CIDR - Phương pháp phân chia mạng linh hoạt và hiệu quả

CIDR - Phương pháp phân chia mạng linh hoạt và hiệu quả

Monday May 22nd, 2023 Blog, Tin tức

Trong thời đại kết nối và truyền thông như hiện nay, việc quản lý và cấu hình mạng là một trong những yếu tố quan trọng đối với các tổ chức, doanh nghiệp hay cá nhân sử dụng mạng. Trong quá trình phát triển và cải tiến mạng, phương pháp phân chia mạng đóng vai trò quan trọng để giúp cho việc quản lý và cấu hình mạng dễ dàng hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phương pháp phân chia mạng CIDR (Classless Inter-Domain Routing) và cách nó đem lại tính linh hoạt và hiệu quả trong quản lý mạng.

CIDR là gì?

CIDR (Classless Inter-Domain Routing) là một phương pháp phân chia địa chỉ IP dựa trên độ rộng của mạng (network prefix). Theo đó, một địa chỉ IP được phân chia thành hai phần: phần địa chỉ mạng và phần địa chỉ máy. Phần địa chỉ mạng được xác định bởi độ rộng của mạng, được biểu diễn bằng số bit liên tiếp bắt đầu từ bit trái nhất của địa chỉ IP. Ví dụ, với địa chỉ IP 192.168.1.1/24, thì độ rộng của mạng là 24 bit, nghĩa là 192.168.1 là phần địa chỉ mạng và 1 là phần địa chỉ máy.

CIDR cho phép phân chia địa chỉ IP một cách linh hoạt và hiệu quả hơn so với phân chia dựa trên lớp mạng (Classful Networks) trong quá khứ. Bởi vì phân chia dựa trên lớp mạng chỉ có thể phân chia địa chỉ IP thành các lớp mạng đã định sẵn, trong khi đó CIDR cho phép phân chia địa chỉ IP thành các khối địa chỉ mạng linh hoạt hơn. Các khối địa chỉ mạng có thể có độ rộng khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mạng.

CIDR là một công nghệ quan trọng trong mạng máy tính, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống mạng lớn và được hỗ trợ bởi hầu hết các hệ điều hành và thiết bị mạng. Tuy nhiên, CIDR cũng yêu cầu kỹ năng kỹ thuật cao để triển khai và quản lý, và có thể khó hiểu và khó cấu hình cho người mới bắt đầu trong lĩnh vực mạng máy tính.

CIDR - Phương pháp phân chia mạng linh hoạt và hiệu quả 2

Vai trò của CIDR là gì?

CIDR (Classless Inter-Domain Routing) có vai trò quan trọng trong việc phân chia và quản lý địa chỉ IP trên Internet. Trước khi CIDR được phát triển, các địa chỉ IP được phân chia dựa trên các lớp mạng (Classful Networks) và mỗi lớp mạng chỉ có thể chứa một số lượng địa chỉ IP nhất định. Điều này dẫn đến việc lãng phí địa chỉ IP và các mạng trở nên phức tạp hơn để quản lý.

Với CIDR, các địa chỉ IP được phân chia dựa trên độ rộng của mạng (prefix length), không còn giới hạn bởi các lớp mạng. Prefix length cho biết số lượng bit trong địa chỉ IP được sử dụng để xác định mạng con. Ví dụ, với một địa chỉ IP có prefix length là 24 (với địa chỉ IP 192.168.1.0/24), thì 24 bit đầu tiên được sử dụng để xác định mạng con, và 8 bit cuối cùng được sử dụng để xác định địa chỉ con trong mạng con.

Việc sử dụng CIDR giúp cải thiện hiệu suất của mạng và tránh lãng phí địa chỉ IP. Nó cũng cho phép các mạng con có kích thước khác nhau và dễ dàng quản lý hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc phân phối địa chỉ IP trong mạng Internet toàn cầu, nơi các địa chỉ IP được quản lý bởi một số lượng lớn các tổ chức khác nhau. Các tổ chức có thể dễ dàng phân phối và quản lý các mạng con của mình sử dụng CIDR, giúp cho mạng Internet hoạt động hiệu quả hơn.

CIDR - Phương pháp phân chia mạng linh hoạt và hiệu quả 3

Những vấn đề với việc định vị địa chỉ IP dựa trên class

Trước khi CIDR được phát triển, phân chia địa chỉ IP dựa trên các lớp mạng (Classful Networks) đã gặp một số vấn đề đáng kể. Sau đây là những vấn đề đó:

  1. Lãng phí địa chỉ IP: Các lớp mạng được phân chia thành các phạm vi cố định với số lượng địa chỉ IP cố định. Khi các tổ chức sử dụng một phạm vi địa chỉ IP nhưng chỉ sử dụng một phần nhỏ của nó, sẽ dẫn đến lãng phí địa chỉ IP. Ví dụ, một mạng cần 250 địa chỉ IP, nhưng vẫn phải dùng một lớp mạng /24 (256 địa chỉ) để đáp ứng yêu cầu của mình.
  2. Không linh hoạt: Các lớp mạng cố định không cho phép các mạng con có kích thước khác nhau. Vì vậy, nếu một mạng cần một số lượng địa chỉ IP nhỏ hơn một lớp mạng cấp cho nó, nó sẽ phải sử dụng một lớp mạng lớn hơn, dẫn đến lãng phí địa chỉ IP.
  3. Không đáp ứng nhu cầu phát triển của Internet: Trong khi Internet phát triển, nhu cầu sử dụng địa chỉ IP tăng lên nhanh chóng, dẫn đến sự cạn kiệt nguồn địa chỉ IP. Việc phân chia địa chỉ IP dựa trên các lớp mạng không thể đáp ứng được nhu cầu tăng trưởng của Internet.

Để giải quyết các vấn đề này, CIDR đã được phát triển, cho phép phân chia địa chỉ IP một cách linh hoạt hơn, tránh lãng phí địa chỉ IP và đáp ứng nhu cầu phát triển của Internet.

Cách hoạt động của CIDR là gì?

CIDR là viết tắt của Classless Inter-Domain Routing, được phát triển để giải quyết các vấn đề của phân chia địa chỉ IP dựa trên các lớp mạng (Classful Networks). CIDR cho phép chúng ta phân chia địa chỉ IP một cách linh hoạt hơn, tránh lãng phí địa chỉ IP và đáp ứng nhu cầu phát triển của Internet.

CIDR được sử dụng để mô tả kích thước của mạng bằng cách sử dụng tiền tố "/". Ví dụ, địa chỉ IP 192.168.0.0/24 biểu thị một mạng với địa chỉ bắt đầu từ 192.168.0.0 và độ dài tiền tố là 24 bit. Điều này có nghĩa là 24 bit đầu tiên của địa chỉ IP được sử dụng để định danh mạng này, còn 8 bit cuối cùng có thể được sử dụng để định danh các thiết bị trong mạng.

CIDR cũng cho phép chúng ta phân chia một địa chỉ IP thành nhiều mạng con khác nhau. Ví dụ, địa chỉ IP 192.168.0.0/23 biểu thị hai mạng con với địa chỉ bắt đầu từ 192.168.0.0 và 192.168.1.0, và độ dài tiền tố là 23 bit. Điều này có nghĩa là 23 bit đầu tiên của địa chỉ IP được sử dụng để định danh các mạng con này, và 9 bit cuối cùng có thể được sử dụng để định danh các thiết bị trong các mạng con này.

CIDR cũng cho phép chúng ta sử dụng địa chỉ IP không liên tục. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng địa chỉ IP 192.168.0.0/25 và 192.168.0.128/25 để biểu thị hai mạng con khác nhau trong cùng một địa chỉ IP 192.168.0.0.

Với CIDR, chúng ta có thể phân chia địa chỉ IP linh hoạt hơn và sử dụng các địa chỉ IP hiệu quả hơn, tránh lãng phí địa chỉ IP và đáp ứng nhu cầu phát triển của Internet.

CIDR - Phương pháp phân chia mạng linh hoạt và hiệu quả 3

Ưu và nhược điểm của CIDR

CIDR là một công nghệ quan trọng trong mạng máy tính, giúp cho việc phân chia địa chỉ IP trở nên linh hoạt hơn và hiệu quả hơn so với phân chia dựa trên lớp mạng (Classful Networks). Tuy nhiên, như bất kỳ công nghệ nào khác, CIDR cũng có những ưu và nhược điểm.

Ưu điểm của CIDR bao gồm:

  1. Linh hoạt hơn trong việc phân chia địa chỉ IP: CIDR cho phép phân chia địa chỉ IP một cách linh hoạt hơn, giúp cho việc sử dụng địa chỉ IP hiệu quả hơn và tránh lãng phí địa chỉ IP.
  2. Tính khả dụng cao: CIDR được sử dụng rộng rãi và hỗ trợ bởi hầu hết các hệ điều hành và thiết bị mạng.
  3. Dễ dàng quản lý: CIDR giúp cho việc quản lý địa chỉ IP trở nên dễ dàng hơn và tiết kiệm thời gian so với phân chia dựa trên lớp mạng.
  4. Bảo mật tốt hơn: CIDR cũng có khả năng bảo mật tốt hơn so với phân chia dựa trên lớp mạng, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

Tuy nhiên, CIDR cũng có một số nhược điểm như:

  1. Khó hiểu: CIDR có thể khó hiểu và khó thực hiện đối với người mới bắt đầu trong lĩnh vực mạng máy tính.
  2. Yêu cầu kỹ năng kỹ thuật cao: CIDR yêu cầu kỹ năng kỹ thuật cao để triển khai và quản lý.
  3. Khó cấu hình: CIDR cũng có thể khó cấu hình cho những người không có kinh nghiệm trong lĩnh vực mạng máy tính.
  4. Tốn thời gian và chi phí: CIDR có thể tốn thời gian và chi phí trong việc triển khai và cấu hình mạng.

Tóm lại, CIDR là một công nghệ quan trọng trong mạng máy tính, với những ưu điểm và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, với việc sử dụng đúng cách và cấu hình đúng, CIDR có thể giúp cho việc quản lý mạng trở nên dễ dàng hơn và hiệu quả

CIDR khối

CIDR khối (CIDR block) là một khối địa chỉ IP được phân chia bằng phương pháp CIDR (Classless Inter-Domain Routing). Một CIDR khối bao gồm một phần địa chỉ mạng và một phần số lượng bit được sử dụng để định danh cho địa chỉ mạng đó.

Ví dụ, khối CIDR 192.168.1.0/24 sử dụng 24 bit để xác định địa chỉ mạng và được sử dụng để đại diện cho tất cả các địa chỉ IP bắt đầu bằng 192.168.1, từ 192.168.1.0 đến 192.168.1.255.

CIDR khối được sử dụng để phân chia và quản lý địa chỉ IP trong các mạng lớn. Các khối địa chỉ mạng có thể có độ rộng khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mạng. Các khối địa chỉ mạng lớn hơn có thể được chia thành các khối địa chỉ nhỏ hơn, còn các khối địa chỉ nhỏ hơn có thể được gộp lại thành các khối địa chỉ lớn hơn.

CIDR khối cũng được sử dụng để định danh các tên miền trong hệ thống DNS (Domain Name System). Ví dụ, khối CIDR 192.168.1.0/24 có thể được sử dụng để đại diện cho tất cả các máy tính trong mạng LAN với địa chỉ IP bắt đầu bằng 192.168.1.

CIDR - Phương pháp phân chia mạng linh hoạt và hiệu quả 4

Ký hiệu CIDR

Ký hiệu CIDR (Classless Inter-Domain Routing) bao gồm một địa chỉ mạng và một số bit định danh cho địa chỉ mạng đó, được kết hợp với dấu gạch chéo ngăn cách. Ký hiệu CIDR có dạng:

<địa chỉ mạng>/<số bit>

Trong đó, địa chỉ mạng là địa chỉ IP của mạng đó và số bit là số bit được sử dụng để định danh cho mạng đó.

Ví dụ, nếu một mạng sử dụng địa chỉ IP là 192.168.1.0 và sử dụng 24 bit để định danh cho mạng đó, thì ký hiệu CIDR của mạng đó là:

192.168.1.0/24

Ký hiệu CIDR cũng có thể được sử dụng để biểu diễn một dải các địa chỉ IP liên tiếp, bắt đầu từ địa chỉ IP đầu tiên và kết thúc tại địa chỉ IP cuối cùng của dải đó. Ví dụ, dải địa chỉ IP từ 192.168.1.0 đến 192.168.1.255 có thể được biểu diễn bằng ký hiệu CIDR:

192.168.1.0/24

Ví dụ về CIDR

Giả sử chúng ta có một mạng với địa chỉ IP là 192.168.0.0 và muốn chia mạng này thành các khối nhỏ hơn để quản lý. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng phương pháp CIDR để phân chia mạng thành các khối địa chỉ nhỏ hơn.

Ví dụ, chúng ta có thể chia mạng thành hai khối địa chỉ sử dụng ký hiệu CIDR như sau:

  • Khối địa chỉ 192.168.0.0/24: Sử dụng 24 bit để định danh cho địa chỉ mạng, đại diện cho tất cả các địa chỉ IP bắt đầu bằng 192.168.0, từ 192.168.0.0 đến 192.168.0.255. Khối địa chỉ này có thể được sử dụng để đại diện cho một mạng con cụ thể trong mạng lớn hơn.
  • Khối địa chỉ 192.168.1.0/24: Sử dụng 24 bit để định danh cho địa chỉ mạng, đại diện cho tất cả các địa chỉ IP bắt đầu bằng 192.168.1, từ 192.168.1.0 đến 192.168.1.255. Khối địa chỉ này cũng có thể được sử dụng để đại diện cho một mạng con cụ thể trong mạng lớn hơn.

Như vậy, chúng ta đã sử dụng phương pháp CIDR để phân chia mạng ban đầu thành hai khối địa chỉ nhỏ hơn. Qua đó, ta có thể quản lý các khối địa chỉ này một cách hiệu quả hơn và dễ dàng cấu hình mạng cho các mục đích khác nhau, chẳng hạn như phân chia các khu vực địa lý hay phân chia các thiết bị trong mạng.

Kết luận

CIDR (Classless Inter-Domain Routing) là một phương pháp được sử dụng để phân chia mạng thành các khối địa chỉ nhỏ hơn để quản lý dễ dàng hơn. Thay vì sử dụng phương pháp phân lớp truyền thống, CIDR sử dụng ký hiệu địa chỉ IP và số bit để định danh cho mạng, cho phép tối ưu hóa việc phân chia mạng và tăng cường tính linh hoạt trong quản lý mạng. Tuy nhiên, việc sử dụng CIDR cần phải được thực hiện đúng cách và cân nhắc các ưu và nhược điểm của nó để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý và cấu hình mạng.

Tặng miễn phí bộ Plugin 359$ giúp khách hàng tối ưu SEO website

Bộ 3 plugin TENTEN tặng hoàn toàn miễn phí cho tất cả các khách hàng gồm:

  • Rank Math Pro - Tối ưu SEO
  • WP rocket - Tăng tốc độ tải trang
  • Imagify - Nén dung lượng ảnh

Áp dụng khi Đăng ký mới Hosting/ Email Server!

Sở hữu ngay bộ 3 công cụ giúp website của bạn ONTOP GOOGLE!

NHẬN BỘ PLUGIN SEO MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “CIDR”

CIDR calculator
Vòng CIDR CIDR block la gì Cidr mean
CIDR to IP range Cách tính CIDR IPv4 CIDR block VLSM

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024

Do not have missed that article?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức Thursday May 16th, 2024