và tính pháp lý cho các giao dịch điện tử. Đây là một trong những yếu tố mà các doanh nghiệp nên sở hữu trong thời đại công nghệ 4.0. Cùng Z.com tìm hiểu thật chi tiết về thuật ngữ này trong bài viết bên dưới nhé! Chữ ký số là gì?  Theo Khoản 6, Điều 3, Nghị định 130/2018/NĐ-CP, chữ ký số được định nghĩa là: “Chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng sự biến đổi một thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng, theo đó, người có được thông điệp dữ liệu ban đầu và khóa công khai của người ký có thể xác định được chính xác:  Việc biến đổi nêu trên được tạo ra bằng đúng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai trong cùng một cặp khóa;  Sự toàn vẹn nội dung của thông điệp dữ liệu kể từ khi thực hiện việc biến đổi nêu trên.” Chữ ký số là gì? Chữ ký số bao gồm những thành phần nào? Chữ ký số gồm 2 thành phần chính là khóa và yếu tố con người, trong đó  Khóa gồm: khóa bí mật và khóa công khai Khóa bí mật: Dùng để tạo ra chính chữ ký số đó. Khóa công khai: Được sử dụng để xác minh, kiểm tra chữ ký số và xác thực người dùng. Nó được tạo ra bằng khóa bí mật tương ứng trong cặp khóa. Yếu tố con người gồm: người ký và người nhận Người ký: Khi một thuê bao sử dụng khóa bí mật của mình để ký số cho một thông điệp dữ liệu cụ thể dưới tên của mình. Người nhận: Thông điệp dữ liệu được ký số bởi người ký có thể được xác minh bằng việc sử dụng chứng thư số của người ký. Sau khi kiểm tra chữ ký số trong thông điệp dữ liệu, tổ chức hoặc cá nhân có thể tiếp tục thực hiện các hoạt động và giao dịch liên quan. Lưu ý, ký số có nghĩa là việc đặt khóa bí mật vào một phần mềm để tự động tạo và áp dụng chữ ký số cho thông điệp dữ liệu nào đó. Chữ ký số bao gồm những thành phần nào? Chữ ký số có an toàn không? Chữ ký số là một phương tiện để xác minh tính toàn vẹn và nguồn gốc của thông tin điện tử. Tùy thuộc vào cách triển khai và quản lý, chữ ký số có thể cung cấp một mức độ an toàn cao trong việc xác định liệu thông tin có bị sửa đổi hay không và liệu thông tin đó có từ một nguồn đáng tin cậy hay không. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng chữ ký số, bạn cần lựa chọn nhà cung cấp uy tín. Bạn đang tìm kiếm giải pháp chữ ký số an toàn, tiện lợi và giá cả hợp lý? Dịch vụ chữ ký số iCA từ Tenten chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! iCA Tenten và dịch vụ chữ ký số uy tín, được Cơ quan thuế và Bộ TT&TT công nhận. Chúng tôi đảm bảo an toàn tuyệt đối cho giao dịch điện tử của bạn với công nghệ mã hóa tiên tiến nhất Sử dụng dễ dàng, mọi lúc mọi nơi trên mọi thiết bị. Chữ ký số Tenten cung cấp các gói ưu đãi tùy theo nhu cầu. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn sẽ nhanh chóng đăng ký và sử dụng dịch vụ chữ ký số iCA. Dịch vụ chữ ký số iCA từ Tenten Quy định khi sử dụng chữ ký số là gì?  Chữ ký số là một phần quan trọng của doanh nghiệp. Do đó khi sử dụng, bạn cần hiểu rõ những quy định liên quan để đảm bảo an toàn, bao gồm: Điều 8, Chương II của Nghị định 130/2018/NĐ-CP quy định về giá trị pháp lý của chữ ký số như sau: Văn bản cần chữ ký theo yêu cầu của pháp luật: Nội dung/thông điệp được xem là có giá trị khi được ký bằng chữ ký số, với điều kiện chữ ký số đảm bảo an toàn theo Điều 9, Chương II Nghị định 130/2018/NĐ-CP. Văn bản cần đóng dấu cơ quan tổ chức theo yêu cầu của pháp luật: Nội dung/thông điệp được xem là có giá trị khi được ký bằng chữ ký số doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan, với điều kiện chữ ký số đảm bảo an toàn theo Điều 9, Chương II Nghị định 130/2018/NĐ-CP. Chữ ký số và chứng thư số nước ngoài được cấp phép sử dụng tại Việt Nam có giá trị pháp lý và hiệu lực như chữ ký số do đơn vị cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng của Việt Nam cấp. Quy định khi sử dụng chữ ký số là gì? Điều 9 Nghị định 130/2018/NĐ-CP quy định về việc tạo chữ ký số và các điều kiện liên quan: Chữ ký số phải được tạo trong thời gian chứng thư số có hiệu lực và được kiểm tra bằng khóa công khai tương ứng.  Chữ ký số được tạo ra bằng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai ghi trên chứng thư số và do các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia, chính phủ, công cộng hoặc chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số. Khóa bí mật chỉ thuộc sự kiểm soát của người ký tại thời điểm ký. Chữ ký số hiện nay được ứng dụng như thế nào? Chữ ký số được sử dụng cho cá nhân, doanh nghiệp/tổ chức và cá nhân thuộc tổ chức. Chúng được áp dụng trong việc mã hóa dữ liệu, bảo mật thông tin, kê khai thuế, giao dịch ngân hàng, tín dụng, chứng khoán điện tử, mua bán trực tuyến, thanh toán qua mạng, ký hợp đồng lao động, hợp đồng kinh tế, ký email, ký kết văn bản điện tử và các dịch vụ công Kho bạc Nhà nước, hải quan điện tử, đăng ký doanh nghiệp. Chữ ký số cũng được sử dụng trong giao dịch nghiệp vụ nội bộ tổ chức hoặc khi được ủy quyền thực hiện giao dịch với bên ngoài. Kết luận Trên đây là những thông tin chi tiết về Chữ ký số là gì và những ứng dụng tuyệt vời của nó. Hãy liên hệ Z.com ngay để được tư vấn chi tiết!

    (Từ A-Z) Chữ ký số là gì? 5 Điều cần biết về E-sign

    Blog, Tin tức 17/04/2024
  • SSH là gì? 5 khác biệt giữa SSH và SSL bạn cần biết

    SSH là gì? 5 khác biệt giữa SSH và SSL bạn cần biết

    Blog, Tin tức 16/04/2024