Phân biệt chứng thư số với chữ ký số 

Monday April 22nd, 2024 Blog, Tin tức

Chứng thư số là một dạng chứng thư điện tử được cấp bởi tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA). Chứng thư số hiện nay có vai trò như một tài liệu số xác nhận danh tính của chủ sở hữu. Trong đó, chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng phương pháp mã hóa, sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng

Cùng Z.com tìm hiểu và phân biệt 2 loại chứng thư số với chữ ký số thật chi tiết nhé!

Dịch vụ chữ ký số rẻ nhất chỉ từ 770.000đ/ năm

Chữ ký số mà Tenten.vn cung cấp được được VNISA chứng nhận:

    • An toàn vượt trội
    • Bảo mật tuyệt đối
    • Thời gian cấp nhanh chóng

🎁 Ưu đãi đặc biệt: Mua từ 1 năm tặng 100 số hóa đơn điện tử + Free 6 tháng sử dụng phần mềm kê khai BHXH.

Sử dụng ngay hôm nay để tiết kiệm thời gian và nâng cao độ an toàn cho công việc của bạn!

NHẬN ƯU ĐÃI CHỮ KÝ SỐ TẠI ĐÂY

Chứng thư số là gì?

Khái niệm

Chứng thư số là một dạng chứng thư điện tử được cấp bởi tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA). Chứng thư số có vai trò như một tài liệu số xác nhận danh tính của chủ sở hữu, bao gồm:

  • Cá nhân: sẽ là Chứng minh thư nhân dân/Căn cước công dân.
  • Tổ chức: sẽ là Giấy phép đăng ký kinh doanh/Mã số thuế.

Đặc điểm

  • Tính xác thực: Chứng thực danh tính của chủ sở hữu.
  • Tính toàn vẹn: Đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi sau khi được ký số.
  • Tính bảo mật: Mã hóa dữ liệu bằng khóa công khai của người nhận, chỉ người sở hữu khóa bí mật mới có thể giải mã.
  • Tính pháp lý: Có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay trong các giao dịch điện tử.
Chứng thư số là gì?

Chứng thư số là gì?

Quy định về chứng thư số

Nội dung

  • Dựa trên tiêu chuẩn quốc tế và luật pháp Việt Nam.
  • Bao gồm:
    • Tên tổ chức cung cấp dịch vụ.
    • Tên chủ sở hữu.
    • Số hiệu.
    • Khóa công khai.
    • Thời hạn hiệu lực.

Định dạng

  • Tuân theo quy chế của Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia.

Thời hạn sử dụng

  • Chứng thư số chuyên dùng cho chính phủ: 20 năm.
  • Chứng thư số công cộng:
    • Đăng ký lần đầu: 5 năm.
    • Gia hạn: 3 năm.

Chữ ký số là gì?

Khái niệm

Chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo từ công nghệ mã hóa, sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng, đảm bảo các chức năng:

  • Xác thực danh tính: Xác định người chủ sở hữu của chữ ký số.
  • Bảo mật thông tin: Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, chống giả mạo, sửa đổi trái phép.
  • Thay thế cho chữ ký tay: Có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay trong các giao dịch điện tử.

Đặc điểm

  • Tính bảo mật: Sử dụng hệ thống mật mã tiên tiến để đảm bảo tính an toàn và bảo mật cho dữ liệu.
  • Tính toàn vẹn: Đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi sau khi được ký số.
  • Tính pháp lý: Có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay trong các giao dịch điện tử.
  • Tính tiện lợi: Dễ dàng sử dụng và quản lý.
Chữ ký số là gì?

Chữ ký số là gì?

Quy định về chữ ký số

Giá trị pháp lý:

  • Chữ ký số có giá trị pháp lý tương đương với các chữ ký tay.
  • Văn bản điện tử được ký bằng chữ ký số có giá trị pháp lý như văn bản giấy.
  • Chữ ký số và chứng thư số nước ngoài đều được cấp phép sử dụng tại Việt Nam và có giá trị pháp lý như chữ ký số do đơn vị Việt Nam cấp.

Điều kiện đảm bảo an toàn:

  • Chữ ký số luôn được tạo trong thời gian chứng thư số có hiệu lực.
  • Chữ ký số sẽ được tạo ra bằng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai ghi trên chứng thư số.
  • Khóa bí mật thuộc về duy nhất sự kiểm soát của người ký.

Bảng so sánh Chứng thư số và Chữ ký số

So sánh Chứng thư số và Chữ ký số

So sánh Chứng thư số và Chữ ký số

Đặc điểm

Chứng thư số

Chữ ký số

Khái niệm

Tài liệu điện tử xác thực danh tính chủ sở hữu

Dữ liệu điện tử gắn liền với thông tin điện tử để xác định chủ sở hữu

Mục đích

Xác thực danh tính

Ký số điện tử

Thành phần

- Thông tin chủ sở hữu - Khóa công khai - Thông tin CA - Thời hạn hiệu lực

Khóa công khai - Khóa bí mật - Chứng thư số

Giá trị pháp lý

Cơ sở pháp lý cho các giao dịch điện tử

Tương đương chữ ký tay

Liên quan

Chữ ký số được tạo dựa trên chứng thư số

Chứng thư số là cơ sở để xác thực chữ ký số

Lưu ý

Bảo mật, bảo vệ thông tin của chứng thư số

Bảo mật thông tin của khóa bí mật

3 Loại chứng thư số phổ biến hiện nay

3 Loại chứng thư số phổ biến hiện nay

3 Loại chứng thư số phổ biến hiện nay

Chứng Thư Số Cá Nhân (CSC)

  • Dành cho cá nhân sử dụng để ký số, xác thực danh tính trong các giao dịch điện tử như:
  • Khai thuế trực tuyến.
  • Ký hợp đồng điện tử.
  • Giao dịch ngân hàng trực tuyến.
  • Mức độ bảo mật cao, giá thành rẻ.
  • Phát hành bởi các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA).

Chứng Thư Số Doanh Nghiệp (CSD)

  • Dành cho doanh nghiệp, tổ chức sử dụng để:
  • Ký số công văn, báo cáo.
  • Tham gia đấu thầu trực tuyến.
  • Khai báo hải quan điện tử.
  • Mức độ bảo mật cao hơn CSC, giúp tăng cường an toàn cho các giao dịch của doanh nghiệp.
  • Phát hành bởi các tổ chức CA.

Chứng Thư Số Cá Nhân Tại Các Tổ Chức, Doanh Nghiệp

  • Dùng để Xác minh danh tính cá nhân trong tổ chức và cung cấp quyền hạn và phạm vi truy cập hệ thống nội bộ.
  • Xác thực và quản lý quyền truy cập hệ thống, dịch vụ, tài liệu nội bộ.
  • Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin cá nhân trong tổ chức.
  • Tăng cường bảo mật, giảm thiểu rủi ro giả mạo.
  • Tối ưu hóa quản lý truy cập, nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Thúc đẩy chuyển đổi số, xây dựng môi trường làm việc minh bạch.

Kết luận

Trên đây là những thông tin về chứng thư số là gì, cũng như so sánh chứng thư số và chữ ký số chi tiết. Hãy lưu lại bài viết để sử dụng dịch vụ phù hợp. Liên hệ Tenten nay để được tư vấn về dịch vụ chữ ký số an toàn hiện đại.

Dịch vụ chữ ký số rẻ nhất chỉ từ 770.000đ/ năm

Chữ ký số mà Tenten.vn cung cấp được được VNISA chứng nhận:

    • An toàn vượt trội
    • Bảo mật tuyệt đối
    • Thời gian cấp nhanh chóng

🎁 Ưu đãi đặc biệt: Mua từ 1 năm tặng 100 số hóa đơn điện tử + Free 6 tháng sử dụng phần mềm kê khai BHXH.

Sử dụng ngay hôm nay để tiết kiệm thời gian và nâng cao độ an toàn cho công việc của bạn!

NHẬN ƯU ĐÃI CHỮ KÝ SỐ TẠI ĐÂY

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024

Do not have missed that article?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức Thursday May 16th, 2024