Nguyên nhân lỗi DNS_PROBE_STARTED và 6 cách khắc phục nhanh chóng

Nguyên nhân lỗi DNS_PROBE_STARTED và 6 cách khắc phục nhanh chóng

01/04/2024 Blog, Tin tức

Bạn có thể gặp phải hàng tá vấn đề khi lướt web hoặc truy cập các website yêu thích. Một trong số đó là lỗi DNS_PROBE_STARTED.

Dù bất tiện, bạn không cần quá lo lắng về lỗi DNS này. Có khá nhiều cách đơn giản, nhanh gọn để giải quyết vấn đề.

Trong bài viết dưới đây, Z.com sẽ cùng bạn giải thích ý nghĩa lỗi DNS_PROBE_STARTED, các nguyên nhân phổ biến, và 6 cách khắc phục lỗi này.

Gen Cloud Server: Giảm 15% từ nay tới 25/02/2024

Gen Cloud Server với chi phí chỉ từ 7.500đ/ ngày:

      • CPU: từ 1-72>
      • RAM: từ 1 - 432 GB, tùy chọn mua thêm
      • Miễn phí 20GB SSD OS Linux, 40 GB SSD OS Window

    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI

        • Hotline: (024) 71 089 999
        • Email: info@tenten.vn

Lỗi DNS_PROBE_STARTED là gì?

Lỗi DNS_PROBE_STARTED xuất hiện khi có vấn đề với DNS hoặc mạng internet của bạn. Thông thường, khi thấy lỗi này đồng nghĩa máy tính của bạn đang không thể kết nối đến máy chủ DNS.

DNS_PROBE_STARTED 2

DNS, đôi khi được ví như danh bạ của internet, là một hệ thống cho phép mọi người kết nối đến các website bằng cách sử dụng các tên miền dễ nhớ thay vì những dãy số IP phức tạp. Ví dụ, nó sẽ chuyển đổi địa chỉ IP như 104.18.42.131 thành một tên miền như www.kinsta.com.

DNS probe là một công cụ chẩn đoán mạng, dùng để kiểm thử khả năng tiếp cận một hostname hoặc một địa chỉ IP cho trước. DNS probe cũng có thể kiểm thử hiệu suất của một máy chủ DNS bằng cách đo thời gian cần để máy chủ phân giải một hostname cho trước.

Có nhiều loại lỗi liên quan DNS, ví dụ DNS_PROBE_BAD_CONFIG (có thể do các ứng dụng VPN), DNS_PROBE_FINISHED_NXDOMAIN (phổ biến trên Android và iOS), DNS SERVER NOT RESPONDING…

DNS_PROBE_STARTED là lỗi cho thấy DNS probe không thể khởi động được. Có nhiều lý do, và dù bạn thường thấy lỗi này với trình duyệt Chrome, các trình duyệt khác như Edge và các trình duyệt trên Android cũng không tránh được lỗi này.

Những nguyên nhân phổ biến dẫn đến lỗi DNS_PROBE_STARTED

Có một vài nguyên nhân dẫn đến lỗi DNS_PROBE_STARTED mà bạn thường gặp nhất. Đầu tiên là máy chủ DNS của bạn nhiều khả năng đã “sập”, xuất phát từ việc cấu hình DNS hoặc cấu hình mạng có sai sót.

Nguyên nhân thứ hai là do lỗi adapter hoặc router mạng. Nếu có cài đặt phần mềm tường lửa hoặc antivirus, chúng có thể chặn các yêu cầu DNS, dẫn đến lỗi DNS_PROBE_STARTED.

Cách khắc phục lỗi DNS_PROBE_STARTED

Khi đã hiểu rõ về lỗi, đã đến lúc nghiên cứu các giải pháp khắc phục. Dưới đây là 6 cách sửa lỗi DNS_PROBE_STARTED. Lưu ý rằng trong bài viết, chúng tôi sử dụng trình duyệt Chrome trên Windows. Tuy nhiên nếu sử dụng Mac hoặc trình duyệt khác, các bước thực hiện cũng tương tự, trừ một vài câu lệnh có thể có sự khác biệt tùy thuộc trình duyệt/hệ điều hành.

Thay đổi địa chỉ DNS IPv4/IPv6

Giải pháp đầu tiên là thử thay đổi địa chỉ DNS IPv4/IPv6. IPv6 là phiên bản giao thức internet mới hơn, nhưng IPv4 vẫn phổ biến nhất.

Bạn cần vào Control Panel và bấm vào Network & Internet > Network and Sharing Center. Từ menu bên trái, chọn Change adapter settings.

DNS_PROBE_STARTED 3

Cửa sổ Network Connections sẽ mở ra. Chuột phải vào Network > Properties.

DNS_PROBE_STARTED 4

Chọn InternetProtocol Version 4 (TCP/IPv4) rồi chọn Properties

DNS_PROBE_STARTED 5

Bấm vào Use the following DNS server addresses. Bạn có thể nhập “8.8.8.8” vào Preferred DNS server và “8.8.4.4” vào Alternate DNS server.

DNS_PROBE_STARTED 6

Khi xong, bấm nút OK để lưu thay đổi. Đóng mọi cửa sổ rồi thử truy cập vào website để xem lỗi có còn tiếp diễn hay không. Nếu không, hãy thử giải pháp tiếp theo.

Làm mới DNS

DNS caching là việc trình duyệt/hệ điều hành lưu các địa chỉ IP bạn vừa truy cập vào một cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, nếu cơ sở dữ liệu lỗi thời, các vấn đề kết nối mạng có thể xảy ra, như lỗi DNS_PROBE_STARTED.

Do đó, bạn cần xóa DNS cache để làm mới nó. Mở Command Prompt bằng tổ hợp phím Windows + R, gõ “cmd” vào hộp Run và bấm Enter.

DNS_PROBE_STARTED 7

Nếu trên macOS, bạn có thể vào Utilities > Terminal. Trongn cửa sổ dòng lệnh, nhập vào ipconfig /flushdns. Bấm phím Enter để thực hiện lệnh xóa các DNS lỗi thời từ cache. Sau đó nhập tiếp ipconfig /renew để làm mới các địa chỉ IP của máy. Cuối cùng, nhập ipconfig /registerdns.

Bấm Enter để chạy lệnh và đăng ký các thiết lập DNS của máy tính với ISP. Lúc này, gõ Exit và bấm phím Enter để thoát Command Prompt.

Xóa cache và cookies của trình duyệt

Nếu vẫn thấy lỗi DNS_PROBE_STARTED, xóa cache và cookies trình duyệt là điều tiếp theo bạn nên thử. Lưu ý là ở đây chúng ta chỉ ví dụ trên Chrome, các trình duyệt khác có thể có sự khác biệt.

Trong Chrome, chọn nút ba chấm ở góc trên bên phải màn hình, sau đó tìm More tools > Clear browsing data.

DNS_PROBE_STARTED 8

Trong cửa sổ hiện ra, chọn cả 3 tùy chọn trong mục Basic. Sau đó chọn Clear data.

DNS_PROBE_STARTED 9

Bạn có thể làm các bước tương tự với Chrome trên macOS.

Gỡ bỏ và cài lại driver mạng

Nhiều vấn đề có thể xảy ra do driver mạng lỗi thời. Một trong số chúng là DNS_PROBE_STARTED.

Do đó nếu vẫn gặp lỗi, hãy thử gỡ bỏ và cài lại driver mạng thông qua Device Manager. Trên Windows, bấm tổ hợp phím Windows + R, sau đó gõ “devmgmt.msc” trong hộp thoại Run và bấm Enter.

Trong Device Manager, bấm Network adapters sau đó chuột phải vào adapter mang và chọn Uninstall device:

DNS_PROBE_STARTED 10

Đóng cửa sổ Device Manager và khởi động lại máy tính. Sau đó, mở Device Manager một lần nữa và chọn adapter mạng của bạn. Bấm Action > Scan for hardware changes từ menu.

DNS_PROBE_STARTED 11

Như vậy driver mạng của bạn đã được cài lại. Hãy thử mở website một lần nữa để xem kết quả.

Tắt phần mềm antivirus và tường lửa

Các công cụ antivirus và tường lửa rất quan trọng bởi chúng đảm bảo an toàn cho bạn trước nhiều sự cố, bao gồm các loại malware.

Tuy nhiên, nếu bạn gặp lỗi DNS_PROBE_STARTED, thì có khả năng phần mềm antivirus đang chặn yêu cầu DNS. Do đó, hãy thử tạm thời tắt nó đi để xem có khắc phục được sự cố hay không.

Bạn cũng có thể tạm thời tắt tường lửa hoặc thay đổi một số thiết lập liên quan tường lửa. Mở Control Panel và gõ “control” vào ô tìm kiếm, bấm Enter. Chọn System and Security > Windows Defender Firewall > Allow an app or feature through Windows Firewall:

DNS_PROBE_STARTED 12

Trong cửa sổ tiếp theo, chọn Change settings:

DNS_PROBE_STARTED 13

Nếu client DNS của bạn không hiện ra ở đây, hãy thêm nó vào bằng cách bấm biểu tượng dấu cộng (+). Bấm OK để lưu thay đổi.

Khởi động lại router/modem

Cách cuối cùng là thử khởi động lại router hoặc modem của bạn, nhằm reset kết nối giữa máy tính và máy chủ DNS.

Bạn có thể bỏ qua bước này nếu chỉ thấy lỗi DNS_PROBE_STARTED trên một trình duyệt, như Chrome. Trong tình huống đó, vấn đề nhiều khả năng nằm ở thiết lập trình duyệt chứ không phải kết nối mạng hay internet.

Sau khi tắt máy tính, router/modem, tháo dây khỏi ổ cắm và chờ vài phút. Cắm lại router/modem, và chờ tiếp 1 - 2 phút nữa mới cắm máy tính!

Gen Cloud Server: Giảm 15% từ nay tới 25/02/2024

Gen Cloud Server với chi phí chỉ từ 7.500đ/ ngày:

      • CPU: từ 1-72>
      • RAM: từ 1 - 432 GB, tùy chọn mua thêm
      • Miễn phí 20GB SSD OS Linux, 40 GB SSD OS Window

    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI

        • Hotline: (024) 71 089 999
        • Email: info@tenten.vn

Bài liên quan

Tin tức hưu ích với bạn

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024

Bạn có bỏ lỡ tin tức nào không?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức 16/05/2024