Imunify360 là gì? Hướng dẫn cài đặt Imunify360 chi tiết nhất

Imunify360 là gì? Hướng dẫn cài đặt Imunify360 chi tiết nhất

Monday November 14th, 2022 Blog, Tin tức

Có phải bạn đang xây dựng và phát triển một trang web? Để xây dựng và phát triển một trang web chắc hẳn bạn đã đầu tư nhiều thời gian, công sức cũng như lên kế hoạch chi tiết cho website của mình. Thật đáng tiếc nếu hệ thống bảo vệ cho website có những lỗ hổng bảo mật. Website có thể bị thiệt hại nặng nề vì bị đánh cắp thông tin.

Thiết lập hệ thống tường lửa bảo vệ là một công việc vô cùng quan trọng giúp bảo vệ website của bạn khỏi tin tặc. Imunify360 là một trong những giải pháp bảo mật giúp bạn bảo vệ hệ thống Cloud Server tốt nhất.

Vậy Imunify360 là gì? Imunify360 có những ưu điểm gì và làm sao để cài đặt Imunify360 trên Cloud Server Linux? Mời bạn đọc cùng Cloud.Z khám phá ngay tại bài viết hôm nay nhé!

MiraWEB - Tạo website tự động bằng AI trong 30 giây

  • Bằng công nghệ AI, MiraWEB sẽ tạo ra một trang web chuyên nghiệp với ý tưởng của riêng bạn chỉ với vài cú click
  • Không cần phải có kiến thức về lập trình hay thiết kế, website của bạn sẽ được tối ưu nội dung và hình ảnh chỉ trong giây lát

TRẢI NGHIỆM NGAY MiraWEB

Imunify360 là gì?

Imunify360 là một giải pháp bảo mật website thế hệ mới. Imunify 360 được thiết kế dành cho các máy chủ hoạt động trên nền tảng Linux. Nhà sản xuất và phát triển giải pháp này chính là CloudLinux Inc. Imunify 360 có tổng cộng 6 lớp bảo mật, cung cấp giải pháp bảo mật an toàn chống lại các cuộc tấn công ảnh hưởng trực tiếp đến máy chủ.

Những website nào nên sử dụng Imunify360?

Các vấn đề về Malware hoặc Virus là những vấn đề khiến cho nhà quản trị website luôn phải đau đầu và tiêu hao nhiều tiền của, công sức.

Đặc biệt là các website sử dụng mã nguồn mở miễn phí như WordPress thì gặp các vấn đề này nhiều hơn. Lý do là bởi vì khi quản trị viên sử dụng các Plugin hoặc các Theme không rõ nguồn gốc, quản trị đang tạo cơ hội cho những kẻ xấu tấn công vào website.

Website trên nền tảng WordPress hay bị tin tặc tấn công hoặc bị chèn sẵn các Virus hoặc từ các lỗ hổng do người dùng cài đặt Plugin trên trang web của mình.

Nếu website của bạn đã bị nhiễm mã độc hoặc nghi ngờ bị nhiễm mã độc thì bạn nên kiểm tra và phát hiện sớm để xử lý. Hầu hết các dịch vụ Share Hosting hay Cloud Server sẽ có sẵn các tính năng quét cũng như loại bỏ mã độc trực tiếp.

Tuy nhiên, nếu Cloud Server của bạn không sử dụng thêm dịch vụ quản trị máy chủ, bạn phải tự thiết lập thêm các phần mềm hoặc công cụ hỗ trợ để bảo vệ cho hệ thống máy chủ của mình.

Chắc hẳn bạn đang háo hức đón chờ những thông tin hướng dẫn cách cài đặt Imunify360 phải không.

Sau đây là thông tin hướng dẫn chi tiết về cách cài đặt với Cloud Server sử dụng bảng điều khiển Direct Admin.

Imunify360 là gì? Hướng dẫn cài đặt Imunify360 chi tiết nhất 2

Hướng dẫn cài đặt Imunify360 với bảng điều khiển Direct Admin

Yêu cầu cần có trước khi cài đặt

Trước khi cài đặt imunify360 install bạn cần kiểm tra xem hệ thống của mình có đủ yêu cầu không. Sau đây là một số yêu cầu cần có để cài đặt Imunify360. Bạn nên xem xét kỹ các yêu cầu về hệ điều hành, về phần cứng và các bảng điều khiển lưu trữ. Ngoài ra bạn cũng cần quan tâm đến các trình duyệt để sẵn sàng cài đặt Imunify 360.

Hệ điều hành

  • CentOS / CloudLinux 6 trở lên.
  • Ubuntu 16.04 hoặc 18.04.
  •  

Phần cứng

  • RAM: tối thiểu 512MB.
  • Dung lượng ổ cứng khả dụng tối thiểu 20GB.

Các Control Panel được hỗ trợ giao diện

  •  
  • Plesk – Trừ Plesk 12.5 vì không được hỗ trợ với Imunify360 3.8.5.
  • DirectAdmin – yêu cầu có hỗ trợ cho Imunify360 phiên bản 3.1.3 trở lên.

Hướng dẫn các bước cài đặt Imunify360 chi tiết

Bước 1. Chuẩn bị Key Imunify360

Để cài đặt được  Imunify 360 cho Cloud Server Linux bạn phải có Key bản quyền của Imunify360. Bạn cũng có thể trải nghiệm bản dùng thử của phần mềm này trước khi mua Key bản quyền tại website: https://trial4.imunify360.com/

Sau khi đăng ký Key bản quyền, bạn sẽ cấp thông tin Key với nội dung chi tiết như hình ảnh dưới đây:

Imunify360 là gì? Hướng dẫn cài đặt Imunify360 chi tiết nhất 3

Hãy điền các thông tin vào trường thông tin theo hướng dẫn:

  • Work Email: Email bạn dùng để đăng ký
  • First Name: Tên của bạn
  • Last Name: Họ của bạn
  • Company: Tên Công ty
  • Number of servers: Số Server mà bạn muốn cài đặt Imunify360.
  • Operating System: Chọn hệ điều hành (OS) đang chạy trên Cloud Server.
  • Hosting Panel: Control Panel bạn đang sử dụng trên Cloud Server.
  • United States: Quốc gia.

Sau khi điền thông tin, bạn chọn vào ô cuối cùng và nhấn GET TRIAL LICENSE để kích hoạt. Sau khi đăng ký thành công bạn sẽ nhận được thông tin báo về email gồm:

  • Thông tin Key.
  • Link và User/Mật khẩu đăng nhập vào trang quản trị dịch vụ của Imunify360.

Imunify360 là gì? Hướng dẫn cài đặt Imunify360 chi tiết nhất 4

Bước 2: Cài đặt Imunify360

Để cài đặt Imunify360, bạn thực hiện các hướng dẫn sau:

Step 1. SSH vào server với quyền Root.

Step 2. Truy cập vào thư mục Home và thực hiện lệnh sau để tải về script cài đặt:

# wget https://repo.imunify360.cloudlinux.com/defence360/i360deploy.sh

Step 3. Sử dụng lệnh dưới đây để thực hiện Script đã tải về sau đó khởi động tiến trình cài đặt.

  • Đối với Activation key bạn tiến hành thay thế activation_key bằng license key của bạn

# bash i360deploy.sh –key<activation_key>

  • Đối với IP-based license bạn thực hiện như sau:

# bash i360deploy.sh

Step 4. Truy cập vào giao diện quản trị Imunify360 để thực hiện các tùy chọn theo nhu cầu của bạn.

Sau khi bạn cài đặt xong, hãy quay trở lại trang quản trị để kiểm tra về các tùy chọn cũng như giao diện trên Control Panel.

Kết luận

Trên đây là bài viết giới thiệu đến bạn đọc những thông tin hữu ích liên quan đến Imunify360. Chúng tôi đã nêu lên những ưu điểm khi sử dụng Imunify360cpanel và hướng dẫn cài đặt chi tiết. Việc thiết lập Imunify 360 sẽ giúp bạn bảo vệ website của mình khỏi những tấn công của mã độc và virus. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm theo dõi.

MiraWEB - Tạo website tự động bằng AI trong 30 giây

  • Bằng công nghệ AI, MiraWEB sẽ tạo ra một trang web chuyên nghiệp với ý tưởng của riêng bạn chỉ với vài cú click
  • Không cần phải có kiến thức về lập trình hay thiết kế, website của bạn sẽ được tối ưu nội dung và hình ảnh chỉ trong giây lát

TRẢI NGHIỆM NGAY MiraWEB

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “Imunify360”

imunify360 cpanel
imunify360 wordpress imunify360 review imunify360 install
imunify360 exploit imunify360 vulnerability imunify360 logs imunify360-webshield/1.18 exploit

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024

Do not have missed that article?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức Thursday May 16th, 2024