JavaScript là gì? Cách thức hoạt động của JavaScript trên trang web

JavaScript là gì? Cách thức hoạt động của JavaScript trên trang web

Tuesday January 30th, 2024 Blog, Tin tức

Bài viết này sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về JavaScript - ngôn ngữ lập trình quan trọng trong phát triển web. JavaScript không chỉ là ngôn ngữ lập trình mà còn là một phần quan trọng của trải nghiệm người dùng trên các trang web. Hãy cùng nhau khám phá "JavaScript là gì?" và nhìn vào cách nó hoạt động trên trang web để tạo ra những trang web động, tương tác và hấp dẫn.

Gen Cloud Server: Giảm 15% từ nay tới 15/02/2024

Gen Cloud Server với chi phí chỉ từ 7.500đ/ ngày:

      • CPU: từ 1-72>
      • RAM: từ 1 - 432 GB, tùy chọn mua thêm
      • Miễn phí 20GB SSD OS Linux, 40 GB SSD OS Window

    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI

        • Hotline: (024) 71 089 999
        • Email: info@tenten.vn

JavaScript là gì?

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình dùng để xây dựng và điều khiển các thành phần tương tác trên trang web. Được phát triển lần đầu bởi Netscape vào năm 1995, JavaScript đã trở thành một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất và quan trọng nhất trong phát triển web.

JavaScript không phải là ngôn ngữ đồng bộ với HTML và CSS, nhưng nó thường được sử dụng cùng nhau để tạo ra trang web động, tương tác và thú vị. JavaScript có khả năng thay đổi nội dung của trang web, thực hiện các tác vụ trên máy người dùng, và tương tác với các dịch vụ web.

Ngôn ngữ này thường chạy trực tiếp trên trình duyệt web của người dùng, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng bằng cách không cần tải lại trang. Ngoài ra, JavaScript cũng có thể được sử dụng để phát triển ứng dụng web và thậm chí ứng dụng di động thông qua các framework như React Native hoặc Angular.

Sự linh hoạt và tính mạnh mẽ của JavaScript đã giúp nó trở thành một công cụ quan trọng cho các nhà phát triển web, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm người dùng động và đa dạng trên Internet.

JavaScript là gì? Cách thức hoạt động của JavaScript trên trang web2

Lịch sử phát triển của JavaScript

JavaScript có một lịch sử phát triển dài và đa dạng, bắt đầu từ những ngày đầu của web và trải qua nhiều giai đoạn phát triển quan trọng. Dưới đây là một tóm tắt về lịch sử phát triển của JavaScript:

Nguồn Gốc (1995-1997):

JavaScript được phát triển bởi Brendan Eich tại Netscape vào năm 1995.

Ngôn ngữ này được tạo ra để thêm tính năng tương tác vào trình duyệt Netscape Navigator.

Tên ban đầu của JavaScript là Mocha, nhưng sau đó được đổi thành LiveScript và cuối cùng là JavaScript để kết nối với sự phổ biến của Java.

ECMAScript (1997):

JavaScript được chuyển giao cho European Computer Manufacturers Association (ECMA) để tiêu chuẩn hóa và đảm bảo tính tương thích giữa các trình duyệt.

Phiên bản đầu tiên của tiêu chuẩn ECMAScript, ES1, được công bố vào năm 1997.

Thời kỳ Giữa (1998-2005):

Microsoft phát triển JScript, một phiên bản tương tự JavaScript, dẫn đến sự cạnh tranh giữa các trình duyệt Internet Explorer và Netscape Navigator.

Ajax (Asynchronous JavaScript and XML) được giới thiệu, giúp tăng cường khả năng tương tác và làm cho ứng dụng web trở nên mạnh mẽ hơn.

Thời kỳ AJAX và Web 2.0 (2005-2010):

AJAX trở thành xu hướng quan trọng, giúp tạo ra trải nghiệm người dùng tương tác và động trên trang web.

jQuery, một thư viện JavaScript, ra đời để đơn giản hóa việc thao tác với DOM và xử lý sự kiện.

Node.js (2009):

Node.js, một môi trường thực thi JavaScript ở phía máy chủ, được giới thiệu bởi Ryan Dahl. Điều này mở ra khả năng sử dụng JavaScript không chỉ cho phía người dùng mà còn cho phía máy chủ.

ES6 và Các Phiên Bản Sau Này (2015-Đến Nay):

ECMAScript 2015 (ES6) mang đến nhiều tính năng mới cho JavaScript, bao gồm khai báo biến với let và const, arrow functions, classes, và template literals.

Các phiên bản ECMAScript sau này (ES7, ES8, vv.) liên tục thêm vào ngôn ngữ các tính năng mới và cải tiến.

Frameworks và Thư Viện (2010-Đến Nay):

Xuất hiện nhiều frameworks và thư viện như Angular, React, và Vue.js, giúp phát triển ứng dụng web một cách hiệu quả và dễ bảo trì hơn.

JavaScript hiện đang là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới và tiếp tục phát triển, đặc biệt trong ngữ cảnh của các công nghệ web và ứng dụng đa nền tảng.

JavaScript được dùng để làm gì?

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình đa năng và phổ biến, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của JavaScript:

Tương Tác Trang Web (Front-end Development):

JavaScript làm cho trang web trở nên động đậy và tương tác hơn bằng cách thêm các hiệu ứng, chuyển động, và tương tác người dùng.

Xử lý sự kiện như click, hover, và submit để thực hiện các hành động như hiển thị/hide nội dung, thay đổi giao diện, và gửi dữ liệu lên máy chủ.

Phát Triển Ứng Dụng Web (Front-end Frameworks):

Sử dụng các frameworks như React, Angular, và Vue.js để xây dựng ứng dụng web đơn trang (SPA) và tối ưu hóa quản lý trạng thái của ứng dụng.

Phát Triển Ứng Dụng Máy Chủ (Back-end Development):

Với sự xuất hiện của Node.js, JavaScript có thể được sử dụng để phát triển phía máy chủ, giúp đồng bộ hóa mã nguồn giữa phía máy chủ và phía người dùng.

Thao Tác với DOM (Document Object Model):

JavaScript có thể thay đổi cấu trúc HTML và CSS của trang web, tạo ra trải nghiệm người dùng động và tương tác.

Giao Tiếp với Dịch Vụ Web (AJAX):

Sử dụng AJAX để tương tác không đồng bộ với máy chủ, làm cho trang web trở nên nhanh chóng và mượt mà hơn.

Kiểm Thử Tự Động (Testing):

JavaScript có thể được sử dụng trong các framework kiểm thử như Jest và Mocha để thực hiện kiểm thử tự động cho mã nguồn JavaScript.

Phát Triển Ứng Dụng Di Động:

Sử dụng các framework như React Native để xây dựng ứng dụng di động với mã nguồn chung cho cả iOS và Android.

Thực Hiện Hiệu Ứng và Đồ Họa (Canvas và WebGL):

Sử dụng HTML5 Canvas và WebGL để vẽ đồ họa và thực hiện các hiệu ứng động mạnh mẽ trên trình duyệt.

Xử Lý Dữ Liệu (Data Manipulation):

JavaScript được sử dụng để xử lý và biến đổi dữ liệu, đặc biệt là khi làm việc với JSON, là một định dạng dữ liệu phổ biến trên web.

JavaScript đã trở thành một công cụ quan trọng cho các nhà phát triển web và ứng dụng, có ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta tương tác với Internet và xây dựng ứng dụng trực tuyến.

JavaScript là gì? Cách thức hoạt động của JavaScript trên trang web 23

Cách thức hoạt động của JavaScript trên trang web

JavaScript hoạt động trên trang web thông qua trình duyệt web (browser). Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về cách JavaScript tương tác với trang web:

Nhúng JavaScript vào Trang Web:

JavaScript có thể được nhúng trực tiếp trong trang HTML thông qua thẻ <script>.

Thông thường, mã JavaScript cũng có thể được lưu trong các tệp ngoại vi có đuôi .js và được liên kết với trang HTML.

html

<!DOCTYPE html> <html> <head> <title>Trang Web với JavaScript</title> <script src="path/to/your/script.js"></script> </head> <body> <!-- Nội dung trang web --> </body> </html>

Xử Lý Sự Kiện:

JavaScript thường được sử dụng để phản ứng với sự kiện người dùng như click, hover, submit, vv.

Các hàm xử lý sự kiện được gọi khi người dùng tương tác với các phần tử trên trang.

javascript

// Ví dụ: Xử lý sự kiện click document.getElementById("myButton").addEventListener("click", function() { alert("Button đã được click!"); });

Thao Tác với DOM (Document Object Model):

DOM là một biểu diễn cấu trúc của trang web và cho phép JavaScript thay đổi nội dung HTML và CSS của trang.

Các phương thức như getElementById, querySelector, và innerHTML giúp thao tác với các phần tử HTML.

javascript

// Ví dụ: Thay đổi nội dung của một phần tử document.getElementById("myElement").innerHTML = "Nội dung mới";

Giao Tiếp với Dịch Vụ Web (AJAX):

AJAX (Asynchronous JavaScript and XML) cho phép JavaScript tương tác với máy chủ và cập nhật nội dung trang mà không cần tải lại trang.

Sử dụng các đối tượng như XMLHttpRequest hoặc fetch để gửi và nhận dữ liệu từ máy chủ.

javascript

// Ví dụ: Sử dụng fetch để lấy dữ liệu từ máy chủ fetch('https://api.example.com/data') .then(response => response.json()) .then(data => console.log(data)) .catch(error => console.error('Error:', error));

SetTimeout và SetInterval:

Các hàm setTimeout và setInterval cho phép thực hiện mã JavaScript sau một khoảng thời gian nhất định hoặc lặp lại mã sau mỗi khoảng thời gian.

javascript

// Ví dụ: Thực hiện một hàm sau 2 giây setTimeout(function() { console.log("Đã qua 2 giây!"); }, 2000);

Frameworks và Thư Viện:

JavaScript thường được sử dụng với các frameworks và thư viện như React, Angular, và Vue.js để xây dựng ứng dụng web một cách hiệu quả và dễ bảo trì.

Các hành động của JavaScript trên trang web giúp tạo ra trải nghiệm người dùng động, tương tác và đa dạng. Nó là một phần quan trọng của phát triển web hiện đại.

Phân tích ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng JavaScript

Điểm khác biệt JavaScript với các ngôn ngữ lập trình

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và phổ biến trong phát triển web, nhưng cũng có những ưu và nhược điểm cần được xem xét.

Ưu điểm của JavaScript:

Độ Linh Hoạt và Đa Dạng:

JavaScript có thể sử dụng cho cả phía người dùng và phía máy chủ, giúp đồng bộ hóa mã nguồn và kỹ năng cho nhà phát triển.

Tính Tương Tác và Động:

JavaScript giúp tạo ra trang web động đậy và tương tác, cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn.

Thư Viện và Framework Phong Phú:

Có nhiều thư viện và frameworks như React, Angular, và Vue.js giúp tăng cường khả năng phát triển và quản lý mã nguồn.

Khả Năng Tương Tác với DOM:

JavaScript cho phép thao tác linh hoạt với DOM, giúp thay đổi cấu trúc của trang web dễ dàng.

Thực Hiện Các Tác Vụ Bất Đồng Bộ (Asynchronous):

Sự hỗ trợ cho AJAX giúp thực hiện các tác vụ không đồng bộ mà không làm tải lại trang.

Sự Hỗ Trợ Rộng Rãi:

JavaScript được hỗ trợ trên hầu hết các trình duyệt web, giúp đảm bảo tính tương thích và sẵn có cho người phát triển.

Nhược điểm của JavaScript:

Bảo Mật:

JavaScript chạy ở phía người dùng và có thể bị thực thi mã độc hại nếu không được kiểm soát cẩn thận.

Hiệu Suất:

Mã JavaScript thường chạy trực tiếp trên trình duyệt, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nếu không được tối ưu hóa đúng cách.

Tính Đồng Nhất (Consistency) Trình Duyệt:

Các trình duyệt có thể hiểu và thực thi JavaScript khác nhau, tạo ra thách thức cho việc duy trì tính đồng nhất.

Phụ Thuộc vào Kết Nối Internet:

Nếu trình duyệt không thể tải tệp JavaScript hoặc kết nối internet kém, trang web có thể trở nên không hoạt động.

Khả Năng Bảo Mật và Quản Lý Mã Nguồn:

Trong các ứng dụng lớn, việc quản lý mã nguồn JavaScript có thể trở nên khó khăn và dẫn đến vấn đề bảo mật.

Khả Năng Gây Lỗi:

Sự linh hoạt của JavaScript cũng có thể dẫn đến việc gặp phải nhiều lỗi trong quá trình phát triển và bảo trì mã nguồn.

Mặc dù có nhược điểm, nhưng JavaScript vẫn là ngôn ngữ lập trình quan trọng và không thể thiếu trong phát triển web hiện đại. Những framework và thư viện mới ngày càng xuất hiện để giải quyết một số thách thức này và tối ưu hóa trải nghiệm phát triển.

Các công cụ dùng để phát triển JavaScript

JavaScript khác biệt với nhiều ngôn ngữ lập trình khác trong nhiều khía cạnh, và dưới đây là một số điểm quan trọng:

Ngữ Cảnh Thực Thi:

JavaScript thường thực thi trực tiếp trong trình duyệt web của người dùng. Nó là một ngôn ngữ dựa trên sự tương tác với DOM (Document Object Model) để thay đổi nội dung trang web và cung cấp trải nghiệm người dùng động.

Ngược lại, nhiều ngôn ngữ lập trình khác như Java, Python, hay C# thường chạy ở phía máy chủ hoặc trên môi trường thực thi riêng biệt.

Phát Triển Web:

JavaScript là một phần quan trọng trong phát triển web, chủ yếu ở phía người dùng (client-side). Nó được sử dụng để thêm tính năng tương tác và động cho trang web.

Các ngôn ngữ khác như PHP, Python (Django), Ruby (Ruby on Rails) thường được sử dụng cho phát triển web ở phía máy chủ (server-side).

Tính Đa Nền Tảng (Cross-platform):

JavaScript có thể chạy trên nhiều trình duyệt web khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho tính đa nền tảng.

Một số ngôn ngữ như Swift (iOS), Kotlin (Android), hoặc Objective-C thường đặc trưng cho một hệ điều hành hoặc nền tảng cụ thể.

Kiểu Dữ Liệu và Kiểu Nguyên Thủy (Primitive Types):

JavaScript là một ngôn ngữ có kiểu động (dynamic typing), có nghĩa là kiểu dữ liệu của biến có thể thay đổi trong quá trình chương trình chạy.

Các ngôn ngữ như Java, C++, và C# thường có kiểu dữ liệu cố định và kiểu nguyên thủy được định rõ trước khi biên dịch hoặc thực thi.

Mô Hình Xử Lý Sự Kiện (Event-driven):

JavaScript thường sử dụng mô hình xử lý sự kiện, với việc đăng ký các hàm xử lý sự kiện và đáp ứng khi sự kiện xảy ra.

Trái lại, nhiều ngôn ngữ như Java thường sử dụng mô hình đồng bộ (synchronous) với các luồng thực thi.

Asynchronous Programming:

JavaScript thường sử dụng các khái niệm như promises và callbacks để xử lý các tác vụ không đồng bộ mà không làm tắc nghẽn trình duyệt.

Các ngôn ngữ như Python và Java thường sử dụng threads hoặc các cơ chế khác để xử lý đồng thời.

Nguyên Tắc Đồng Bộ Hóa (Single-threaded):

JavaScript là một ngôn ngữ đơn luồng, nghĩa là nó thực thi một tác vụ tại một thời điểm. Điều này có thể tạo ra thách thức khi xử lý các tác vụ nặng, nhưng cũng giúp tránh được một số vấn đề đồng bộ hóa.

Mặc dù JavaScript có những đặc điểm độc đáo này, nhưng sự linh hoạt và tích hợp của nó với trình duyệt web đã làm cho nó trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong lĩnh vực phát triển web và không chỉ giới hạn trong lĩnh vực đó.

JavaScript là gì? Cách thức hoạt động của JavaScript trên trang web 23

File .JS là file gì? Ví dụ về file .JS

File .JS là một loại tệp tin chứa mã nguồn JavaScript. Đây là nơi bạn có thể lưu trữ và tổ chức mã nguồn JavaScript của mình. Mã nguồn trong file .JS có thể bao gồm các câu lệnh, hàm, và các khối mã nguồn được sử dụng để tương tác với trang web, thay đổi nội dung của DOM (Document Object Model), và thực hiện các tác vụ khác trên trình duyệt web của người dùng.

Ví dụ về nội dung trong một file JavaScript (.js):

javascript

// file-example.js // Định nghĩa một hàm in ra màn hình function printMessage() { console.log("Hello, this is a message from JavaScript!"); } // Gọi hàm để thực thi printMessage();

Khi bạn nhúng một file .JS vào trang HTML của mình bằng cách sử dụng thẻ <script>, mã nguồn JavaScript trong file sẽ được tải và thực thi trên trình duyệt web của người dùng.

Viết chương trình JavaScript

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về một chương trình JavaScript. Chương trình này đơn giản là in một thông báo ra màn hình console của trình duyệt.

javascript

// Chương trình JavaScript đơn giản function main() { // In một thông báo ra console console.log("Chào mừng bạn đến với chương trình JavaScript!"); // Gọi hàm khác từ trong chương trình printMessage(); } // Hàm in thông báo khác function printMessage() { console.log("Đây là một thông báo khác!"); } // Gọi hàm main để thực thi chương trình main();

Lưu ý rằng, nếu bạn muốn thử nghiệm chương trình này, bạn cần nhúng mã nguồn JavaScript vào một trang HTML và mở console trình duyệt để xem kết quả. Dưới đây là cách bạn có thể thực hiện điều này:

html

<!DOCTYPE html> <html lang="en"> <head> <meta charset="UTF-8"> <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0"> <title>Chương Trình JavaScript</title> <!-- Nhúng file JavaScript --> <script src="path/to/your/file.js"></script> </head> <body> <!-- Nội dung trang web --> </body> </html>

Hãy thay thế "path/to/your/file.js" bằng đường dẫn thích hợp đến file JavaScript của bạn. Sau đó, mở trang HTML này trong một trình duyệt web và kiểm tra console để xem thông báo từ chương trình JavaScript.

Xem nhanh các loại dữ liệu trong JavaScript

JavaScript hỗ trợ nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm kiểu nguyên thủy (primitive types) và kiểu phức tạp (complex types). Dưới đây là một cái nhìn nhanh về các loại dữ liệu trong JavaScript:

Kiểu Nguyên Thủy (Primitive Types):

Số (Number):

Dùng để biểu diễn số học.

javascript

let age = 25; let price = 9.99;

Chuỗi (String):

Dùng để biểu diễn văn bản.

javascript

let name = "John"; let message = 'Hello, World!';

Boolean:

Dùng để biểu diễn giá trị đúng (true) hoặc sai (false).

javascript

let isStudent = true; let isWorking = false;

Null:

Dùng để biểu diễn giá trị rỗng hoặc không tồn tại.

javascript

let emptyValue = null;

Undefined:

Dùng để biểu diễn biến chưa được khai báo hoặc giá trị không được gán.

javascript

let undefinedValue;

Biểu Tượng (Symbol):

Dùng để tạo ra một giá trị duy nhất không thể thay đổi.

javascript

let uniqueID = Symbol('uniqueID');

Kiểu Phức Tạp (Complex Types):

Đối Tượng (Object):

Dùng để biểu diễn tập hợp các thuộc tính và phương thức.

javascript

let person = { name: 'Alice', age: 30 };

Mảng (Array):

Dùng để biểu diễn một dãy giá trị.

javascript

let numbers = [1, 2, 3, 4, 5];

Hàm (Function):

Dùng để định nghĩa một khối mã nguồn có thể được gọi.

javascript

function add(x, y) { return x + y; }

Dạng dữ liệu đặc biệt (Special Types):

Bao gồm NaN (Not a Number) và Infinity (vô cực).

javascript

let result = 10 / "abc"; // Kết quả là NaN let infiniteValue = 1 / 0; // Kết quả là Infinity

Các loại dữ liệu này cung cấp sự linh hoạt và đa dạng trong việc biểu diễn thông tin trong JavaScript.

JavaScript Strings

Trong JavaScript, chuỗi (string) là một kiểu dữ liệu được sử dụng để biểu diễn văn bản. Chuỗi được tạo bằng cách bao quanh văn bản bằng dấu nháy đơn ('') hoặc dấu nháy kép (""). Dưới đây là một số khái niệm quan trọng về chuỗi trong JavaScript:

Khai Báo Chuỗi:

Chuỗi có thể được khai báo bằng cách sử dụng dấu nháy đơn hoặc dấu nháy kép:

javascript

let singleQuotes = 'Chuỗi bằng dấu nháy đơn'; let doubleQuotes = "Chuỗi bằng dấu nháy kép";

Nối Chuỗi:

Chuỗi có thể được nối lại với nhau bằng toán tử +:

javascript

let firstName = 'John'; let lastName = 'Doe'; let fullName = firstName + ' ' + lastName; console.log(fullName); // Kết quả: John Doe

Chiều Dài Chuỗi:

Để lấy chiều dài của một chuỗi, bạn có thể sử dụng thuộc tính length:

javascript

let myString = 'Hello, World!'; let length = myString.length; console.log(length); // Kết quả: 13

Truy Cập Ký Tự:

Ký tự trong chuỗi có thể được truy cập bằng chỉ số, bắt đầu từ 0:

javascript

let myString = 'Hello'; let firstChar = myString[0]; console.log(firstChar); // Kết quả: H

Phương Thức Chuỗi:

JavaScript cung cấp nhiều phương thức cho đối tượng chuỗi, ví dụ:

toUpperCase(): Chuyển đổi chuỗi thành chữ in hoa.

toLowerCase(): Chuyển đổi chuỗi thành chữ in thường.

charAt(index): Trả về ký tự ở chỉ số đã cho.

indexOf(substring): Trả về vị trí đầu tiên của một chuỗi con trong chuỗi.

substring(startIndex, endIndex): Trả về một phần của chuỗi từ startIndex đến endIndex.

split(separator): Chia chuỗi thành một mảng các chuỗi con bằng separator.

Ví dụ:

javascript

let myString = 'Hello, World!'; let upperCaseString = myString.toUpperCase(); console.log(upperCaseString); // Kết quả: HELLO, WORLD! let index = myString.indexOf('World'); console.log(index); // Kết quả: 7

Template Literals:

Template literals là một cách mới để tạo chuỗi trong JavaScript, cho phép nhúng biểu thức vào bên trong chuỗi một cách thuận tiện:

javascript

let name = 'Alice'; let greeting = `Hello, ${name}!`; console.log(greeting); // Kết quả: Hello, Alice!

Các chuỗi là một phần quan trọng trong lập trình JavaScript, và có nhiều cách để làm việc với chúng để đáp ứng nhu cầu cụ thể của ứng dụng.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về JavaScript - một ngôn ngữ lập trình quan trọng và linh hoạt trong lĩnh vực phát triển web. Dưới đây là một kết luận tổng quan:

JavaScript không chỉ là ngôn ngữ lập trình phía người dùng mà còn là một phần quan trọng của môi trường phát triển web hiện đại. Nó được sử dụng để tạo ra trang web động đậy, tương tác và đẹp mắt, cung cấp trải nghiệm người dùng mượt mà và tích cực.

Ngôn ngữ này có một loạt các ứng dụng, từ việc tương tác với DOM để thay đổi nội dung trang web đến phát triển cả phía máy chủ và phía người dùng. Sự xuất hiện của các frameworks và thư viện như React, Angular, và Vue.js đã giúp nâng cao khả năng phát triển và duy trì ứng dụng web.

Gen Cloud Server: Giảm 15% từ nay tới 15/02/2024

Gen Cloud Server với chi phí chỉ từ 7.500đ/ ngày:

      • CPU: từ 1-72>
      • RAM: từ 1 - 432 GB, tùy chọn mua thêm
      • Miễn phí 20GB SSD OS Linux, 40 GB SSD OS Window

    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI

        • Hotline: (024) 71 089 999
        • Email: info@tenten.vn

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • Giảm giá tên miền .vn cực sốc - Săn sale ngay tại Tenten.vn

    Giảm giá tên miền .vn cực sốc - Săn sale ngay tại Tenten.vn

    Blog, Tin tức Monday May 13th, 2024
  • khuyen-mai-ten-mien-vn

    Khuyến mãi tên miền VN mới nhất - cập nhật liên tục

    Blog, Tin tức Sunday May 12th, 2024

Do not have missed that article?

  • Giảm giá tên miền .vn cực sốc - Săn sale ngay tại Tenten.vn

    Giảm giá tên miền .vn cực sốc - Săn sale ngay tại Tenten.vn

    Blog, Tin tức Monday May 13th, 2024
  • khuyen-mai-ten-mien-vn

    Khuyến mãi tên miền VN mới nhất - cập nhật liên tục

    Blog, Tin tức Sunday May 12th, 2024
  • 3 Cách chọn tên miền đẹp cho website của bạn

    3 Cách chọn tên miền đẹp cho website của bạn

    Blog, Tin tức Saturday May 11th, 2024
  • Tên miền của tổ chức quân sự là gì? Nên mua ở đâu uy tín?

    Tên miền của tổ chức quân sự là gì? Nên mua ở đâu uy tín?

    Blog, Tin tức Friday May 10th, 2024