Những thông tin chi tiết về Domain Model cho người mới

Domain Model và những thông tin chi tiết cần phải biết

21/10/2022 Blog, Tin tức

Domain Model là gì, e-commerce domain model có ý nghĩa như thế nào. Để tìm hiểu thật chi tiết về domain model, Z.com Cloud mời bạn cũng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Thuật ngữ Domain Model là gì?

Domain Model là thuật ngữ cùng để chỉ là các class đại diện cho các domain. Trong Domain Model sẽ bao gồm các đối tượng thuộc business như Client, Report, Department,…

Những thông tin chi tiết về Domain Model cho người mới

Các class đại diện cho kết quả tính toán, ham số đầu vào cho service tính toán,… đều được coi là domain model.

Domain Model cũng sẽ bao gồm cả entity, tuy nhiên nó sẽ tương ứng với table trong DB, có thể map vào DB được và chỉ có entity mới có thể đại diện cho data trong DB mà thôi.

Domain Model là một quy trình với nhiều bước và yếu tố khác nhau, đòi hỏi sự tính toán và chính xác cao.

Domain Model class diagram có cấu tạo như thế nào?

Sau khi biết domain model là gì, hãy cùng với chúng tôi tìm hiểu về cấu tạo của nó nhé. Trong Domain Model sẽ được phân thành 4 layer có vai trò đảm nhiệm những nhiệm vụ khác nhau như sau:

1.   User Interface Layer

User Interface Layer trong domain model class diagram sẽ có chức năng biểu diễn thông tin trực quan cho user. Sau đó sẽ dịch những user command xử lý ở những tầng dưới hoạt động tiếp theo.

2.   Application Layer

Application Layer được thiết kế khá mỏng làm nhiệm vụ quan trọng là coordinate những Activity của Application. Trong Application Layer không chứa Business Logic.

Đặc biệt là nó không chứa state của những Business Object mà chỉ chứa state của Application Task Progress mà thôi.

Những thông tin chi tiết về Domain Model cho người mới 2

3.   Domain Layer - domain model class diagram

Domain Layer chính là bộ phận quan trọng nhất. Đặc biệt là state của Business Object đều đã lưu trữ sẽ được chuyển giao cho tầng Infrastructure ở dưới.

4.   Infrastructure Layer

Infrastructure Layer chính là supporting libraries cho những tầng khác hiệu quả tốt hơn. Nó vừa hỗ trợ sự giao tiếp giữa những Layer với nhau, cũng như như giúp lưu trữ những Business Object của tầng Domain model một cách hoàn thiện nhất.

Xây dựng kiến thức Domain Model như thế nào cho hiệu quả?

Xây dựng kiến thức về Domain Model là một quá trình không hề đơn giản. Bạn phải là người trực tiếp ở trong ngành nghề đảm nhiệm những công việc với kiến thức chuẩn chỉnh nhất về domain model class diagram và kiến thức trực tiếp liên quan đến lĩnh vực đó.

Như vậy, mới có thể create a domain model một cách chuẩn chỉnh nhất.

Ví dụ cụ thể về domain model diagram

Domain model example cụ thể:

Bạn đang muốn xây dựng hệ thống quản lý xe ô tô trên đường bộ. Lúc này, bạn phải Nếu chỉ quen biết những người làm trong ngành giao thông đường bộ để nắm được những thông tin về ngành này. Không chỉ vậy, bạn còn phải cập nhật thêm cho mình các kiến thức khác nữa để có thể xây dựng được hệ thống quản trị chất lượng nhất.

Có đầy đủ thông tin để phục vụ cho mình, bạn cần biết cách sử dụng một ngôn ngữ chung được gọi là Ubiquitous cùng với các yếu tố khác nữa để thu thập thông tin từ những người làm trong lĩnh vực đó. Domain model example được sử dụng khá nhiều nên chúng tôi tin bạn nhất định đã hiểu.

Những thông tin chi tiết về Domain Model cho người mới 4

Những yếu tố cần có để xây dựng Domain Model

Hiện nay, những yếu tố quan trọng trong việc xây dựng Domain Model mà bạn cần phải nắm rõ đó là:

Ubiquitous language trong Domain Model

Ubiquitous language chính là ngôn ngữ duy nhất được dùng cho e-commerce domain model trong thời điểm hiện nay. Chính ubiquitous language sẽ giúp cho người dùng, lập trình viên và máy tính cùng hiểu đúng một thuật ngữ, một khái niệm một cách tuyệt vời nhất.

Entity trong Domain Model

Entity trong Domain Model chính là một object có vị trí quan trọng. Đặc biệt là trong Entity sẽ còn có thêm một thuộc tính nữa chính là mã ID để định danh một cách tốt nhất.

Value object trong Domain Model

Value object được hiểu chính là một Object nhưng không yêu cầu phải định danh gì cả. Value Object sẽ có đặc tính độc đáo là Immutable, tức là một khi được tạo ra sẽ không có khả năng thay đổi được nữa.

Một value object mà nó được tạo nó sẽ không có ý nghĩa nếu không tích hợp cùng một Entity bất kỳ.

Những thông tin chi tiết về Domain Model cho người mới 5

Aggregate trong Domain Model

Aggregate trong Domain Model là một yếu tố khó. Bạn chỉ cần hiểu là trong trường hợp bạn xóa một trường hoặc một điều gì đó thì chính Domain Model sẽ kéo theo xóa những thông tin liên quan khác không cần thiết.

Như vậy, khi bạn xây dựng đủ các yếu tố trên thì một Domain Model đã được tạo thành.

Kết luận

Hy vọng với bài viết về của Z.com Cloud về Domain Model đã giúp bạn đọc hiểu hơn về thuật ngữ này. Cách create e-commerce domain model cũng đã được chúng tôi hướng dẫn chi tiết.

Bạn đang muốn mua tên miền chất lượng, giá tốt thì hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn chi tiết, kỹ càng nhất.

Bạn cần mua một tên miền để bắt đầu website của mình

Để đăng ký mua tên miền tại Tenten.vn , quý khách chỉ cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Kiểm tra sự tồn tại của tên miền: Nhập tên miền và nhấn "kiểm tra".
[sc_s_vn]

Bước 2:
BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI TÊN MIỀN

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “domain model”

Domain model example What is domain model Domain model class model Draw domain model online
Anemic domain model Domain object model Domain model pattern
Về Domain model

Bài liên quan

Tin tức hưu ích với bạn

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024

Bạn có bỏ lỡ tin tức nào không?

  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Tên miền gov vn là gì? Hướng dẫn cách đăng ký đơn giản

    Blog, Tin tức 16/05/2024