FileZilla là gì? Cách cài đặt & sử dụng FileZilla Client/server

FileZilla là gì? Cách cài đặt & sử dụng FileZilla Client/server

Thursday March 9th, 2023 Blog, Tin tức

FileZilla là một phần mềm được sử dụng trong việc truyền dữ liệu và các tệp tin. Nếu bạn chưa sử dụng công cụ này thì chắc chắn bạn đã bỏ lỡ những tiện ích và tính năng vượt trội của FileZilla. Đây là một công cụ hữu ích với những thao tác vô cùng đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao phục vụ tốt cho công việc của bạn. Mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết hôm nay để hiểu thêm về công cụ này cũng như cách sử dụng trong thực tế.

Giới thiệu chung về FileZilla

FileZilla là gì?

FileZilla là một phần mềm hỗ trợ truyền các dữ liệu trên máy tính cá nhân với máy chủ web thông qua việc kết nối internet bằng giao thức có tên là FTP. FileZilla gồm có hai thành phần là FileZilla Server và FileZilla Client.

Giao thức FTP là gì?

Giao thức FTP là giao thức giúp bạn trao đổi tập tin từ máy tính cá nhân lên máy chủ. FTP là từ viết tắt của cụm từ File Transfer Protocol. FTP có thể được hiểu là giao thức chuyển đổi tệp tin và nó hỗ trợ cho các hoạt động của FileZilla.

Các tính năng của FileZilla

FileZilla là phần mềm mã nguồn mở và sử dụng trên giao thức FTP có nhiều tính năng nổi bật, hỗ trợ truyền tải các tệp thông tin lớn một cách vô cùng dễ dàng và nhanh chóng. Phần mềm mã nguồn mở FileZilla có những tính năng cụ thể như sau:

  • FileZilla có giao diện cũng như cấu hình rất đơn giản và dễ sử dụng.
  • Phần mềm có hỗ trợ tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows, Linux, Mac OS,...
  • Hỗ trợ giao thức mạng mới nhất là IPv6.
  • Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau với tổng cộng khoảng 47 ngôn ngữ phổ biến.
  • Có tính năng Filenamefilter tức là tính năng chèn link Filename filter.
  • Cho phép người dùng tạo ra một danh sách các tài khoản FTP với kiểu dữ liệu kết nối như Host, Username.
  • Hiển thị thông tin từ máy tính cá nhân tới máy chủ một cách chi tiết thông qua khung message.
  • Tích hợp các tính năng so sánh hai thư mục khác nhau với công cụ Directory comparison.
  • Tạo mật khẩu riêng cho các file bảo mật.
  • Đồng bộ giữa Server Hosting và máy tính của cá nhân.

FileZilla là gì? Cách cài đặt & sử dụng FileZilla Client/server 3

Ưu điểm và nhược điểm của FileZilla

Ưu điểm của FileZilla là gì?

Sử dụng FileZilla mang đến cho bạn nhiều tiện ích ưu việt. Sau đây là những ưu điểm mà bạn chắc chắn sẽ ấn tượng khi sử dụng FileZilla:

  • Phần mềm FileZilla được cung cấp miễn phí, có chất lượng tốt và được đánh giá cao.
  • Tương thích với nhiều hệ điều hành, hầu như tất cả các hệ điều hành đều sử dụng được phần mềm này.
  • FileZilla mã nguồn mở có tính bảo mật cao, bảo vệ dữ liệu trước những cuộc tấn công từ hacker chuyên nghiệp.
  • Giao diện dễ sử dụng, thân thiện với người dùng.
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ, với nhiều tính năng hữu ích.

Nhược điểm của FileZilla là gì?

Bên cạnh những ưu điểm kể trên, chúng tôi muốn bạn biết rằng FileZilla cũng có một số nhược điểm. Vì vậy bạn có thể tìm hiểu kỹ lưỡng về phần mềm này trước khi sử dụng. Dưới đây là những nhược điểm của phần mềm này:

  • FileZilla bị hạn chế trong việc sử dụng phiên bản cập nhật mới nhất cũng như bị hạn chế trong việc dùng bộ mã của Unicode.
  • Nếu bị hạn chế, các User sẽ khoogn thể sử dụng phần mềm trên một hệ điều hành nhất định. Một số hệ điều hành có thể gặp trục trặc đó là Windows 9x/ME và Mac OS X v10.4.

Hướng dẫn sử dụng và cài đặt FileZilla Client

Bước 1. Tải phần mềm và thiết lập

Bạn tải phần mềm thông qua đường link sau: https://filezilla-project.org/

Sau khi truy cập website bạn nhấp vào mục “Download FileZilla Client”.

FileZilla là gì? Cách cài đặt & sử dụng FileZilla Client/server 4

Mở tệp đã tải về và cài đặt vào máy. Hộp hội thoại sẽ hiển thị các thông tin về điều khoản và chính sách, bạn đọc và sau đó nhấn vào I agree tức là đồng ý và nhấn Next. Phần mềm sẽ tự động cài đặt và khởi chạy.

Bước 2. Tạo tài khoản FTP

Bạn tạo tài khoản FTP với các thông tin sau:

  • Địa chỉ host: Sao chép trên đường dẫn URL của tab trên trình duyệt.
  • Username: Tên đăng nhập vào tài khoản FTP.
  • Password: Mật khẩu đăng nhập.
  • Port: Cổng của máy chủ.

Hướng dẫn sử dụng FTP để Sign in vào Hosting

Để sử dụng FTP bạn cần mở FileZilla Client đã cài đặt rồi điền thông tin theo hướng dẫn:

  • Nhập địa chỉ Account FTP vào mục Host.
  • Nhập tên đăng nhập của người dùng.
  • Nhập mật khẩu.
  • Điền Port kết nối hoặc có thể cài đặt mặc định Port.

Sau khi đã đăng nhập thành công, bạn nhấp vào mục Quickconnect để thực hiện việc kết nối. Nếu muốn ngắt kết nói hãy nhấp vào mục Disconnect.

FileZilla là gì? Cách cài đặt & sử dụng FileZilla Client/server 5

Hướng dẫn cài đặt và sử dụng FileZilla Server

Bước 1. Tải và cài đặt FileZilla Server

Bạn cần tải FileZilla server sau đó mở tệp tải về, nhập địa chỉ Local Host là 127.0.0.1 trong mục Server Address có Posrt mặc định là 14117.

Sau khi nhập xong, bạn nhập mật khẩu vào là hoàn tất.

Bước 2. Tạo nhóm

Để tạo nhóm bạn làm theo các bước sau:

Đến thanh Menu > Edit > Group.

Sau khi vào mục Group, bạn nhấn Add sau đó thêm một nhóm bất kỳ.

Bước 3. Thiết lập User

Tương tự với các bước tạo nhóm, bạn tiến hành tạo User bằng cách đi tới Account Setting để thiết lập mật khẩu bảo vệ User.

Bước 4. Liên kết FileZilla Server và FileZilla Client

Ở bước cuối cùng này bạn tiến hành liên kết FileZilla Server và FileZilla Client. Mục đích của việc liên kết là nhằm đáp ứng nhu cầu truyền dữ liệu qua hệ thống Local. Bạn làm theo các bước cụ thể sau:

  • Mở FileZilla Server > File > Site Manager sau đó nhập thông tin yêu cầu.
  • Nhập địa chỉ IP của máy chủ vào phần Host để kết nối.
  • Tại mục Logon Type, bấm chọn Normal.
  • Nhập tên User và mật khẩu rồi ấn Connect để hoàn tất.

Kết luận

Trên đây là những thông tin hữu ích giới thiệu đến bạn đọc về phần mềm mã nguồn mở FileZilla. Chúng tôi đã cung cấp những thông tin về khái niệm, tính năng, ưu nhược điểm và hướng dẫn cài đặt FileZilla. Đây là những điều cần biết khi sử dụng FileZilla mà bạn không nên bỏ qua. Chúng tôi hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích đến bạn đọc. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi!

Tặng miễn phí bộ Plugin 359$ giúp khách hàng tối ưu SEO website

Bộ 3 plugin TENTEN tặng hoàn toàn miễn phí cho tất cả các khách hàng gồm:

  • Rank Math Pro - Tối ưu SEO
  • WP rocket - Tăng tốc độ tải trang
  • Imagify - Nén dung lượng ảnh

Áp dụng khi Đăng ký mới Hosting/ Email Server!

Sở hữu ngay bộ 3 công cụ giúp website của bạn ONTOP GOOGLE!

NHẬN BỘ PLUGIN SEO MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “FileZilla”

FileZilla Server
FileZilla download
FileZilla Client filezilla server 0.9.60 beta
Filezilla la gì Filezilla Server la gì Filezilla Client la gì filezilla server 0.9.60 download

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024

Do not have missed that article?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức Thursday May 16th, 2024