Hướng dẫn cài đặt Python Pip (từ A-Z) trên Ubuntu

Hướng dẫn cài đặt Python PIP (từ A-Z) trên Ubuntu

10/01/2023 Blog, Tin tức

Python PIP là gì? Hướng dẫn cài đặt Pip Package chi tiết cho người mới. Hãy cùng Z.com Cloud tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

Python PIP Package là gì?

PIP là một hệ thống quản lý gói, pip cho phép bạn cài đặt các gói phần mềm được viết bằng ngôn ngữ lập trình Python.

Cho dù bạn là quản trị viên máy chủ web VPS, là nhà phát triển phần mềm hay người dùng phổ thông, bạn có thể cần cài đặt pip trên Ubuntu là được.

Cách cài đặt Python PIP Package nhanh nhất

Dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách cài đặt Pip trên Ubuntu bằng Python 2 và Python 3. Chúng tôi cũng sẽ xem xét các lệnh pip cơ bản, bao gồm cách cài đặt gói pip.

Hướng dẫn cài đặt Python Pip (từ A-Z) trên Ubuntu 2

Hướng dẫn cài đặt Pip cho Python 2

Trước tiên, hãy xem cách cài đặt pip trên hệ điều hành Ubuntu cho máy chạy Python 2. Bạn cần lưu ý là pip cho Python 2 sử dụng các lệnh khác nhau tùy thuộc vào phiên bản Ubuntu bạn đang chạy.

Hướng dẫn cài đặt Python Pip (từ A-Z) trên Ubuntu 3

Trong các phần sau, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn từng bước về cách cài đặt pip cho Python trên Ubuntu 18.04 và Ubuntu 20.04 đơn giản cho bạn lựa chọn như sau:

  • Bước 1: Trên Ubuntu 18.04, Python 2 và pip không được cài đặt theo mặc định.
  • Bước 2: Mở thiết bị đầu cuối. Để thực hiện nhanh, hãy nhấn Ctrl+Alt+T .
  • Bước 3: Đảm bảo rằng hệ thống Ubuntu 18.04 của bạn đang chạy Python 2 bằng cách nhập lệnh python2 --version vào thiết bị đầu cuối
  • Bước 4: Cập nhật danh sách gói kho lưu trữ bằng cách nhập lệnh sudo apt update

Hướng dẫn cài đặt Python Pip (từ A-Z) trên Ubuntu 5

  • Bước 5: Bạn có tùy chọn cài đặt một tệp – tests.txt – chứa danh sách tất cả các gói có thể được cài đặt bằng pip. Để cài đặt các yêu cầu, hãy nhập lệnh pip sau: sudo pip -r tests.txt
  • Bước 6: Cuối cùng, đảm bảo rằng bạn có phiên bản pip mới nhất cho Python. Phiên bản mới nhất của pip hỗ trợ Python 2 là phiên bản 20.3.4. Để nâng cấp pip lên phiên bản mới nhất, hãy chạy lệnh pip sau:-upgrade pip

Hướng dẫn cài đặt Pip trên Ubuntu 20.04

Hướng dẫn cài đặt Pip trên Ubuntu 20.04, bạn sẽ phải sử dụng tập lệnh get-pip như sau:

  • Bước 1: Mở cửa sổ đầu cuối hoặc hãy nhấn Ctrl+Alt+T .
  • Bước 2: Để cập nhật danh sách gói kho lưu trữ, hãy chạy lệnh sau: sudo apt
  • Bước 3: Nếu bạn chưa cài đặt Python 2, trước tiên hãy làm như vậy bằng cách nhập lệnh sau: sudo apt
  • Bước 4: Tải xuống tập lệnh get-pip.py bằng cách sử dụng curl: https://bootstrap.pypa.io/pip/2.7/get-pip.py --output get-pip.py
  • Bước 5: Sau khi tập lệnh được tải xuống, hãy khởi chạy với tư cách người dùng sudo Python 2

Hướng dẫn cài đặt Python Pip (từ A-Z) trên Ubuntu 7

  • Bước 6: Đảm bảo rằng pip đã được cài đặt thành công bằng cách in số phiên bản của nó bằng lệnh pip2 --version. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý là khi cài đặt pip trên tài khoản người dùng của mình, hãy chạy tập lệnh mà không cần sudo .
  • Bước 7: Tùy thuộc vào phiên bản pip bạn đã cài đặt trên hệ thống Ubuntu, đầu ra sẽ là: pip 20.3.4 từ /usr/local/lib/python2.7/dist-packages/pip (python 2.7)

Hướng dẫn cài đặt Pip Python 3 trong Ubuntu

Pip cho Python 3 thường được gọi là pip3. Và để cài đặt Pip Python 3 trong Ubuntu, bạn vui lòng thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Mở thiết bị đầu cuối.

Bước 2: Để cập nhật danh sách gói kho lưu trữ, hãy chạy lệnh sau: sudo apt update

Bước 3: Cài đặt pip cho Python 3 và tất cả các phụ thuộc bằng cách nhập lệnh sudo apt install python3-pip

Hướng dẫn cài đặt Python Pip (từ A-Z) trên Ubuntu 6

Bước 4: Xác minh cài đặt bằng cách in số phiên bản pip của bạn: pip3 --version

Bước 5: Để nâng cấp pip lên phiên bản mới nhất, hãy chạy lệnh: sudo pip3 install --upgrade pip

Cách cài đặt Pip Package

Khi đã đã cài đặt pip trên máy Ubuntu của mình, bạn có thể bắt đầu cài đặt các gói Python có trong Chỉ mục gói Python (PyPI) bằng pip và quản lý chúng bằng các lệnh khác nhau.

Hãy nhớ rằng các lệnh bạn cần sử dụng sẽ phụ thuộc vào phiên bản Python được cài đặt. Các lệnh sau có thể áp dụng cho Python 3. Nếu bạn sử dụng Python 2, chỉ cần thay đổi pip3 thành pip trong mỗi lệnh như sau:

  • Để cài đặt một gói, hãy chạy: pip3 install <package name>
  • Để cài đặt một phiên bản cụ thể của gói bằng pip, hãy chỉ định số phiên bản trong lệnh.
  • Để cập nhật gói đã cài đặt lên phiên bản mới nhất có sẵn trên Chỉ mục gói Python (PyPI), hãy nhập lệnh: pip3 install <package_name> --upgrade

Như vậy chỉ với vài bước là đã cài đặt PIP thành công cho người mới.

Kết luận

Với bài viết trên, Z.com Cloud chúng tôi đã gửi đến các bạn những thông tin hữu ích nhất về pip là gì. Bạn cũng đã được hướng dẫn cài đặt Pip Package, hướng dẫn cài đặt Pip cho Python 2 và hướng dẫn cài đặt Pip3 trên Ubuntu. Chúc bạn cài đặt thành công với các hướng dẫn chi tiết trên nhé!

Hosting tốc độ cao - Chất lượng tốt [ Tặng miễn phí trọn bộ plugin SEO trị giá 359$ ]

+ Giá không thể tốt hơn: Chỉ từ 45K/tháng kèm nhiều ưu đãi chỉ có tại TENTEN.

+ Tặng miễn phí bộ plugin SEO hỗ trợ website ONTOP Goole:

    • Rank Math Pro - tối ưu SEO
    • WP rocket - Tăng tốc độ tải trang
    • Imagify - Nén dung lượng ảnh

+ Bảo mật 99,99%

+ Backup dữ liệu thường xuyên

+ Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

LỰA CHỌN HOSTING PHÙ HỢP TẠI ĐÂY

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “Python PIP”

Pip install pip
Download pip python Install pip Windows 'pip' is not recognized as an internal or external command, operable program or batch file.
Python pip pip install --upgrade pip Get pip py
 
Upgrade pip

Bài liên quan

 

Tin tức hưu ích với bạn

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024

Bạn có bỏ lỡ tin tức nào không?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức 16/05/2024