Hướng dẫn kiểm tra và ẩn phiên bản PHP nhanh chóng

Hướng dẫn kiểm tra và ẩn phiên bản PHP nhanh chóng

Tuesday January 17th, 2023 Blog, Tin tức

Bạn đã biết 2 cách đơn giản để kiểm tra phiên bản PHP của mình hay chưa? Tại sao cần phải biết cách kiểm tra phiên bản PHP. Đó là bởi vì khi bạn muốn thêm một tính năng mới trên website, hay khi gặp một lỗi lập trình thì bạn cần phải kiểm tra phiên bản PHP của máy chủ. Việc tìm ra đúng phiên bản PHP giúp bạn đọc xử lý được những lỗi phát sinh đồng thời thêm những tính năng mới phù hợp với phiên bản đó.

Tại bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn đọc 2 cách kiểm tra phiên bản PHP đơn giản. Bên cạnh đó chúng tôi cũng có hướng dẫn ẩn phiên bản PHP, hãy cùng khám phá ngay nhé!

Hướng dẫn kiểm tra và ẩn phiên bản PHP nhanh chóng 2

PHP là gì?

PHP là một ngôn ngữ được tạo ra phục vụ cho giao tiếp máy chủ. PHP có thể xử lý các chức năng như thu thập dữ liệu, biểu mẫu, quản lý tệp trên máy chủ.

PHP được sử dụng rất phổ biến do có tính chất mã nguồn mở và tính năng linh hoạt.

PHP rất dễ sử dụng ngay cả đối với người mới bắt đầu. Các lập trình viên chuyên nghiệp cũng sử dụng tính năng nâng cao một cách đơn giản. Nếu bạn sử dụng PHP để vận hành một website WordPress thì sẽ mang lại lợi ích rất nhiều vì nó cải thiện mức độ tùy biến của website.

Sau đây là hướng dẫn 2 cách kiểm tra phiên bản PHP đơn giản, mời bạn cùng theo dõi tiếp nhé!

Hướng dẫn 2 cách kiểm tra phiên bản PHP đơn giản, hiệu quả

Hướng dẫn kiểm tra và ẩn phiên bản PHP nhanh chóng 2

Hướng dẫn kiểm tra phiên bản PHP cục bộ

Bước 1. Mở Command Prompt hoặc Terminal.

Ở bước này, bạn dùng Command Prompt hoặc Terminal kiểm tra phiên bản PHP bằng cách làm theo những bước hướng dẫn sau đây. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng SSH. Cách làm như sau:

+ Mac: Mở Terminal từ mục Utilities (Tiện ích).

+ Linux: Mở Terminal từ màn hình hính hoặc nhấn Ctrl + Alt + T.

+ Windows: Nhấn ⌘ (nút Win) + R và gõ CMD.

Bước 2. Kiểm tra phiên bản PHP đã cài đặt, phiên bản này sẽ được hiển thị khi bạn nhập lệnh như sau:

– php -v

Bước 3. Sửa lỗi phiên bản PHP

Nếu bạn không thấy phiên bản PHP xuất hiện trên Windows hay thấy thông báo như

‘php.exe’ is not recognized as an internal or external command, operable program or batch file

Đây là thông báo có ý nghĩa:

Chương trình hoạt đọng được/tập tin xử lý theo lô không thể xác định. ‘php.exe’ là một lệnh nội bộ hay một lệnh ngoài.

Để xử lý bạn có thể làm theo những hướng dẫn sau đây:

+ Tìm tập tin php.exe của bạn.

+ Gõ set PATH=%PATH%;C:phpphp.exe sau đó ấn Enter.

+ Chạy lại php -v để kiểm tra phiên bản PHP cục bộ

Hướng dẫn kiểm tra và ẩn phiên bản PHP nhanh chóng 34

Hướng dẫn kiểm tra phiên bản PHP tại máy chủ web

Để kiểm tra phiên bản PHP tại máy chủ web bạn làm theo hướng dẫn như sau:

Bước 1. Mở code hoặc TextEdit/ Notepad để soạn thảo một văn bản.

Bước 2. Nhập Code kiểm tra phiên bản PHP như sau:

echo ‘Current PHP version: ‘ . phpversion();

?>

Bước 3. Lưu tập tin PHP hiển thị theo dạng sau:

Click “File” (Tập tin) =>  “Save as” (Lưu Dưới dạng) và đặt tên

Bước 4. Tạo một báo cáo chi tiết.

Bước 5. Tải một tập tin của bạn lên máy chủ, chương trình máy khách FTP hoặc tải tệp lên bảng điểu khiển quản trị.

Bước 6: Mở tập tin trên trình duyệt web và tìm vị trí tập tin đã được lưu trên máy chủ.

Để xem dữ liệu bạn vừa tải, bạn truy cập vào www.yourdomain.com/info.php.

Hướng dẫn kiểm tra và ẩn phiên bản PHP nhanh chóng 34

Hướng dẫn ẩn phiên bản PHP

Để ẩn phiên bản PHP bạn cần thay đổi cấu hình sau trong PHP:

expose_php = Off.

Bạn nên tạo hoặc chỉnh sửa một file cấu hình riêng, ví dụ như custom.ini và cấu hình này nên phụ thuộc vào hệ điều hành Linux hay Unix. Không nên chỉnh sửa cấu hình chung php.ini do file này có khả năng sẽ thay đổi khi bạn cập nhật PHP. Thư mục thiết lập cấu hình riêng của PHP sẽ được tìm bằng lệnh:

# php -i | more

Bạn có thể tra cứu các thông tin sau đây để thực hiện:

  • RHEL/Fedora/CentOS Linux: /etc/php.d/
  • Debian/Ubuntu Linux and PHP v7.xx: /etc/php/7.0/fpm/conf.d/
  • Alpine Linux and PHP v5.6.xx: /etc/php5/conf.d/
  • Alpine Linux and PHP v7.xx: /etc/php7/conf.d/

Tiếp theo, sử dụng Nano Editor để tạo hoặc chỉnh sửa custom.ini trong thư mục cấu hình. Hãy thêm dòng sau đây vào nội dung file:

expose_php = Off

Khởi động lại phiên bản PHP

Cuối cùng để các thay đổi có tác dụng, bạn hãy tiến hành khởi động lại PHP, dưới đây là câu lệnh khởi động lại, lưu ý là câu lệnh có thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành

RHEL/CentOS 5.x/6.x

# service php-fpm restart

RHEL/CentOS 7x

# systemctl restart php-fpm

Debian/Ubuntu Linux

# service php7.0-fpm restart

Alpine Linux

# /etc/init.d/php-fpm restart

FreeBSD

# service php-fpm restart

Cuối cùng, khi kiểm tra lại header, bạn sẽ thấy thông tin phiên bản PHP đã được ẩn.

Kết luận

Trên đây là những thông tin quan trọng liên quan đến PHP, phiên bản PHP. Chúng tôi rất vui vì được chia sẻ những thông tin bổ ích đến bạn đọc. Nếu bạn có những băn khoăn về cách kiểm tra phiên bản PHP cũng như cách ẩn phiên bản PHP hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ.

Hosting tốc độ cao - Chất lượng tốt [ Tặng miễn phí trọn bộ plugin SEO trị giá 359$ ]

+ Giá không thể tốt hơn: Chỉ từ 45K/tháng kèm nhiều ưu đãi chỉ có tại TENTEN.

+ Tặng miễn phí bộ plugin SEO hỗ trợ website ONTOP Goole:

    • Rank Math Pro - tối ưu SEO
    • WP rocket - Tăng tốc độ tải trang
    • Imagify - Nén dung lượng ảnh

+ Bảo mật 99,99%

+ Backup dữ liệu thường xuyên

+ Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

LỰA CHỌN HOSTING PHÙ HỢP TẠI ĐÂY

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “phiên bản PHP”

Phiên bản PHP mới nhất Kiểm tra phiên bản PHP trên Xampp Check PHP version Ubuntu Check version PHP cmd
Cài đặt PHP
Học PHP Download PHP Kiểm tra phiên bản PHP WordPress

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024

Do not have missed that article?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức Thursday May 16th, 2024