Gmail doanh nghiệp là gì? 4 lý do nên sử dụng Gmail doanh nghiệp

Gmail doanh nghiệp là gì? 4 lý do nên sử dụng Gmail doanh nghiệp

25/01/2024 Blog, Tin tức

Gần như bất kỳ ai trong chúng ta cũng có tài khoản Gmail, và rất nhiều doanh nghiệp lựa chọn Gmail cùng các sản phẩm, dịch vụ khác của Google để phục vụ hoạt động kinh doanh. Đó là lý do những năm trở lại đây, Google liên tục tung ra hàng loạt giải pháp mới dành cho nhóm khách hàng đặc biệt này, trong số đó có dịch vụ Gmail doanh nghiệp. Vậy Gmail doanh nghiệp là gì? Hãy cùng tìm hiểu tiếp nhé!

Google Workspace: Tất cả trong một, mọi lúc mọi nơi!

Các ứng dụng chính như Gmail doanh nghiệp, Google Calendar, Google Hangout, Google Drive, Google Site,... Google Workspace giúp các doanh nghiệp và tổ chức nâng cao hiệu suất làm việc chỉ từ 98.000đ/ user/ tháng 

NHẬN TƯ VẤN TẠI ĐÂY

Gmail doanh nghiệp là gì?

Gmail doanh nghiệp, thường được biết đến với tên gọi Google Workspace (trước đây là G Suite), là một bộ sưu tập các công cụ và dịch vụ đám mây được thiết kế bởi Google để cải thiện hiệu suất làm việc và tăng cường sự hợp tác trong các tổ chức và doanh nghiệp.

Gmail doanh nghiệp cung cấp phiên bản nâng cao của Gmail thông thường với các tính năng bổ sung và khả năng tùy chỉnh cao, cùng với đó là các ứng dụng văn phòng khác như Google Drive, Google Docs, Google Sheets, Google Slides, và Google Calendar. Ngoài ra, nó còn cho phép doanh nghiệp sử dụng email với tên miền tùy chỉnh riêng (ví dụ: tennguoidung@doanhnghiep.com), dung lượng lưu trữ lớn, tích hợp các công cụ bảo mật và quản trị nâng cao, cùng các dịch vụ bổ sung như Google Meet và Google Chat để hỗ trợ hợp tác và giao tiếp hiệu quả hơn giữa các thành viên trong doanh nghiệp.

Những ưu điểm vượt trội của Gmail doanh nghiệp so với Gmail thông thường

Đúng như tên gọi, Gmail doanh nghiệp được thiết kế dành cho đối tượng sử dụng là các doanh nghiệp đủ mọi quy mô, từ lớn, đến vừa và nhỏ. Nó mang lại một số lợi ích đáng chú ý so với Gmail thông thường, như:

- Địa chỉ Email Chuyên Nghiệp: Sử dụng tên miền riêng của doanh nghiệp (ví dụ: tenban@congtycuaBan.com) thay vì địa chỉ Gmail thông thường, tạo ấn tượng chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn với khách hàng và đối tác.

- Dung lượng lưu trữ lớn: Gmail doanh nghiệp cung cấp dung lượng lưu trữ email đáng kể, thường lớn hơn nhiều so với phiên bản miễn phí của Gmail.

- Bảo mật và quản lý: Các tính năng bảo mật nâng cao như xác thực hai yếu tố, mã hóa dữ liệu, và quản lý thiết bị di động giúp bảo vệ thông tin doanh nghiệp. Quản trị viên cũng có thể kiểm soát quyền truy cập và chia sẻ tài liệu.

- Hỗ trợ 24/7: Google cung cấp hỗ trợ kỹ thuật 24/7 cho người dùng Gmail doanh nghiệp, giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật nhanh chóng.

- Tích hợp và mở rộng: Gmail doanh nghiệp dễ dàng tích hợp với các ứng dụng khác của Google và hàng ngàn ứng dụng bên thứ ba, cho phép tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

- Cải thiện sự hợp tác: Với các công cụ như Google Meet và Google Chat, nhóm có thể hợp tác và giao tiếp một cách hiệu quả, kể cả khi làm việc từ xa.

- Quản lý dễ dàng: Giao diện quản trị cho phép quản lý người dùng, thiết lập bảo mật, và theo dõi hoạt động một cách trực quan và thuận tiện.

Gmail doanh nghiệp 2

Tại sao nên sử dụng Gmail doanh nghiệp

Có nhiều lý do mà các doanh nghiệp nên sử dụng Gmail doanh nghiệp. Đầu tiên, Gmail doanh nghiệp giúp chuyên nghiệp hóa giao tiếp. Khi sử dụng Gmail doanh nghiệp, bạn có thể sử dụng tên miền riêng của công ty trong địa chỉ email. Điều này tạo ra một hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn với khách hàng và đối tác, giúp tăng uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp.

Thứ hai, Gmail doanh nghiệp cung cấp các tính năng bảo mật và quản lý dữ liệu nâng cao. Các tính năng như xác thực hai yếu tố, mã hóa dữ liệu, và quản lý thiết bị di động giúp bảo vệ thông tin doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa an ninh mạng. Quản trị viên cũng có thể kiểm soát quyền truy cập và chia sẻ tài liệu, giúp bảo vệ thông tin doanh nghiệp.

Thứ ba, Gmail doanh nghiệp giúp cải thiện hiệu suất làm việc. Gmail doanh nghiệp tích hợp với các công cụ hợp tác như Google Docs, Sheets, và Slides, giúp nhóm làm việc cùng nhau một cách hiệu quả, kể cả khi làm việc từ xa. Hơn nữa, Google cung cấp hỗ trợ kỹ thuật 24/7 cho người dùng Gmail doanh nghiệp, giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật nhanh chóng.

Cuối cùng, Gmail doanh nghiệp giúp giảm chi phí IT. Việc sử dụng Gmail doanh nghiệp có thể giúp giảm chi phí cơ sở hạ tầng và quản lý IT, nhờ sử dụng dịch vụ đám mây. Đồng thời, Gmail doanh nghiệp cung cấp dung lượng lưu trữ email đáng kể, thường lớn hơn nhiều so với phiên bản miễn phí của Gmail, giúp doanh nghiệp lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.

Gmail doanh nghiệp 3

Hướng dẫn đăng ký sử dụng Gmail doanh nghiệp

Để đăng ký sử dụng Gmail doanh nghiệp (Google Workspace), bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Truy cập trang chủ của Google Workspace

Truy cập vào trang chủ của Google Workspace tại địa chỉ: https://workspace.google.com/. Tại đây, nhấn vào nút "Bắt đầu sử dụng" hoặc "Start Free Trial" (nếu bạn muốn dùng thử miễn phí).

Bước 2: Điền thông tin doanh nghiệp

Bạn sẽ cần cung cấp một số thông tin cơ bản về doanh nghiệp của mình, bao gồm tên doanh nghiệp, số lượng nhân viên, quốc gia, và thông tin liên lạc của bạn. Sau khi điền đầy đủ thông tin, nhấn "Next".

Bước 3: Đăng ký hoặc sử dụng tên miền hiện có

Nếu bạn đã có tên miền cho doanh nghiệp, bạn có thể nhập nó vào. Nếu không, Google cũng cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền mới (có phí). Nhấn "Next" sau khi hoàn tất.

Bước 4: Tạo tài khoản Google Workspace

Tại đây, bạn sẽ tạo tài khoản Google Workspace bằng cách nhập địa chỉ email (sẽ có dạng tenban@tenmiencuaban.com) và mật khẩu. Đây sẽ là tài khoản quản trị viên, giúp bạn quản lý Google Workspace cho doanh nghiệp.

Bước 5: Xác nhận tên miền (nếu cần)

Nếu bạn sử dụng tên miền hiện có, Google sẽ yêu cầu bạn xác nhận rằng bạn là chủ sở hữu của tên miền đó. Google sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết để bạn thực hiện việc này.

Bước 6: Hoàn tất đăng ký và thanh toán

Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn sẽ chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp và tiến hành thanh toán. Google cung cấp nhiều gói dịch vụ với mức giá và tính năng khác nhau.

Sau khi hoàn tất quá trình đăng ký, bạn có thể bắt đầu sử dụng Gmail doanh nghiệp và các dịch vụ khác của Google Workspace.

Google Workspace: Tất cả trong một, mọi lúc mọi nơi!

Các ứng dụng chính như Gmail doanh nghiệp, Google Calendar, Google Hangout, Google Drive, Google Site,... Google Workspace giúp các doanh nghiệp và tổ chức nâng cao hiệu suất làm việc chỉ từ 98.000đ/ user/ tháng 

NHẬN TƯ VẤN TẠI ĐÂY

Bài liên quan

Tin tức hưu ích với bạn

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024

Bạn có bỏ lỡ tin tức nào không?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức 16/05/2024