Chứng chỉ Code Signing là gì? 2 loại chứng chỉ Code Signing bạn cần biết

Chứng chỉ Code Signing là gì? 2 loại chứng chỉ Code Signing bạn cần biết

Monday March 18th, 2024 Blog, Tin tức

Ngày nay, các ứng dụng cả trên máy tính lẫn smartphone đã và đang giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhưng làm sao bạn có thể chắc chắn rằng ứng dụng mình đang tải về là an toàn? Hẳn phải có một cơ chế nào đó được nhà phát triển ứng dụng đưa ra để cho phép người dùng xác định mức độ an toàn của phần mềm?

Câu trả lời là chứng chỉ Code Signing - một chứng chỉ nhằm thông báo cho người dùng biết phần mềm chưa bị can thiệp và có thể tải về một cách an toàn. Z.com sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn một số thông tin thú vị liên quan chứng chỉ Code Signing trong bài viết dưới đây.

Dịch Vụ Chữ Ký Số Code Signing Certificates

Thông tin hiển thị trên chứng chỉ Loại bỏ các thông báo (pop-up) “không rõ nguồn gốc” Hỗ trợ nhiều nền tảng sử dụng cùng một chứng chỉ Hỗ trợ kỹ thuật đa ngôn ngữ Hỗ trợ tích hợp vào thiết bị lưu trữ chứng thư số MUA DỊCH VỤ CHỮ KÝ SỐ RẺ NHẤT TẠI TENTEN

Chứng chỉ Code Signing là gì?

Chứng chỉ Code Signing là một loại chứng chỉ số được sử dụng để xác nhận danh tính của nhà phát triển hoặc nhà phát hành phần mềm và đảm bảo tính toàn vẹn của mã nguồn của phần mềm. Khi một ứng dụng hoặc phần mềm được ký kết bằng chứng chỉ Code Signing, điều này cho phép người dùng biết rằng phần mềm đã được kiểm tra và không bị sửa đổi sau khi ký kết.

Quá trình ký kết mã nguồn bằng chứng chỉ Code Signing tạo ra một chữ ký số duy nhất cho tập tin cụ thể. Khi người dùng cài đặt hoặc mở tập tin, hệ điều hành sẽ kiểm tra chữ ký số này để xác nhận rằng phần mềm được ký kết từ một nhà phát triển hoặc nhà phát hành cụ thể và không bị thay đổi từ lúc ký kết.

Chứng chỉ Code Signing thường được sử dụng cho các ứng dụng di động, phần mềm desktop, trình duyệt web mở rộng, và các loại phần mềm khác. Đối với các nhà phát triển và doanh nghiệp, việc sử dụng chứng chỉ Code Signing không chỉ làm tăng tính tin cậy của sản phẩm mà còn giúp người dùng tránh được các phần mềm độc hại hoặc mã độc.

Chứng chỉ Code Signing 2

Chứng chỉ Code Signing được sử dụng trong những trường hợp nào?

Chứng chỉ Code Signing được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nhưng mục đích chính là xác nhận danh tính của nhà phát triển hoặc nhà phát hành phần mềm và đảm bảo tính toàn vẹn của mã nguồn của phần mềm. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến mà chứng chỉ Code Signing được áp dụng:

1. Phần mềm Desktop: Chứng chỉ Code Signing thường được sử dụng để ký kết các ứng dụng desktop như phần mềm hệ điều hành, trình duyệt web, công cụ văn phòng, trò chơi, và ứng dụng doanh nghiệp. Việc ký kết giúp người dùng biết rằng phần mềm đã được kiểm tra và không bị sửa đổi sau khi ký kết.

2. Ứng dụng di động: Trong môi trường di động, chứng chỉ Code Signing được sử dụng để ký kết các ứng dụng di động trên cả hai hệ điều hành phổ biến là iOS và Android. Việc ký kết giúp đảm bảo rằng ứng dụng được tải về từ cửa hàng ứng dụng chính thức và không bị thay đổi sau khi được phát hành.

3. Trình duyệt Web và Trình mở rộng: Chứng chỉ Code Signing cũng được sử dụng để ký kết các trình duyệt web và các trình mở rộng (extensions). Điều này giúp người dùng tin tưởng hơn vào tính an toàn và độ tin cậy của các trình duyệt và trình mở rộng mà họ sử dụng.

4. Phần mềm nhúng và thiết bị IoT: Trong các thiết bị nhúng và Internet of Things (IoT), chứng chỉ Code Signing có thể được sử dụng để ký kết firmware, ứng dụng nhúng và phần mềm điều khiển, giúp đảm bảo rằng chúng không bị sửa đổi và phát hành từ nguồn đáng tin cậy.

Chứng chỉ Code Signing 3

Cơ chế hoạt động của chứng chỉ Code Signing

Cơ chế hoạt động của chứng chỉ Code Signing là sử dụng một cặp khóa công khai và khóa riêng tư để ký kết mã nguồn của phần mềm hoặc ứng dụng. Quy trình cụ thể diễn ra theo các bước như sau:

1. Tạo cặp khóa: Nhà phát triển hoặc nhà phát hành phần mềm tạo ra một cặp khóa, bao gồm khóa riêng tư và khóa công khai. Khóa riêng tư được giữ bí mật và được sử dụng để ký kết mã nguồn, trong khi khóa công khai được phân phối cùng với phần mềm.

2. Ký kết mã nguồn: Người phát triển sử dụng khóa riêng tư để tạo ra một chữ ký số cho mã nguồn của phần mềm hoặc ứng dụng. Chữ ký số này chứa thông tin về nhà phát triển, biểu tượng số học của mã nguồn và dấu thời gian của quá trình ký kết.

3. Nối chữ ký vào phần mềm: Chữ ký số sau khi được tạo ra được nối vào phần mềm hoặc ứng dụng như một phần của quá trình phát triển hoặc triển khai.

4. Xác thực chữ ký: Khi người dùng cài đặt hoặc mở phần mềm, hệ điều hành sẽ sử dụng khóa công khai được cung cấp cùng với chữ ký để xác minh tính toàn vẹn và nguồn gốc của phần mềm. Nếu chữ ký được xác thực thành công, hệ điều hành sẽ hiển thị một biểu tượng hoặc thông báo xác nhận.

5. Cảnh báo nếu không hợp lệ: Nếu chữ ký không hợp lệ hoặc không thể xác thực, hệ điều hành có thể cảnh báo người dùng và từ chối cài đặt hoặc mở phần mềm, để ngăn chặn việc chạy các ứng dụng không tin cậy hoặc bị thay đổi.

Tóm lại, cơ chế hoạt động của chứng chỉ Code Signing dựa trên việc sử dụng các khóa mã hóa để ký kết và xác minh tính toàn vẹn của mã nguồn phần mềm, giúp đảm bảo rằng người dùng có thể tin tưởng vào nguồn gốc và tính an toàn của ứng dụng mà họ sử dụng.

Chứng chỉ Code Signing 4

Các loại chứng chỉ Code Signing

Có hai loại chứng chỉ Code Signing chính là:

1. Chứng chỉ Code Signing tự ký (Self-Signed Code Signing Certificate): Chứng chỉ này được tạo ra và ký bởi chính người phát triển phần mềm. Nó thường được sử dụng cho mục đích phát triển nội bộ hoặc kiểm tra ứng dụng mà không cần sự xác nhận từ một cơ quan chứng thực bên ngoài.

Tuy nhiên, phần mềm ký bằng chứng chỉ tự ký có thể không được các hệ thống tin cậy với mức độ cao và có thể bị xem là không an toàn.

2. Chứng chỉ Code Signing từ cơ quan cấp phép (Certificate Authority-Signed Code Signing Certificate): Là chứng chỉ được cung cấp bởi một cơ quan chứng thực đáng tin cậy (Certificate Authority - CA) sau khi họ đã xác minh danh tính của người yêu cầu chứng chỉ.

Loại chứng chỉ Code Signing này thường được sử dụng cho việc phát hành phần mềm công cộng hoặc thương mại, vì nó cung cấp một cơ chế tin cậy để xác minh tính toàn vẹn và nguồn gốc của phần mềm. Phần mềm được ký bằng chứng chỉ Code Signing từ CA thường được hệ thống tin cậy và không bị xem là không an toàn.

Thông thường, việc sử dụng chứng chỉ Code Signing từ CA thường được ưu tiên hơn vì nó tạo ra một môi trường an toàn hơn và được người dùng tin tưởng hơn. Tuy nhiên, chứng chỉ tự ký vẫn được sử dụng trong các tình huống nội bộ hoặc khi cần thiết cho mục đích kiểm tra và phát triển phần mềm.

Dịch Vụ Chữ Ký Số Code Signing Certificates

Thông tin hiển thị trên chứng chỉ Loại bỏ các thông báo (pop-up) “không rõ nguồn gốc” Hỗ trợ nhiều nền tảng sử dụng cùng một chứng chỉ Hỗ trợ kỹ thuật đa ngôn ngữ Hỗ trợ tích hợp vào thiết bị lưu trữ chứng thư số MUA DỊCH VỤ CHỮ KÝ SỐ RẺ NHẤT TẠI TENTEN

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • ssl

    3 Cách sửa lỗi kết nối SSL trên Cốc Cốc bạn cần biết

    Blog, Tin tức Sunday April 28th, 2024
  • Có nên mua domain giá rẻ? Mua domain giá rẻ ở đâu? 

    Blog, Tin tức Saturday April 27th, 2024

Do not have missed that article?

  • ssl

    3 Cách sửa lỗi kết nối SSL trên Cốc Cốc bạn cần biết

    Blog, Tin tức Sunday April 28th, 2024
  • Có nên mua domain giá rẻ? Mua domain giá rẻ ở đâu? 

    Blog, Tin tức Saturday April 27th, 2024
  • Chữ ký số

    Dịch vụ chứng thực chữ ký số là gì? 7 loại dịch vụ phổ biến hiện nay

    Blog, Tin tức Saturday April 27th, 2024
  • Tên miền vn

    Tìm domain bằng cách nào? Hướng dẫn tìm tên miền trên Tenten.vn

    Blog, Tin tức Friday April 26th, 2024