8 Cloud Trends lớn nhất năm 2024 bạn cần biết

8 Cloud Trends lớn nhất năm 2024 bạn cần biết

15/03/2024 Blog, Tin tức

Năm 2024, chi phí mà các doanh nghiệp dành cho đám mây được dự báo sẽ lần đầu đạt mốc 1 nghìn tỷ USD. Đối với nhiều doanh nghiệp, sẽ vẫn còn khá nhiều thách thức đáng kể trong việc triển khai cũng như tích hợp đám mây vào hoạt động kinh doanh - chủ yếu liên quan vấn đề bảo mật và bảo vệ dữ liệu. Tuy nhiên, những cloud trends mới xuất hiện nhiều khả năng sẽ là câu trả lời mà họ tìm kiếm.

Vậy cloud trends là gì? Những cloud trends nào lớn nhất năm 2024? Hãy cùng Z.com tìm hiểu tiếp!

Giảm ngay 15% khi đăng ký Gen Cloud Server

Gen Cloud Server với chi phí chỉ từ 7.500đ/ ngày:

Cloud trends là gì?

Cloud trends, hay xu hướng đám mây, là những phát triển mới nhất trong lĩnh vực công nghệ đám mây. Cloud trends thường phản ánh sự thay đổi trong cách thức các tổ chức và doanh nghiệp sử dụng và triển khai công nghệ đám mây.

Cloud trends không chỉ phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ mà còn cho thấy cách mà các doanh nghiệp đang thích ứng với môi trường kinh doanh số ngày càng cạnh tranh. Nó cũng là minh chứng cho thấy cloud computing không đơn thuần là một công cụ công nghệ, mà đã trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh và đổi mới sáng tạo.

Top 5 cloud trends lớn nhất năm 2024

Để dự báo những cloud trends lớn nhất cho năm 2024, chúng ta có thể dựa vào sự tiếp nối và phát triển của các xu hướng hiện tại cũng như sự xuất hiện của công nghệ mới.

Dưới đây là một số dự báo về các cloud trends quan trọng có thể mong đợi trong năm nay:

cloud trends 2

1. Tăng cường tích hợp AI và Machine Learning: AI và Machine Learning sẽ ngày càng được tích hợp sâu rộng vào các dịch vụ đám mây, không chỉ để phân tích dữ liệu mà còn để tự động hóa và tối ưu hóa các dịch vụ đám mây. Các doanh nghiệp sẽ tận dụng AI để cải thiện hiệu suất, an ninh và quản lý chi phí trong môi trường đám mây của họ.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc huấn luyện các mô hình AI, như mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) đứng sau ChatGPT, đòi hỏi những khối lượng dữ liệu khổng lồ và sức mạnh điện toán đỉnh cao. Hầu heets các doanh nghiệp có lẽ không đủ tài nguyên để tự làm điều đó, dẫn đến sự trỗi dậy của mô hình AI-as-a-service thông qua các cloud platform.

2. Sự phát triển mạnh mẽ của Edge Computing: Với sự phát triển của Internet of Things (IoT) và các ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp, edge computing sẽ trở nên phổ biến hơn. Điều này giúp xử lý dữ liệu ngay tại nơi nó được tạo ra, giảm độ trễ và tăng tốc độ xử lý.

Năm 2024, các vi xử lý nhỏ hơn, mạnh mẽ hơn, tiết kiệm điện hơn, cùng với các thuật toán gọn nhẹ hơn và mạng lưới 5G phủ sóng rộng rãi sẽ là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng của edge computing.

3. Quantum Computing trong Cloud: Dù còn ở giai đoạn đầu, sự phát triển của quantum computing có thể bắt đầu ảnh hưởng đến dịch vụ đám mây. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây có thể bắt đầu tích hợp công nghệ quantum vào dịch vụ của họ, mở ra khả năng xử lý dữ liệu và giải quyết vấn đề ở mức độ không thể so sánh với máy tính truyền thống.

4. Chú Trọng vào Bảo Mật và Tuân Thủ: An ninh mạng và tuân thủ luật lệ sẽ tiếp tục là một trong những ưu tiên hàng đầu. Các giải pháp bảo mật đám mây sẽ trở nên thông minh hơn, sử dụng AI và machine learning để phát hiện và phản ứng trước các mối đe dọa an ninh mạng.

5. Sustainability và Green Computing: Với sự tăng trưởng của nhận thức về biến đổi khí hậu và áp lực từ cộng đồng, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây sẽ tiếp tục tìm kiếm cách thức để làm cho dịch vụ của họ thân thiện với môi trường hơn, bao gồm việc sử dụng năng lượng tái tạo và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

cloud trends 3

6. Serverless Computing và Automation: Serverless computing sẽ tiếp tục phát triển, giúp các nhà phát triển tập trung vào việc xây dựng và triển khai ứng dụng mà không cần lo lắng về quản lý cơ sở hạ tầng. Điều này, kết hợp với tự động hóa IT, sẽ giúp tăng tốc độ phát triển và triển khai ứng dụng.

Một lưu ý là serverless computing thường đi kèm với mô hình dùng bao nhiêu trả bấy nhiêu. Đây cũng là mô hình được dự báo sẽ là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp bởi nó giúp họ tiết kiệm chi phí và thời gian để dành cho các hoạt động kinh doanh cốt lõi khác.

7. Hybrid Cloud và Multi-Cloud: Sự linh hoạt và khả năng chọn lựa sẽ tiếp tục là một yếu tố quan trọng, với nhiều doanh nghiệp chọn lựa giữa hybrid cloud và multi-cloud để tối ưu hóa hiệu suất và chi phí.

Theo đó, số lượng các doanh nghiệp lớn được dự báo sử dụng multi-cloud sẽ tăng từ 76% lên 85% trong năm 2024, và sẽ càng phổ biến hơn nữa trong các năm tiếp theo.

8. Cloud Infrastructure thời gian thực: Trong năm 2024, các doanh nghiệp sẽ tìm kiếm những giải pháp mạnh mẽ hơn để thu thập và tận dụng dữ liệu thời gian thực, nhằm cập nhật thông tin hữu ích, liên tục, và chính xác phục vụ hoạt động kinh doanh.

Ngoài ra, dưới góc độ người tiêu dùng, chúng ta sẽ càng sử dụng rộng rãi hơn các hình thức giải trí và làm việc dựa trên dữ liệu stream - có thể là nhạc và phim từ Spotify, Netflix, dữ liệu video từ Zoom và Teams, hay những dạng dữ liệu mới như cloud gaming.

Điều này đồng nghĩa các hình thức lưu trữ dữ liệu với khả năng truy cập tức thời, như ổ flash hay SSD, sẽ được ưu tiên hơn và ngày càng phổ biến với người dùng đám mây.

Giảm ngay 15% khi đăng ký Gen Cloud Server

Gen Cloud Server với chi phí chỉ từ 7.500đ/ ngày:

Bài liên quan

Tin tức hưu ích với bạn

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024

Bạn có bỏ lỡ tin tức nào không?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức 16/05/2024