Cloud Services là gì? Một số nhà cung cấp Cloud Services uy tín 122

Cloud services là gì? Một số nhà cung cấp Cloud Services uy tín

06/01/2024 Blog, Tin tức

Khái niệm về đám mây (cloud) không chỉ là một xu hướng mà còn là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin. Được biết đến với tên gọi "Cloud Services," hệ sinh thái này đã thay đổi cách chúng ta lưu trữ, xử lý dữ liệu và triển khai ứng dụng. Nhưng cloud services là gì, và tại sao chúng lại trở thành một lựa chọn quan trọng đối với cá nhân và doanh nghiệp? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm cloud services và đồng thời tìm hiểu về một số nhà cung cấp uy tín trong lĩnh vực này, giúp bạn hiểu rõ hơn về tiềm năng và lợi ích mà đám mây mang lại.

Gen Cloud Server: Giảm 15% từ 11 - 31/12/2023

Gen Cloud Server với chi phí chỉ từ 7.500đ/ ngày:

      • CPU: từ 1-72>
      • RAM: từ 1 - 432 GB, tùy chọn mua thêm
      • Miễn phí 20GB SSD OS Linux, 40 GB SSD OS Window

    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI

        • Hotline: (024) 71 089 999
        • Email: info@tenten.vn

Cloud services là gì?

Dịch vụ đám mây, hay còn gọi là "cloud services," là các dịch vụ cung cấp thông qua internet. Thay vì lưu trữ và xử lý dữ liệu trên các máy chủ và hạ tầng địa phương, người dùng có thể truy cập và sử dụng các tài nguyên này từ xa thông qua internet. Các dịch vụ đám mây thường bao gồm lưu trữ dữ liệu, máy chủ ảo, mạng, phần mềm, và các tài nguyên tính toán khác.

Các ưu điểm của các dịch vụ đám mây bao gồm khả năng mở rộng linh hoạt, tiết kiệm chi phí hạ tầng, và khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi với điều kiện có kết nối internet. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây phổ biến bao gồm Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, Google Cloud Platform (GCP), và nhiều công ty khác.

Các ví dụ về Cloud services

Có nhiều loại dịch vụ đám mây khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu về các loại dịch vụ đám mây:

Lưu trữ đám mây (Cloud Storage):

Amazon S3 (Simple Storage Service): Cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây không giới hạn dung lượng cho việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu từ mọi nơi trên internet.

Google Cloud Storage: Giúp lưu trữ và quản lý dữ liệu có khả năng mở rộng, đồng thời cung cấp các tính năng như quản lý phiên bản, kiểm soát truy cập và tính toàn vẹn dữ liệu.

Máy chủ ảo (Virtual Servers):

Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud): Cung cấp các máy chủ ảo có khả năng mở rộng linh hoạt, cho phép người dùng triển khai ứng dụng và dịch vụ mà không cần phải mua sắm và quản lý phần cứng vật lý.

Microsoft Azure Virtual Machines: Cho phép triển khai máy chủ ảo chạy nền tảng Windows hoặc Linux, với khả năng điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu.

Databases đám mây:

Amazon RDS (Relational Database Service): Cung cấp quản lý dễ dàng cho cơ sở dữ liệu quan hệ, như MySQL, PostgreSQL, SQL Server và Oracle.

Firebase: Một dịch vụ cơ sở dữ liệu đám mây của Google, thích hợp cho các ứng dụng di động và web, cung cấp cơ sở dữ liệu thời gian thực và các tính năng khác như xác thực người dùng và lưu trữ đám mây.

Dịch vụ tính toán:

AWS Lambda: Cho phép triển khai mã mà không cần quản lý máy chủ, theo mô hình tính toán hàm (serverless).

Google Cloud Functions: Tương tự như AWS Lambda, cho phép triển khai mã và chạy các hàm mà không cần quản lý máy chủ.

Các dịch vụ khác bao gồm dịch vụ mạng, lưu trữ đám mây có hiệu suất cao, công cụ quản lý, và nhiều ứng dụng khác. Điều này chỉ là một số ví dụ, và ngành công nghiệp đám mây ngày càng phát triển với nhiều dịch vụ mới xuất hiện.

Cloud Services là gì? Một số nhà cung cấp Cloud Services uy tín 33

Tại sao nên sử dụng Cloud services

Sử dụng các dịch vụ đám mây mang lại nhiều lợi ích đối với cá nhân và doanh nghiệp. Dưới đây là một số lý do quan trọng mà người ta thường chọn sử dụng các dịch vụ đám mây:

Mở Rộng Linh Hoạt:

Dịch vụ đám mây cung cấp khả năng mở rộng tài nguyên tính toán và lưu trữ theo nhu cầu. Điều này cho phép bạn linh hoạt thay đổi kích thước của hạ tầng theo sự biến động của ứng dụng hoặc do nhu cầu kinh doanh.

Tiết Kiệm Chi Phí:

Sử dụng dịch vụ đám mây giúp tránh được các chi phí lớn liên quan đến mua sắm, cài đặt và duy trì phần cứng vật lý. Người dùng chỉ trả tiền cho những tài nguyên họ thực sự sử dụng.

Dễ Quản Lý và Triển Khai:

Các dịch vụ đám mây cung cấp giao diện quản lý dễ sử dụng và giảm bớt gánh nặng về quản lý hạ tầng. Người dùng có thể triển khai ứng dụng và dịch vụ một cách nhanh chóng thông qua các giao diện web hoặc dòng lệnh.

Truy Cập Từ Mọi Nơi:

Với dịch vụ đám mây, người dùng có thể truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có kết nối internet. Điều này giúp tăng cường tính di động và linh hoạt trong công việc.

Bảo Mật Cao:

Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây thường áp dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, bao gồm mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng và kiểm soát truy cập. Điều này giúp bảo vệ thông tin quan trọng của người dùng.

Tính Tính Toàn Cầu:

Dịch vụ đám mây có sẵn toàn cầu, cho phép người dùng truy cập tài nguyên từ bất kỳ địa điểm nào trên thế giới. Điều này làm cho hợp tác và làm việc từ xa trở nên dễ dàng hơn.

Cập Nhật Tự Động:

Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây thường cập nhật và duy trì hạ tầng tự động. Điều này giúp đảm bảo rằng người dùng luôn có trải nghiệm với các phiên bản và tính năng mới nhất mà không cần phải lo lắng về quá trình cập nhật.

Những lợi ích này giúp giảm thiểu gánh nặng quản lý và chi phí, đồng thời cung cấp môi trường linh hoạt và hiệu quả cho người sử dụng.

Cloud Services là gì? Một số nhà cung cấp Cloud Services uy tín 123

Cloud services hoạt động thế nào?

Các dịch vụ đám mây hoạt động dựa trên một kiến trúc phân tán, cho phép người dùng truy cập và sử dụng tài nguyên từ xa thông qua internet. Dưới đây là một mô tả tổng quan về cách các dịch vụ đám mây hoạt động:

Hạ Tầng Đám Mây:

Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (như AWS, Azure, Google Cloud) duy trì các trung tâm dữ liệu lớn trên khắp thế giới, chứa các máy chủ, lưu trữ, và các nguồn tài nguyên khác. Đây là nơi lưu trữ và xử lý dữ liệu của người dùng.

Virtualization (Ảo Hóa):

Các tài nguyên như máy chủ và lưu trữ được ảo hóa, nghĩa là chúng được tạo ra và quản lý như các phiên bản ảo trên cùng một máy chủ vật lý. Điều này cho phép linh hoạt trong việc phân phối tài nguyên và tối ưu hóa sử dụng chúng.

Giao Diện và API:

Người dùng tương tác với dịch vụ đám mây thông qua giao diện web hoặc API (Application Programming Interface). Giao diện web cung cấp một trải nghiệm người dùng đồ họa để quản lý và triển khai tài nguyên, trong khi API cho phép các ứng dụng và hệ thống tự động hóa tương tác với dịch vụ đám mây.

Lưu Trữ Đám Mây:

Dữ liệu được lưu trữ trong các dịch vụ lưu trữ đám mây như Amazon S3, Google Cloud Storage hoặc Azure Blob Storage. Các dịch vụ này cung cấp khả năng mở rộng lưu trữ và tiện ích quản lý dữ liệu như sao lưu, phục hồi và mã hóa.

Dịch Vụ Tính Toán:

Các dịch vụ tính toán như máy chủ ảo (VDI), dịch vụ hàm (serverless), và máy chủ dựa trên nhu cầu (on-demand servers) cho phép người dùng triển khai ứng dụng và xử lý dữ liệu mà không cần quản lý phần cứng vật lý.

Mạng và Bảo Mật:

Các dịch vụ mạng đám mây cung cấp khả năng kết nối, bảo mật và quản lý luồng dữ liệu giữa các thành phần khác nhau trong môi trường đám mây.

Bảo Mật và Quản Lý Người Dùng:

Các dịch vụ đám mây thường có các tính năng bảo mật như xác thực người dùng, kiểm soát truy cập và mã hóa dữ liệu để đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân và doanh nghiệp.

Dịch Vụ Bổ Sung:

Ngoài các dịch vụ cơ bản như lưu trữ và tính toán, có nhiều dịch vụ bổ sung khác như cơ sở dữ liệu, máy học, trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu và nhiều ứng dụng khác.

Tất cả những yếu tố này cùng nhau tạo nên một môi trường đám mây linh hoạt, dễ quản lý và có thể mở rộng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng và doanh nghiệp.

Cloud Services là gì? Một số nhà cung cấp Cloud Services uy tín

Các loại Cloud services phổ biến

Có nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây trên thế giới, và mỗi công ty thường tập trung vào một lĩnh vực cụ thể của dịch vụ đám mây hoặc cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ. Dưới đây là một số nhà cung cấp đám mây tiêu biểu như:

Tenten.vn:

Đối với Tenten.vn, nếu thông tin về dịch vụ cụ thể không được cung cấp hoặc không rõ ràng, bạn có thể muốn kiểm tra trực tiếp trên trang web chính thức của họ hoặc liên hệ với đội ngũ hỗ trợ để biết chi tiết về dịch vụ và sản phẩm cụ thể mà họ cung cấp. Các nhà cung cấp địa phương thường cung cấp dịch vụ và giải pháp phù hợp với nhu cầu đặc biệt của thị trường và khách hàng trong khu vực đó.

Amazon Web Services (AWS):

AWS là một trong những nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn nhất thế giới, cung cấp một loạt rộng lớn các dịch vụ, bao gồm lưu trữ đám mây, máy chủ ảo, cơ sở dữ liệu, máy chủ hàm (Lambda), và nhiều dịch vụ khác.

Microsoft Azure:

Azure là một nền tảng đám mây của Microsoft, cung cấp các dịch vụ tương tự như AWS. Azure cũng chú trọng vào tích hợp mạnh mẽ với các sản phẩm và dịch vụ của Microsoft như Windows Server, Active Directory và Office 365.

Google Cloud Platform (GCP):

GCP là nền tảng đám mây của Google, chú trọng vào máy học và trí tuệ nhân tạo. GCP cung cấp các dịch vụ như lưu trữ đám mây, máy chủ ảo, BigQuery (dịch vụ phân tích dữ liệu), và nhiều sản phẩm khác.

Mỗi nhà cung cấp có ưu điểm và đặc điểm riêng, và sự lựa chọn giữa chúng thường phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của người dùng hoặc doanh nghiệp.

Kết luận

Mô hình phân tán của đám mây cho phép người dùng truy cập và quản lý tài nguyên từ xa, giúp tối ưu hóa sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Khả năng mở rộng linh hoạt, tính toàn cầu, và bảo mật cao là những điểm mạnh quan trọng của các dịch vụ đám mây.

Gen Cloud Server: Giảm 15% từ 11 - 31/12/2023

Gen Cloud Server với chi phí chỉ từ 7.500đ/ ngày:

      • CPU: từ 1-72>
      • RAM: từ 1 - 432 GB, tùy chọn mua thêm
      • Miễn phí 20GB SSD OS Linux, 40 GB SSD OS Window

    ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI

        • Hotline: (024) 71 089 999
        • Email: info@tenten.vn

Bài liên quan

Tin tức hưu ích với bạn

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024

Bạn có bỏ lỡ tin tức nào không?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức 16/05/2024