Lợi ích đặc biệt của tên miền cấp cao cho doanh nghiệp của bạn 12

Lợi ích đặc biệt của tên miền cấp cao cho doanh nghiệp của bạn

13/11/2023 Blog, Tin tức

Phân loại và chức năng của các loại tên miền cấp cao (TLD) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tổ chức không gian mạng trên Internet. Một tên miền cấp cao là một phần cuối của một địa chỉ web, chẳng hạn như ".com" hoặc ".org". Các TLD đặc định chức năng và mục tiêu cụ thể, và việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng có thể giúp bạn chọn tên miền phù hợp cho mục đích của bạn trên Internet. Hãy cùng tìm hiểu về phân loại và chức năng của các loại TLD khác nhau trong bài viết này.

Bạn đang muốn xây dựng một trang web của riêng mình

Đăng ký ngay tên miền thương hiệu tại Tenten.vn chỉ với 2 cú click chuột: Kiểm tra sự tồn tại của tên miền: Nhập tên miền và nhấn "kiểm tra". BẢNG GIÁ TÊN MIỀN MỚI NHẤT

Tên miền cấp cao là gì?

Tên miền cấp cao (TLD) là một phần của hệ thống tên miền trên Internet được sử dụng để định danh các loại tên miền cụ thể hoặc quốc gia. Các TLD cấp cao thường được chia thành hai loại chính: TLD cấp cao quốc tế (generic top-level domains, gTLDs) và TLD cấp cao quốc gia (country code top-level domains, ccTLDs).

TLD cấp cao quốc tế (gTLD) là những tên miền mà không thuộc về bất kỳ quốc gia cụ thể nào. Ví dụ về gTLD bao gồm .com, .org, .net và .info.

TLD cấp cao quốc gia (ccTLD) là những tên miền được liên kết với một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ bao gồm .uk (cho Vương quốc Anh), .fr (cho Pháp), và .jp (cho Nhật Bản).

Ngoài ra, có thêm một số loại TLD đặc biệt như TLD cấp cao có sự kiện (.museum, .aero) hoặc TLD cấp cao được đặt ra với mục đích cụ thể (như .gov cho các tổ chức chính phủ). Các TLD này được quản lý bởi tổ chức chuyên biệt và có các quy định riêng biệt.

Phân loại tên miền cấp cao chi tiết

Tên miền quốc gia cấp cao nhất 

Tên miền quốc gia cấp cao nhất (Country Code Top-Level Domain - ccTLD) là các tên miền được thiết lập cho mỗi quốc gia hoặc lãnh thổ trên toàn thế giới. Chúng thường bắt đầu bằng một mã hai ký tự theo mã quốc gia theo tiêu chuẩn ISO 3166-1 alpha-2, ví dụ .us cho Hoa Kỳ, .uk cho Vương quốc Anh, .ca cho Canada, .de cho Đức, .jp cho Nhật Bản, và .fr cho Pháp.

Dưới đây là một số ví dụ khác về ccTLD cho một số quốc gia và lãnh thổ:

.cn - Trung Quốc
.au - Úc
.in - Ấn Độ
.br - Brazil
.ru - Nga
.mx - Mexico
.za - Nam Phi
.ae - Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
.sa - Ả Rập Saudi

Mỗi ccTLD thường được quản lý bởi một tổ chức hoặc cơ quan trong quốc gia hoặc lãnh thổ tương ứng và có chính sách và quy định riêng. Các ccTLD thường được ưa chuộng cho các trang web hoặc dự án có mục tiêu chính tại quốc gia hoặc lãnh thổ tương ứng, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách toàn cầu.

Lợi ích đặc biệt của tên miền cấp cao cho doanh nghiệp của bạn 2

Tên miền cấp cao nhất đa ngữ 

Tên miền cấp cao nhất đa ngữ (Internationalized Top-Level Domain - IDN) là một dạng đặc biệt của tên miền cấp cao nhất (TLD) cho phép sử dụng các ký tự và ký tự đặc biệt trong các ngôn ngữ và bảng mã không phải là bảng mã tiêu chuẩn ASCII (bảng mã chữ cái Latin). Điều này cho phép người dùng trên toàn thế giới sử dụng tên miền được viết bằng các ngôn ngữ và ký tự cụ thể của họ.

IDN giúp đa dạng hóa và tạo cơ hội cho các ngôn ngữ và văn hóa trên thế giới có thể sử dụng Internet một cách dễ dàng hơn. Một số ví dụ về IDN bao gồm:

.рф - IDN cho tên miền quốc gia cấp cao nhất của Nga.
.中国 - IDN cho tên miền .cn của Trung Quốc.
.مصر - IDN cho tên miền .eg của Ai Cập.
Mỗi IDN phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn cụ thể để đảm bảo tính tương thích và tính bảo mật trên Internet. Các tổ chức quản lý IDN thường là các cơ quan quản lý tên miền cấp cao nhất quốc gia hoặc quốc tế.

Tên miền cấp cao được hỗ trợ 

Tên miền cấp cao được hỗ trợ (Sponsored Top-Level Domains - sTLD) là một loại đặc biệt của tên miền cấp cao nhất (TLD) được tạo ra để phục vụ mục đích cụ thể, thường liên quan đến một lĩnh vực, ngành công nghiệp hoặc cộng đồng cụ thể. Các sTLD thường có các quy định và yêu cầu cụ thể liên quan đến việc đăng ký và sử dụng tên miền của chúng.

Dưới đây là một số ví dụ về các sTLD và mục đích chính của họ:

.museum: Được thiết kế cho các tổ chức bảo tàng trên toàn thế giới để thể hiện các tài liệu và tài sản nghệ thuật và văn hóa.

.aero: Dành riêng cho ngành hàng không và hàng không vũ trụ, bao gồm các công ty hàng không và tổ chức liên quan.

.coop: Sử dụng cho các hợp tác xã và tổ chức tương tự để thúc đẩy tư duy hợp tác và kinh doanh hợp tác.

.mobi: Tên miền này tập trung vào việc phát triển nội dung và ứng dụng di động.

.gov: Dành cho các tổ chức chính phủ và các cơ quan chính phủ của các quốc gia, thường được giới hạn trong việc đăng ký.

.edu: Dành riêng cho các tổ chức giáo dục và trường học.

.int: Sử dụng cho các tổ chức quốc tế, bao gồm các cơ quan của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác.

Lợi ích đặc biệt của tên miền cấp cao cho doanh nghiệp của bạn 12

Tên miền cấp cao nhất dùng chung 

Tên miền cấp cao nhất dùng chung (Generic Top-Level Domain - gTLD) là một loại tên miền cấp cao nhất trên Internet được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau và không bị giới hạn bởi quốc gia hay ngành công nghiệp cụ thể. Các gTLD chủ yếu dựa trên chữ cái Latin và không bao gồm các ký tự đặc biệt. Dưới đây là một số ví dụ về các gTLD phổ biến:

.com: Là tên miền thương mại, được sử dụng rộng rãi cho các trang web thương mại điện tử và doanh nghiệp.

.org: Thường được sử dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận và tổ chức phi chính phủ.

.net: Ban đầu được thiết kế cho các tổ chức liên quan đến mạng lưới và cơ sở hạ tầng Internet, nhưng hiện nay cũng sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích khác.

.info: Được sử dụng cho các trang web cung cấp thông tin chung và nội dung giáo dục.

.biz: Dành cho các trang web kinh doanh và thương mại.

.name: Dành riêng cho cá nhân để tạo tên miền cá nhân hóa.

.gov: Dành riêng cho các cơ quan chính phủ của Hoa Kỳ.

.mil: Dành riêng cho quân đội Hoa Kỳ.

Tên miền cấp cao nhất hạ tầng

Tên miền cấp cao nhất hạ tầng (Infrastructure Top-Level Domains - arpa) là một loại tên miền cấp cao nhất dành riêng cho mục đích hạ tầng Internet và không phải là một phần của tên miền thường xuyên mà người dùng truy cập hàng ngày. Tên miền arpa thường được sử dụng cho các mục đích kỹ thuật, bao gồm đảm bảo hoạt động của hệ thống Internet và giải quyết một số vấn đề mạng.

Tên miền arpa có thể được chia thành một số phân khúc, bao gồm:

in-addr.arpa: Sử dụng để ánh xạ các địa chỉ IP về tên miền (đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống tên miền ngược).

e164.arpa: Liên quan đến việc chuyển đổi giữa số điện thoại và địa chỉ IP, đặc biệt là cho giao thức VoIP.

ip6.arpa: Liên quan đến ánh xạ địa chỉ IPv6 về tên miền, tương tự như in-addr.arpa cho IPv4.

in-addr-servers.arpa: Liên quan đến máy chủ gốc DNS (root name servers) trong hệ thống DNS.

iris.arpa: Dành cho các ứng dụng quản lý tài nguyên thông tin trong môi trường mạng.

Lợi ích đặc biệt của tên miền cấp cao cho doanh nghiệp của bạn 122

Mục đích của tên miền cấp cao nhất là gì?

Mục đích của tên miền cấp cao nhất (TLD) là định rõ loại tổ chức hoặc mục tiêu sử dụng một tên miền cụ thể trên Internet. TLD là phần cuối của một tên miền, nằm sau dấu chấm trong một địa chỉ web. Mỗi TLD có mục tiêu cụ thể và chức năng riêng biệt, và nó giúp phân biệt giữa các loại trang web và tổ chức trực tuyến.

Dưới đây là một số mục đích chính của các loại TLD phổ biến:

1. .com (Commercial): TLD này ban đầu được thiết kế cho các tổ chức thương mại và doanh nghiệp. Hiện nay, nó đã trở thành TLD phổ biến cho mọi loại trang web và tổ chức.

2. .org (Organization): Ban đầu dành cho tổ chức phi lợi nhuận và tổ chức phi chính phủ. Nó thường được sử dụng bởi các tổ chức xã hội, từ thiện, và các tổ chức không lợi nhuận.

3. .gov (Government): Dành riêng cho các cơ quan và tổ chức chính phủ.

4. .edu (Education): Dành riêng cho các tổ chức và viện đào tạo giáo dục và nghiên cứu, chẳng hạn như trường đại học và trường học.

5. .mil (Military): Dành riêng cho các cơ quan quốc phòng và quân đội.

6. .net (Network): Ban đầu thiết kế cho các tổ chức và cá nhân liên quan đến mạng lưới và dịch vụ mạng, nhưng nó cũng được sử dụng rộng rãi cho các mục đích khác.

7. .int (International): Dành cho các tổ chức quốc tế và có liên quan đến các hiệp hội quốc tế.

8. .co (Company): Một biến thể của TLD ".com", thường được sử dụng bởi các công ty thương mại và doanh nghiệp.

9. .io (Indian Ocean): TLD này trở nên phổ biến trong cộng đồng công nghệ và các dự án công nghệ thông tin.

10. .me (Montenegro): TLD này thường được sử dụng cho các trang web cá nhân hoặc dự án cá nhân.

Ý nghĩa của việc sử dụng TLD

Sử dụng tên miền cấp cao nhất (TLD) có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý và xác định mục tiêu của một trang web hoặc tổ chức trên Internet. Dưới đây là một số ý nghĩa quan trọng của việc sử dụng TLD:

1. Xác định loại tổ chức hoặc mục tiêu: TLD cho phép người sử dụng dễ dàng xác định loại tổ chức hoặc mục tiêu của một trang web. Ví dụ, khi bạn thấy một tên miền với TLD ".gov," bạn biết rằng đó là một trang web của một cơ quan chính phủ.

2. Tạo sự tin cậy: Sử dụng một TLD phù hợp với loại tổ chức hoặc mục tiêu của bạn có thể tạo sự tin cậy và uy tín đối với khách hàng và người sử dụng. Ví dụ, một tổ chức phi lợi nhuận sử dụng TLD ".org" có thể làm cho người dùng tin rằng họ hoạt động vì mục tiêu xã hội.

3. Giúp với tối ưu hóa công cụ tìm kiếm: Các công cụ tìm kiếm có thể sử dụng TLD để xác định mức độ phù hợp của một trang web với các truy vấn tìm kiếm. Việc sử dụng TLD phù hợp có thể ảnh hưởng đến việc xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm.

4. Xác định vị trí địa lý: Một số TLD có thể dùng để xác định vị trí địa lý của một trang web. Ví dụ, TLD ".uk" thường được sử dụng cho các trang web ở Vương quốc Anh.

5. Tạo tính nhất quán: Sử dụng một TLD phù hợp với loại nội dung hoặc tổ chức giúp tạo tính nhất quán cho trang web của bạn và giúp người dùng hiểu rõ về mục tiêu của bạn.

6. Phân loại dự án cá nhân: Một số TLD như ".me" thường được sử dụng cho các trang web cá nhân hoặc dự án cá nhân.

7. Tạo sự phân biệt: Sử dụng TLD có thể giúp bạn phân biệt và tạo sự đặc biệt cho trang web hoặc dự án của bạn, đặc biệt khi TLD này phù hợp với nội dung hoặc mục tiêu của bạn.

TLD có ảnh hưởng gì đến SEO không?

Có, tên miền cấp cao nhất (TLD) có ảnh hưởng đến tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) trong một số cách:

1. Phù hợp với nội dung: Sử dụng TLD phù hợp với nội dung và mục tiêu của trang web có thể cải thiện SEO. Ví dụ, nếu bạn có một trang web chuyên về giáo dục, sử dụng TLD ".edu" hoặc ".school" có thể làm cho trang web của bạn dễ dàng được xác định là có liên quan đến giáo dục.

2. Tối ưu hóa địa lý: Một số TLD có liên quan đến vị trí địa lý, chẳng hạn như ".uk" cho Vương quốc Anh hoặc ".ca" cho Canada. Sử dụng TLD này có thể giúp tối ưu hóa cho công chúng địa phương và cải thiện xếp hạng trên các kết quả tìm kiếm địa phương.

3. Tín nhiệm và uy tín: Một số TLD như ".gov" và ".edu" thường được xem xét có mức độ tín nhiệm cao hơn trong tìm kiếm, vì chúng thường được sử dụng bởi các tổ chức chính phủ và giáo dục. Điều này có thể giúp cải thiện sự tin cậy của trang web trên mạng.

4. Tương tác người dùng: Sử dụng TLD phù hợp có thể tạo sự tương tác tốt hơn từ phía người dùng, vì họ thường có niềm tin hơn vào các trang web với TLD liên quan đến mục tiêu của họ.

5. Tối ưu hóa từ khóa: Tên miền chứa TLD có thể được sử dụng như một phần của chiến lược từ khóa. Ví dụ, nếu từ khóa chính của bạn là "giáo dục tại Vương quốc Anh," sử dụng tên miền với TLD ".uk" có thể cải thiện xếp hạng cho từ khóa đó.

Kết luận

Trong bài trả lời trước, chúng ta đã thảo luận về các loại tên miền cấp cao nhất (TLD) khác nhau, bao gồm tên miền cấp cao quốc gia (ccTLD), tên miền cấp cao quốc tế (gTLD), tên miền cấp cao mới (new gTLD), tên miền cấp cao được hỗ trợ (sTLD), tên miền cấp cao nhất đa ngữ (IDN), và tên miền cấp cao nhất hạ tầng (arpa). Mỗi loại TLD có mục tiêu và quy định riêng, đáp ứng các nhu cầu và mục đích sử dụng khác nhau trên Internet.

ccTLD chủ yếu liên quan đến quốc gia hoặc lãnh thổ cụ thể và thể hiện sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ trên mạng. gTLD là đa dụng và phổ biến trên toàn cầu, trong khi new gTLD mở rộng lựa chọn tên miền. sTLD tập trung vào các mục đích cụ thể hoặc cộng đồng, IDN cho phép sử dụng ký tự và ngôn ngữ đa ngữ, và arpa liên quan đến hạ tầng Internet.

Những loại tên miền cấp cao nhất này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và quản lý Internet, giúp đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và tích hợp toàn cầu của mạng lưới này. Việc lựa chọn loại TLD phù hợp là một phần quan trọng trong việc quản lý tên miền và xây dựng trang web, và cần xem xét cẩn thận dựa trên mục tiêu và yêu cầu cụ thể của dự án.

Bạn đang muốn xây dựng một trang web của riêng mình

Đăng ký ngay tên miền thương hiệu tại Tenten.vn chỉ với 2 cú click chuột: Kiểm tra sự tồn tại của tên miền: Nhập tên miền và nhấn "kiểm tra". BẢNG GIÁ TÊN MIỀN MỚI NHẤT

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “tên miền cấp cao”

Tên miền cấp cao tld địa chỉ tên miền nào có mục cao nhất được đăng ký tại việt nam tên miền la gì mục đích chính của việc đưa ra tên miền?
tên miền nào sau đây là tên miền không hợp lệ? máy chủ chứa dịch vụ web còn được gọi là? isp (internet service provider) là gì? nhà cung cấp dịch vụ đường truyền để kết nối với internet

Bài liên quan

Tin tức hưu ích với bạn

  • Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Blog, Tin tức 19/05/2024
  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024

Bạn có bỏ lỡ tin tức nào không?

  • Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Blog, Tin tức 19/05/2024
  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức 17/05/2024