Top level domain là gì? Phân loại cấp độ tên miền chi tiết 2

Top level domain là gì? Phân loại tên miền cao cấp chi tiết

Monday October 10th, 2022 Blog, Tin tức

Top level domain là gì? Nếu bạn đang sở hữu một website chắc chắn bạn quan tâm đến việc lựa chọn và đăng ký một tên miền cho website của mình. Một tên miền cấp cao sẽ đem đến sự tin cậy cũng như chuyên nghiệp cho thương hiệu của bạn trên môi trường mạng. Top level domain chính là tên miền cấp cao nhất, được nhiều đơn vị ưu tiên đăng ký cho thương hiệu của mình. Tại bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn đọc những thông tin bổ ích về tên miền này. Mời bạn đọc cùng theo dõi nhé!

Top level domain là gì? Phân loại cấp độ tên miền chi tiết

1. Giới thiệu chung về Top level domain

1.1. Top level domain là gì?

Top level domain hay có tên đầy đủ là Top level domain name là một tên miền cấp cao nhất. Chúng ta có thể bắt gặp các tên miền này khi chúng được ký hiệu là TLD. TLD chính là tên miền cấp cao, là phần mở rộng sau cùng của tên miền và nó thường nằm sau dấu chấm cuối cùng.

Ví dụ: Tên miền của Cloud.Z chính là cloud.z.com vậy phần mở rộng cuối cùng tức là phần com chính là TLD của Cloud.Z.com.

Trước khi tìm hiểu thông tin về TLD mời bạn đọc cùng tìm hiểu về các cấp độ của một tên miền nhé.

1.2. Các cấp độ của một tên miền

Thông thường một tên miền được chia thành ba cấp độ khác nhau. Ba cấp độ ấy bao gồm: subdomain, second-level domain và top level domain.

Trong đó subdomain là phần nằm ở ngoài cùng bên tay trái, second-level domain là phần nằm ở giữa và TLD là phần nằm cuối cùng phía bên phải của tên miền. Một tên miền có đầy đủ ba thành phần trên sẽ được gọi là Fully Qualified Domain Name. Sau đây là một ví dụ để bạn hiểu được ba thành phần trên:

Chúng ta cùng phân tích tên miền của Cloud.Z nhé. Tên miền của Cloud.Z là: https://cloud.z.com/vn/

Top level domain là gì? Phân loại cấp độ tên miền chi tiết 2

Trong ví dụ trên chúng ta có thể phân tách các thành phần của tên miền như sau:

  • subdomain – là cloud
  • second-level domain – là z
  • top level domain – là com.vn

Tất cả các cấp của một tên miền được phân cách với nhau bởi dấu chấm. Trên thế giới hiện nay tên miền cao cấp nhất là đuôi miền .com. Là một TLD phổ biến được nhiều thương hiệu sử dụng. TLD được quản lý bởi tổ chức Internet Corporation for Assigned Names and Numbers có tên viết tắt là ICANN. ICANN là một tổ chức Internet cung cấp tên miền. ICANN có quyền hạn và nghĩa vụ giám sát tất cả các loại tên miền cao cấp.

1.3. Ví dụ về một số TLD phổ biến

Một số TLD phổ biến được sử dụng trên toàn thế giới hiện nay gồm có các tên miền sau:

  • .com
  • .org
  • .net
  • .gov
  • .biz
  • .edu

Khi nhìn thấy một website có đuôi tên miền này bạn có thể nhận ra ngay đây là một tên miền cấp cao. Vậy chúng ta có thể phân biệt các tên miền cấp cao này như thế nào? Mời bạn cùng theo dõi về phân loại các TLD hiện nay như sau:

2. Phân loại Top level domain hay gặp nhất

2.1. Generic top-level domain (gTLD)

Generic top-level domain là một TLD phổ biến nhất là tên miền dùng chung. gTLD bao gồm các tên miền như .com, .info, .net và .org. Đây đều là những tên miền được sử dụng rộng rãi.

Những tên miền gTLD là một trong những tên miền được tạo ra lâu đời nhất so với các TLD khác. Chúng là một trong những mã miền được sử dụng chung hệ thống với các tên miền quốc gia. Chính vì thế nên nó được gọi là tên miền dùng chung.

2.2. Sponsored Top Level Domain (sTLD)

Top level domain là gì? Phân loại cấp độ tên miền chi tiết 3

Sponsored Top Level Domain (sTLD)

Miền cao cấp nhất sTLD là miền cao cấp được tài trợ bởi một đại diện cho công chúng. Chúng bao gồm các đuôi miền của chính phủ, các tổ chức thuộc chính phủ, tổ chức giáo dục, hiệp hội, bảo tàng, dịch vụ,....

Sau đây là một số ví dụ của sTLD là: .gov, .edu, .mil, .coop, .int,... Các miền cao cấp này sẽ được cấp cho các tổ chức chính thống hoạt động theo hình thức lợi nhuận hoặc phi lợi nhuận. Tuy nhiên các miền này sẽ không cấp cho các trang web mang tính chất bạo động, phản động hay có những nội dung nhạy cảm.

2.3. Country - code top level domain (ccTLD)

Top level domain là gì? Phân loại cấp độ tên miền chi tiết 4

Country - code top level domain (ccTLD)

ccTLD là tên miền cao cấp quốc gia được sử dụng dành riêng cho các quốc gia. Những quốc gia có chủ quyền hoặc những khu vực lãnh thổ độc lập đều được sử dụng tên miền này.

Các ccTLD thường sẽ có hai chữ cái và đại diện cho chữ viết tắt của các quốc gia.

Một số ví dụ về ccTLD, top level domain list như sau:

  • .vn
  • .us
  • .uk
  • .jp
  • .cn
  • .au

Kết luận

Trên đây là những thông tin giới thiệu về tên miền cấp cao nhất TLD hay có tên đầy đủ là top level domain. Chúng tôi đã phân tích và giới thiệu những thông tin chi tiết về một TLD. Bên cạnh đó cũng đã giới thiệu đến bạn đọc 3 loại tên miền cấp cao phổ biến hiện nay. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm theo dõi.

Bạn cần mua một tên miền để bắt đầu website của mình

Để đăng ký mua tên miền tại Tenten.vn , quý khách chỉ cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Kiểm tra sự tồn tại của tên miền: Nhập tên miền và nhấn "kiểm tra".
[sc_s_vn]

Bước 2:
BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI TÊN MIỀN

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “Top level domain”

top-level domain là gì
top-level domain list
Portion of computer url which is top-level domain is How to create top-level domain

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Blog, Tin tức Sunday May 19th, 2024
  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024

Do not have missed that article?

  • Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Blog, Tin tức Sunday May 19th, 2024
  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024