Cloud certification là gì? 9 Cloud certification cần có để khởi nghiệp thành công trong năm mới

Cloud certification là gì? 9 Cloud certification cần có để khởi nghiệp thành công trong năm mới

11/03/2024 Blog, Tin tức

Cloud computing đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong thế giới hiện đại, và cloud certification là chìa khóa để bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực IT thể hiện trình độ bản thân cũng như tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp.

Vậy cloud certification là gì? Có những loại cloud certification nào? Hãy cùng Z.com tìm hiểu nhé!

Giảm ngay 15% khi đăng ký Gen Cloud Server

Gen Cloud Server với chi phí chỉ từ 7.500đ/ ngày:

Cloud certification là gì?

Cloud Certification, hay chứng chỉ đám mây, là một hình thức xác nhận chuyên môn và kỹ năng của cá nhân trong việc sử dụng, quản lý, và triển khai các dịch vụ và công nghệ đám mây.

Trong thế giới công nghệ thông tin ngày nay, nhu cầu về nhân lực có kỹ năng đám mây đang ngày càng tăng cao, do đó, việc sở hữu một hoặc nhiều chứng chỉ đám mây từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây uy tín như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, Google Cloud Platform (GCP), và nhiều nhà cung cấp khác, trở thành một lợi thế lớn cho cá nhân trong việc nâng cao cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp.

Cloud certification không chỉ chứng minh kỹ năng kỹ thuật và kiến thức chuyên sâu về các dịch vụ đám mây cụ thể mà còn phản ánh cam kết và sự chuyên nghiệp của cá nhân đối với sự phát triển nghề nghiệp liên tục. Các chứng chỉ này thường được phân loại theo nhiều cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các lĩnh vực như kiến trúc đám mây, phát triển ứng dụng, an ninh mạng, quản lý dữ liệu, và máy học, giúp cá nhân tập trung phát triển kỹ năng trong các khu vực quan tâm cụ thể.

Quá trình đạt được cloud certification thường bao gồm việc tham gia các khóa học đào tạo chính thức, tự học thông qua tài liệu và tài nguyên trực tuyến, và cuối cùng là vượt qua kỳ thi chứng chỉ. Việc này đòi hỏi sự đầu tư thời gian và nỗ lực đáng kể, nhưng bù lại, chứng chỉ đám mây mang lại giá trị lớn cho sự nghiệp của cá nhân, từ việc tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động đến việc mở ra cơ hội cho các vị trí công việc có mức lương cao và vị thế tốt hơn trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Cloud certification 2

Hướng dẫn chọn loại cloud certification phù hợp

Nếu bạn đang tìm kiếm một cloud certification đáp ứng tốt nhất cho nhu cầu bản thân, thì có một số yếu tố cần cân nhắc trước khi đưa ra lựa chọn:

- Cloud certification chuyên biệt hay đại trà: có hai loại cloud certification chính là chuyên biệt (như AWS, Azure, GCP) và đại trà (như CompTIA Cloud+). Chuyên biệt có nghĩa là tập trung vào các nền tảng cụ thể, trong khi đại trà thể hiện kiến thức chung, đáp ứng nhu cầu làm việc trên nhiều nền tảng đa dạng.

- Nhu cầu nghề nghiệp: lựa chọn cloud certification cần đáp ứng các mục tiêu nghề nghiệp của bạn, lĩnh vực bạn đang hoạt động hoặc dự định tham gia, và các cloud service đang được sử dụng trong lĩnh vực đó.

- Chi phí: khi xét đến vấn đề chi phí của cloud certification, có rất nhiều lựa chọn tùy thuộc khả năng tài chính của bạn.

- Quá trình học tập: một số cloud certification cần nhiều thời gian học tập hơn, và khối lượng tài liệu cũng nhiều hơn. Bạn cần cân nhắc điều này để không ảnh hưởng đến những công việc khác.

Cloud certification 3

Những cloud certification được đánh giá cao nhất năm 2024

Cloud certification là một trong những thước đo quan trọng nhằm xác nhận kỹ năng và kiến thức của các chuyên gia IT. Dưới đây là một số cloud certification nđược đánh giá cao và phổ biến trong ngành trong năm 2024 này:

1. AWS Certified Solutions Architect – Associate/Professional: Đây là chứng chỉ từ Amazon Web Services (AWS) dành cho những người có khả năng thiết kế hệ thống phân tán trên AWS, đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và chi phí hiệu quả.

2. Microsoft Certified: Azure Solutions Architect Expert: Chứng chỉ này chứng minh khả năng của cá nhân trong việc thiết kế giải pháp sử dụng Microsoft Azure, bao gồm các khía cạnh như tính toán, lưu trữ, bảo mật và mạng.

3. Google Certified Professional Cloud Architect: Chứng chỉ này từ Google Cloud Platform (GCP) đánh giá khả năng của cá nhân trong việc thiết kế, phát triển và quản lý giải pháp đám mây mạnh mẽ, an toàn và linh hoạt.

4. Certified Cloud Security Professional (CCSP): Được cung cấp bởi (ISC)², chứng chỉ này tập trung vào an ninh đám mây, bao gồm kiến trúc đám mây, quản lý rủi ro, pháp lý và tuân thủ, cũng như an ninh ứng dụng và dữ liệu.

5. Oracle Cloud Infrastructure Architect Associate/Professional: Chứng chỉ này chứng minh khả năng của cá nhân trong việc triển khai và quản lý cơ sở hạ tầng trong Oracle Cloud.

6. IBM Certified Cloud Solution Architect: Chứng chỉ này từ IBM chứng minh kỹ năng và kiến thức của cá nhân trong việc thiết kế, lập kế hoạch và kiến trúc giải pháp sử dụng các dịch vụ đám mây của IBM.

7. VMware Certified Professional - Cloud Management and Automation: Chứng chỉ này chứng minh khả năng của cá nhân trong việc sử dụng VMware vRealize để tự động hóa quy trình quản lý và triển khai trong môi trường đám mây.

8. Cisco Certified Network Associate (CCNA) Cloud: Chứng chỉ này từ Cisco chứng minh khả năng của cá nhân trong việc quản lý và triển khai các giải pháp đám mây Cisco.

9. CompTIA Cloud+: Chứng chỉ đại trà, dành cho đối tượng muốn nắm vững kiến thức nền tảng về cloud computing. Nó bao gồm kiến trúc và thiết kế đám mây, bảo mật đám mây, triển khai đám mây, vận hành và hỗ trợ, gỡ lỗi đám mây. CompTIA Cloud+ phù hợp cho các vai trò quản trị viên, chăm sóc khách hàng, bảo mật, và kiến trúc sư đám mây.

Các chứng chỉ này không chỉ giúp cá nhân nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong lĩnh vực công nghệ đám mây ngày càng phát triển mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn, từ việc tăng cơ hội được tuyển dụng đến việc thăng tiến trong sự nghiệp. Việc lựa chọn và theo đuổi chứng chỉ phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp và lĩnh vực quan tâm sẽ là bước quan trọng giúp cá nhân đạt được thành công trong thế giới công nghệ thông tin hiện đại.

Giảm ngay 15% khi đăng ký Gen Cloud Server

Gen Cloud Server với chi phí chỉ từ 7.500đ/ ngày:

Bài liên quan

Tin tức hưu ích với bạn

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024

Bạn có bỏ lỡ tin tức nào không?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức 16/05/2024