Từ A-Z về tên miền được phân cách, các cấp của tên miền

Từ A-Z về tên miền được phân cách, các cấp của tên miền

Saturday April 27th, 2024 Blog, Tin tức

Một yếu tố quan trọng trong việc xác định các trang web và tài nguyên trên Internet là tên miền. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi tên miền được tạo ra và phân cách như thế nào để biến thành những địa chỉ web quen thuộc mà chúng ta sử dụng hàng ngày? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách tên miền được phân cách để tạo nên sự nhận diện trực tuyến trên Internet.

Tên miền là gì?

Tên miền (domain) là một địa chỉ duy nhất trên Internet dùng để xác định một trang web hoặc một nguồn tài nguyên trực tuyến khác. Tên miền thường được sử dụng để thay thế cho địa chỉ IP (Internet Protocol) dài và khó nhớ bằng cách gán cho mỗi địa chỉ IP một tên dễ nhớ.

Tên miền bao gồm hai phần chính:

Tên miền cấp cao nhất (Top-Level Domain - TLD): Đây là phần cuối cùng của tên miền và thường chỉ định loại hoặc nguồn gốc của trang web. Ví dụ, trong tên miền "example.com," ".com" là TLD. Một số ví dụ phổ biến của TLD bao gồm ".com," ".org," ".net," ".gov," và ".edu."

Tên miền cấp hai (Second-Level Domain - SLD): Đây là phần trước TLD và thường xác định tên cụ thể của trang web hoặc tổ chức. Trong ví dụ "example.com," "example" là SLD.

Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt web, hệ thống DNS (Domain Name System) sẽ tìm kiếm địa chỉ IP tương ứng với tên miền đó và chuyển hướng bạn đến trang web hoặc nguồn tài nguyên trực tuyến tương ứng. Tên miền là một phần quan trọng của hạ tầng Internet và giúp người dùng truy cập dễ dàng đến các trang web và dịch vụ trực tuyến.

Từ A-Z về tên miền được phân cách, các cấp của tên miền 2

Mục đích sử dụng tên miền

Tên miền có nhiều mục đích quan trọng trong việc sử dụng Internet và truy cập trang web. Dưới đây là một số mục đích chính của việc sử dụng tên miền:

Xác định trang web và tài nguyên trực tuyến: Tên miền giúp xác định và định danh một trang web hoặc tài nguyên trực tuyến cụ thể trên Internet. Thay vì phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của một máy chủ, người dùng có thể sử dụng tên miền dễ nhớ để truy cập trang web.

Tạo thương hiệu và nhận diện: Tên miền thường được sử dụng để tạo thương hiệu và xây dựng nhận diện trực tuyến cho tổ chức, công ty hoặc dự án. Một tên miền chất lượng có thể giúp tạo sự tin tưởng và nhận biết thương hiệu.

Truyền đạt thông tin và dịch vụ: Tên miền thường được sử dụng trong các địa chỉ email, liên kết, và các hình thức truyền đạt thông tin trực tuyến khác. Nó giúp người dùng dễ dàng truy cập và liên hệ với tổ chức hoặc cá nhân cụ thể.

Dự án cá nhân và kỹ thuật: Các cá nhân có thể sử dụng tên miền để tạo trang web cá nhân, blog, cửa hàng trực tuyến, hoặc dự án kỹ thuật khác. Tên miền cho phép họ chia sẻ thông tin và sáng tạo trực tuyến.

Tạo địa chỉ email tùy chỉnh: Tên miền cũng có thể được sử dụng để tạo các địa chỉ email tùy chỉnh, giúp tạo sự chuyên nghiệp và cá nhân hóa hơn trong việc giao tiếp qua email.

Bảo vệ quyền sở hữu trực tuyến: Sở hữu tên miền có thể bảo vệ quyền sở hữu và danh tiếng trực tuyến của một thương hiệu hoặc tổ chức. Ngăn chặn người khác sử dụng tên miền tương tự để lừa đảo hoặc đánh cắp danh tiếng.

Phát triển và kinh doanh trực tuyến: Tên miền cũng có thể được mua và bán như tài sản trực tuyến. Người dùng có thể đầu tư vào tên miền có tiềm năng và phát triển trang web hoặc dự án kinh doanh trực tuyến.

Các loại tên miền thông dụng

Có nhiều loại tên miền thông dụng (common domain types) có thể được sử dụng trên Internet. Dưới đây là một số loại tên miền phổ biến:

Tên miền cấp cao nhất (Top-Level Domain - TLD)

Tên miền cấp hai (Second-Level Domain - SLD)

Tên miền quốc gia (Country Code Top-Level Domain - ccTLD)

Tên miền cụ thể cho ngành công nghiệp hoặc sự kiện

Tên miền mới sáng tạo (New gTLDs)

Mỗi loại tên miền có mục đích và quy định sử dụng riêng biệt, và sự lựa chọn của tên miền phụ thuộc vào mục tiêu và yêu cầu cụ thể của bạn.

Tên miền được phân cách như thế nào?

Tên miền được phân cách bằng dấu chấm (.) để tạo thành một cấu trúc phân cấp, trong đó từng phần của tên miền được thể hiện dưới dạng một phần riêng biệt. Cấu trúc này có thể gồm hai hoặc nhiều phần, phụ thuộc vào loại tên miền và mục đích sử dụng. Dấu chấm trong tên miền được gọi là "dấu chấm chia" (dot separator).

Khi kết hợp lại, các thành phần này tạo thành một tên miền hoàn chỉnh. Ví dụ:

  • Tên miền cấp cao nhất (TLD): ".com"
  • Tên miền cấp hai (SLD): "example"
  • Tên miền cấp ba (Subdomain): "mail"
  • Dấu chấm: "."

Cấu trúc này giúp xác định và định danh các trang web và tài nguyên trực tuyến trên Internet. Ví dụ tên miền hoàn chỉnh có thể là "mail.example.com." Cấu tạo tên miền có quy tắc và quy định riêng biệt, và việc hiểu rõ cấu trúc này là quan trọng khi bạn đăng ký và quản lý tên miền của mình trên Internet.

Từ A-Z về tên miền được phân cách, các cấp của tên miền 4

Tên miền cấp cao nhất

Tên miền mức cao nhất (Top-Level Domain - TLD) là phần cuối cùng của một tên miền và thường đại diện cho loại hoặc nguồn gốc của trang web hoặc tài nguyên trực tuyến. TLD đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mục đích và ngữ cảnh của tên miền. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về TLD:

TLD chung (Generic Top-Level Domains - gTLDs): Đây là các TLD không liên quan đến một quốc gia cụ thể và thường được sử dụng toàn cầu. Một số ví dụ gTLDs phổ biến bao gồm:

    • .com: Là TLD gốc cho "thương mại" và là một trong những TLD phổ biến nhất trên thế giới. Thường được sử dụng cho các trang web thương mại và doanh nghiệp.
    • .org: Thường được sử dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận và các dự án tư nhân.
    • .net: Ban đầu được thiết kế cho các dự án liên quan đến mạng lưới, nhưng hiện nay được sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích khác.
    • .info: Sử dụng rộng rãi cho các trang web cung cấp thông tin tổng quan.
    • .biz: Thường được sử dụng cho các doanh nghiệp và công ty.

TLD quốc gia (Country Code Top-Level Domains - ccTLDs): Đây là các TLD được thiết kế để đại diện cho một quốc gia cụ thể hoặc lãnh thổ. Mỗi quốc gia có TLD ccTLD riêng. Ví dụ:

    • .us: Cho Hoa Kỳ.
    • .uk: Cho Vương quốc Anh.
    • .de: Cho Đức.
    • .jp: Cho Nhật Bản.

TLD mới sáng tạo (New gTLDs): Trong những năm gần đây, nhiều TLD mới sáng tạo đã được giới thiệu để cung cấp nhiều tùy chọn hơn cho người dùng. Ví dụ:

    • .app: Được sử dụng chủ yếu cho các ứng dụng di động.
    • .blog: Cho các trang blog.
    • .guru: Thường được sử dụng cho các chuyên gia hoặc tư vấn.
    • .design: Dành cho các trang web và dự án thiết kế.

Mỗi TLD có quy định riêng về cách đăng ký và sử dụng. Các TLD được quản lý bởi các tổ chức và quyền quản lý tên miền (domain registry) tương ứng. Khi bạn đăng ký một tên miền, bạn cần chọn TLD phù hợp với mục đích của bạn và tuân thủ các quy định của TLD đó.

Tìm hiểu về tên miền cấp hai

Tên miền cấp hai (Second-Level Domain - SLD) là một phần quan trọng của tên miền và thường đại diện cho tên cụ thể của trang web, tổ chức hoặc cá nhân trên Internet. SLD nằm giữa TLD (Top-Level Domain) và Tên miền cụ thể của bạn. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tên miền cấp hai:

Đại diện cho tên cụ thể: Tên miền cấp hai thường đại diện cho tên cụ thể của trang web hoặc tổ chức. Nó là phần mà người dùng thường nhớ như một địa chỉ web cụ thể. Ví dụ, trong tên miền "example.com," "example" là SLD.

Đa dạng và độc đáo: Mỗi SLD phải là duy nhất trên toàn Internet, điều này có nghĩa là không có hai trang web hoặc tổ chức khác nhau có thể sử dụng cùng một SLD cùng với cùng một TLD. Điều này đảm bảo tính độc đáo và phân biệt giữa các trang web trực tuyến.

Tuân thủ quy tắc: Khi bạn đăng ký một tên miền cấp hai, bạn cần tuân thủ quy tắc và quy định được đặt ra bởi quyền quản lý TLD tương ứng. Các quy định này có thể bao gồm về chiều dài tên miền, các ký tự được phép, và việc sử dụng tên miền cho các mục đích cụ thể.

Thương hiệu và nhận diện: SLD có thể được sử dụng để tạo thương hiệu và xây dựng nhận diện trực tuyến cho tổ chức hoặc cá nhân. Chọn một SLD phù hợp có thể giúp tạo sự nhận diện mạnh mẽ và dễ nhớ trên Internet.

Các ví dụ về SLD: Dưới đây là một số ví dụ về tên miền cấp hai:

    • "google.com"
    • "wikipedia.org"
    • "facebook.com"
    • "apple.com"
    • "amazon.com"

Khi bạn đăng ký một tên miền cấp hai, bạn thường phải trả phí hàng năm để duy trì quyền sử dụng nó. Việc chọn SLD phù hợp là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng và quản lý mặt trực tuyến của bạn.

Kết luận

Tên miền được phân cách bằng dấu chấm (.) để tạo thành một cấu trúc phân cấp, bao gồm tên miền cấp cao nhất (TLD), tên miền cấp hai (SLD), và tên miền cấp ba (nếu cần). Mỗi phần trong tên miền có vai trò và ý nghĩa riêng, đóng góp vào việc xác định mục đích và ngữ cảnh của tên miền đó.

TLD đại diện cho loại hoặc nguồn gốc của tên miền, bao gồm các TLD chung (gTLDs) như ".com" và ".org," các TLD quốc gia (ccTLDs) như ".us" và ".uk," cùng với các TLD mới sáng tạo (New gTLDs) như ".app" và ".blog." SLD thường đại diện cho tên cụ thể của trang web, tổ chức hoặc cá nhân, và đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu trực tuyến và nhận diện.

Sự lựa chọn của tên miền phụ thuộc vào mục tiêu và yêu cầu cụ thể của người sử dụng, và việc hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của tên miền là quan trọng để đảm bảo lựa chọn phù hợp và quản lý tên miền một cách hiệu quả trên Internet.

Tên miền .VN chỉ từ 20K | Tên miền quốc tế chỉ từ 25K

Ưu đãi CỰC KHỦNG khi đăng ký tên miền tại Tenten.vn:

  • Tên miền tiếng Việt chỉ 20k/domain khi mua từ 2 domain trở lên
  • .VN -100% giá dịch vụ + hoàn 55k/domain
  • .COM/.NET chỉ còn 98k năm đầu khi mua từ 2 năm, còn 198k khi mua 1 năm
  • Các đuôi tên miền quốc tế khác chỉ từ 25k/domain

NHẬN ƯU ĐÃI TẠI ĐÂY

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “tên miền được phân cách”

Tên miền được phân cách wikipedia
Chiều dài tối đa của một tên miền đầy đủ là bao nhiêu ký tự Khi đặt tên miền không được dụng ký tự nào dưới đây trong các tên dưới đây đâu là 1 tên miền hợp lệ?
trong các tên dưới đây đâu là 1 tên miền không hợp lệ? Dịch vụ internet được cung cấp ở việt nam vào năm nào các cụm số hexa trong địa chỉ ipv6 được tách biệt với nhau bằng dấu nào? Dịch vụ Web sử dụng giao thức nào

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Blog, Tin tức Sunday May 19th, 2024
  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024

Do not have missed that article?

  • Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Blog, Tin tức Sunday May 19th, 2024
  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức Friday May 17th, 2024