Hướng dẫn cách dùng tệp .htaccess qua ví dụ cụ thể 2

Hướng dẫn cách dùng tệp .htaccess qua ví dụ cụ thể

21/04/2023 Blog, Tin tức

Tệp .htaccess là một tệp cấu hình quan trọng cho phép bạn thực hiện nhiều thao tác quan trọng trong quá trình phát triển và quản lý trang web của mình. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về tệp .htaccess và cách sử dụng nó hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm của tệp .htaccess và xem xét những ứng dụng phổ biến của nó, bao gồm redirect URL, rewrite URL, bảo vệ trang web, hotlink protection và nhiều hơn nữa. Nếu bạn là một nhà phát triển web hoặc quản trị viên trang web, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các kiến thức cơ bản để sử dụng tệp .htaccess hiệu quả.

File .htaccess là gì?

File .htaccess (HyperText Access) là một tệp cấu hình được sử dụng bởi máy chủ web Apache để cấu hình các tùy chọn cho các thư mục và tệp trên website. Nó cho phép người quản trị website thiết lập các quy tắc, phương thức truy cập, cấu hình bảo mật, chuyển hướng và nhiều tùy chọn khác một cách linh hoạt.

Với tệp .htaccess, bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt trên cấp độ thư mục và tệp cụ thể trên trang web của mình mà không cần phải can thiệp vào cấu hình toàn cục của máy chủ web. Tệp .htaccess thường được sử dụng để cấu hình các phương thức bảo mật, như xác thực người dùng và mật khẩu, cấm truy cập IP, chặn các truy cập không mong muốn và nhiều tùy chọn khác.

Các ứng dụng phổ biến của file .htaccess

Tệp .htaccess có thể được sử dụng để cấu hình nhiều tính năng và chức năng khác nhau trong Apache. Sau đây là một số ứng dụng phổ biến của tệp .htaccess:

  • Bảo mật trang web: Tệp .htaccess có thể được sử dụng để cấu hình xác thực người dùng và mật khẩu, bảo mật tập tin và thư mục, cấm truy cập địa chỉ IP và chặn các hoạt động độc hại như tin tặc.
  • Chuyển hướng trang web: Tệp .htaccess có thể được sử dụng để thiết lập các quy tắc chuyển hướng, cho phép người dùng truy cập một URL và tự động chuyển hướng đến URL khác.
  • Tối ưu hóa SEO: Tệp .htaccess có thể được sử dụng để thiết lập các quy tắc tái viết URL, cho phép tạo các liên kết tốt hơn và tối ưu hóa trang web cho công cụ tìm kiếm.
  • Quản lý cache: Tệp .htaccess có thể được sử dụng để quản lý bộ đệm của trình duyệt, giúp tăng tốc độ tải trang web.
  • Tải các tập tin nhanh hơn: Tệp .htaccess có thể được sử dụng để nén các tập tin trên trang web và giảm kích thước tải xuống, từ đó giúp tải các trang web nhanh hơn.
  • Giới hạn quyền truy cập: Tệp .htaccess có thể được sử dụng để giới hạn quyền truy cập vào các tập tin và thư mục trên trang web, bằng cách chỉ cho phép các người dùng có quyền truy cập vào chúng.
  • Tạo trang tùy chỉnh: Tệp .htaccess có thể được sử dụng để thiết lập các trang tùy chỉnh cho các mã Bảo vệ các tập tin quan trọng: Tệp .htaccess có thể được sử dụng để bảo vệ các tập tin quan trọng trên trang web bằng cách chỉ cho phép truy cập từ các máy chủ cụ thể hoặc các địa chỉ IP cụ thể.
  • Điều chỉnh cấu hình PHP: Tệp .htaccess có thể được sử dụng để điều chỉnh các cấu hình của PHP, bao gồm cấu hình định dạng file, giới hạn tài nguyên, tăng hiệu suất và cải thiện bảo mật.
  • Tạo trang lỗi tùy chỉnh: Tệp .htaccess có thể được sử dụng để tạo các trang lỗi tùy chỉnh, cho phép bạn hiển thị thông báo lỗi hoặc chuyển hướng đến trang khác khi xảy ra lỗi.

Hướng dẫn cách dùng tệp .htaccess qua ví dụ cụ thể 23

Hướng dẫn tìm vị trí của file .htaccess

Tệp .htaccess là một tệp cấu hình trên Apache và nó được đặt tại thư mục gốc của website hoặc trong thư mục con của website. Dưới đây là hướng dẫn tìm vị trí của tệp .htaccess:

  • Tìm tệp .htaccess trong thư mục gốc của website: Tệp .htaccess thường được đặt tại thư mục gốc của website, tức là thư mục chứa tất cả các tệp và thư mục khác của website. Bạn có thể truy cập thư mục này thông qua trình quản lý tệp hoặc FTP, sau đó tìm kiếm tệp .htaccess.
  • Tìm tệp .htaccess trong thư mục con của website: Nếu website của bạn có nhiều thư mục con, tệp .htaccess có thể được đặt trong một trong các thư mục con này. Bạn có thể dùng trình quản lý tệp hoặc FTP để tìm kiếm tệp .htaccess trong các thư mục con này.
  • Hiển thị các tệp ẩn: Tệp .htaccess có thể được đặt là tệp ẩn, điều này có nghĩa là tệp không hiển thị trong trình quản lý tệp hoặc FTP mặc định. Để hiển thị các tệp ẩn, bạn cần thực hiện các bước tương ứng trên trình quản lý tệp hoặc FTP của bạn.
  • Nếu bạn không tìm thấy tệp .htaccess ở bất kỳ đâu trên website, bạn có thể tạo một tệp mới và đặt tại thư mục gốc hoặc trong thư mục con của website. Bạn chỉ cần tạo một tệp mới có tên là .htaccess và bắt đầu cấu hình các quy tắc và tính năng của Apache trong tệp này.

Hướng dẫn chỉnh sửa file .htaccess

Để chỉnh sửa tệp .htaccess, bạn cần sử dụng một trình soạn thảo văn bản, ví dụ như Notepad hoặc Sublime Text, và sau đó thực hiện các bước sau:

  • Đầu tiên, tìm tệp .htaccess trong thư mục gốc hoặc trong thư mục con của website.
  • Sao chép nội dung của tệp .htaccess sang một tệp khác, hoặc tạo một tệp mới có tên là .htaccess nếu tệp này không tồn tại.
  • Mở tệp .htaccess trong trình soạn thảo văn bản.
  • Thực hiện các chỉnh sửa cần thiết vào tệp .htaccess.
  • Lưu tệp .htaccess sau khi hoàn tất các chỉnh sửa.

Các quy tắc được sử dụng trong tệp .htaccess có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng, dưới đây là một số ví dụ về các quy tắc thường được sử dụng:

  • Điều hướng: Sử dụng quy tắc điều hướng để chuyển hướng trang web của bạn đến một trang khác hoặc đến một URL khác khi người dùng truy cập vào một trang nhất định. Ví dụ: Redirect 301 /old-page.html http://example.com/new-page.html
  • Bảo vệ tệp: Sử dụng quy tắc bảo vệ để bảo vệ các tệp nhạy cảm của trang web của bạn bằng cách chỉ cho phép truy cập từ các địa chỉ IP cụ thể. Ví dụ: Order Deny, Allow, Deny from all, Allow from 192.168.1.1
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Sử dụng quy tắc tối ưu hóa để tối ưu hóa hiệu suất của trang web của bạn bằng cách cấu hình bộ nhớ cache và nén tệp. Ví dụ: ExpiresActive On, ExpiresByType image/jpeg "access plus 1 month"
  • Kiểm tra các quy tắc: Sau khi đã thực hiện các chỉnh sửa, bạn cần kiểm tra xem tệp .htaccess hoạt động đúng hay không bằng cách truy cập vào các trang web khác nhau của trang web của bạn và kiểm tra xem các quy tắc được cấu hình hoạt động như mong đợi hay không.

Lưu ý rằng khi chỉnh sửa tệp .htaccess, bạn nên lưu một bản sao của tệp gốc hoặc sao lưu website của bạn để phòng tránh các vấn đề không mong muốn.

Hướng dẫn cách dùng tệp .htaccess qua ví dụ cụ thể

Hướng dẫn redirect URL bằng file .htaccess

Để redirect URL bằng tệp .htaccess, bạn có thể sử dụng các quy tắc RewriteRule và RewriteCond. Dưới đây là một số ví dụ:

Redirect một trang cụ thể:

bash

Redirect 301 /old-page.html http://example.com/new-page.html

Redirect tất cả các trang trong một thư mục cụ thể đến một thư mục khác:

ruby

RedirectMatch 301 ^/old-directory/(.*)$ http://example.com/new-directory/$1

Redirect tất cả các trang không có SSL đến một địa chỉ có SSL:

perl

RewriteEngine On RewriteCond %{HTTPS} off RewriteRule (.*) https://%{HTTP_HOST}%{REQUEST_URI} [R=301,L]

Redirect tất cả các trang đến một trang lỗi 404 tùy chỉnh:

ErrorDocument 404 /404.php

Lưu ý rằng quy tắc redirect có thể ảnh hưởng đến SEO của trang web của bạn, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng các quy tắc redirect chính xác và đảm bảo rằng các liên kết cũ của trang web của bạn sẽ được chuyển hướng đến các trang mới một cách chính xác.

Hướng dẫn Rewrite URL bằng .htaccess

Để Rewrite URL bằng tệp .htaccess, bạn có thể sử dụng quy tắc RewriteRule. Dưới đây là một số ví dụ:

Chuyển đổi các yêu cầu đến một trang cụ thể:

sql

RewriteEngine On RewriteRule ^old-page\.html$ new-page.html [L]

Chuyển đổi các yêu cầu đến một thư mục cụ thể:

javascript

RewriteEngine On RewriteRule ^old-directory/(.*)$ new-directory/$1 [L]

Ẩn phần mở rộng của tệp trong URL:

ruby

RewriteEngine On RewriteCond %{REQUEST_FILENAME} !-f RewriteCond %{REQUEST_FILENAME} !-d RewriteRule ^(.*)$ $1.php [L]

  1. Chuyển đổi các yêu cầu đến một trang tùy chỉnh:

ruby

RewriteEngine On RewriteRule ^([a-zA-Z0-9_-]+)$ profile.php?username=$1

Lưu ý rằng khi sử dụng quy tắc RewriteRule, bạn cần phải đảm bảo rằng các quy tắc được thiết lập chính xác và không gây ra lỗi 404 hoặc 500. Nếu không chắc chắn về cách sử dụng quy tắc RewriteRule, hãy thử nghiệm trước khi triển khai nó trên trang web của bạn.

Hướng dẫn tạo trang lỗi 404 tùy chỉnh với .htaccess

Để tạo trang lỗi 404 tùy chỉnh với tệp .htaccess, bạn có thể sử dụng quy tắc ErrorDocument. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Tạo một trang tùy chỉnh 404 với mã HTML:

Đầu tiên, bạn cần tạo một trang HTML tùy chỉnh với mã lỗi 404. Ví dụ, tạo một tệp có tên là "404.html" và chứa nội dung sau:

html

<!DOCTYPE html> <html> <head> <title>404 Error - Page not found</title> </head> <body> <h1>404 Error - Page not found</h1> <p>The page you are looking for does not exist.</p> </body> </html>

Thiết lập quy tắc ErrorDocument:

Sau khi đã tạo trang tùy chỉnh, bạn có thể thiết lập quy tắc ErrorDocument trong tệp .htaccess của mình để chuyển hướng yêu cầu không hợp lệ đến trang tùy chỉnh này. Ví dụ:

ErrorDocument 404 /404.html

Trong đó, "/404.html" là đường dẫn tới trang tùy chỉnh của bạn. Nếu trang tùy chỉnh của bạn có đường dẫn khác, hãy thay thế nó bằng đường dẫn thích hợp.

Lưu ý rằng quy tắc ErrorDocument sẽ được áp dụng trên toàn bộ trang web của bạn, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn chỉ đặt trang tùy chỉnh 404 của mình vào vị trí đúng và đảm bảo rằng đường dẫn tới trang tùy chỉnh là chính xác.

Hướng dẫn Forcing HTTPS với .htaccess

Để buộc sử dụng HTTPS với tệp .htaccess, bạn có thể sử dụng quy tắc RewriteRule để chuyển hướng các yêu cầu HTTP đến HTTPS. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết:

Bật chức năng RewriteEngine:

Đầu tiên, bạn cần bật chức năng RewriteEngine bằng cách thêm dòng sau vào tệp .htaccess:

graphql

RewriteEngine On

Thiết lập quy tắc chuyển hướng:

Sau đó, bạn có thể thiết lập quy tắc chuyển hướng để buộc sử dụng HTTPS. Ví dụ:

perl

RewriteCond %{HTTPS} !=on RewriteRule ^(.*)$ https://%{HTTP_HOST}%{REQUEST_URI} [L,R=301]

Trong đó, quy tắc RewriteCond kiểm tra xem kết nối hiện tại có sử dụng HTTPS hay không. Nếu không, quy tắc RewriteRule sẽ chuyển hướng yêu cầu đến HTTPS bằng cách sử dụng mã trạng thái 301 để thông báo cho trình duyệt biết rằng trang đã chuyển hướng.

Lưu và kiểm tra tệp .htaccess:

Sau khi đã cấu hình quy tắc chuyển hướng, bạn cần lưu và kiểm tra tệp .htaccess để đảm bảo rằng nó đã được áp dụng thành công. Nếu có bất kỳ lỗi nào, bạn có thể kiểm tra lại các quy tắc và sửa chữa chúng để đảm bảo hoạt động đúng đắn.

Lưu ý rằng khi sử dụng HTTPS, bạn cần có chứng chỉ SSL hợp lệ để đảm bảo rằng kết nối được mã hóa và an toàn.

Hướng dẫn cách dùng tệp .htaccess qua ví dụ cụ thể 32

Hướng dẫn đặt mật khẩu bảo vệ trang web với.htaccess

Bạn có thể đặt mật khẩu bảo vệ trang web bằng tệp .htaccess bằng cách sử dụng chức năng "Basic Authentication". Đây là hướng dẫn chi tiết:

Tạo tệp .htpasswd để lưu trữ thông tin đăng nhập:

Đầu tiên, bạn cần tạo tệp .htpasswd để lưu trữ thông tin đăng nhập. Tệp này phải được lưu trữ trong một thư mục an toàn và nội dung của nó phải được mã hóa bằng thuật toán hàm băm MD5 hoặc SHA. Bạn có thể sử dụng công cụ trực tuyến hoặc giao diện dòng lệnh để tạo tệp .htpasswd.

Tạo tệp .htaccess và cấu hình Basic Authentication:

Tiếp theo, bạn cần tạo tệp .htaccess và cấu hình Basic Authentication. Bạn có thể đặt tệp .htaccess trong thư mục gốc của trang web hoặc trong một thư mục cụ thể nào đó. Ví dụ:

bash

AuthType Basic AuthName "Restricted Area" AuthUserFile /path/to/.htpasswd Require valid-user

Trong đó:

  • AuthType: Xác định loại xác thực, trong trường hợp này là Basic.
  • AuthName: Xác định tên của khu vực bị giới hạn, hiển thị trên hộp thoại xác thực.
  • AuthUserFile: Xác định đường dẫn tới tệp .htpasswd.
  • Require: Xác định loại quyền truy cập yêu cầu. Ở đây, valid-user yêu cầu một người dùng hợp lệ và mật khẩu để truy cập.

Lưu và kiểm tra tệp .htaccess:

Sau khi đã cấu hình tệp .htaccess, bạn cần lưu và kiểm tra nó để đảm bảo rằng nó đã được áp dụng thành công. Khi bạn truy cập vào trang web, hộp thoại xác thực sẽ xuất hiện để yêu cầu tên người dùng và mật khẩu của bạn.

Lưu ý rằng các tài khoản đăng nhập được lưu trữ trong tệp .htpasswd không được mã hóa theo cách bảo mật nhất, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn không sử dụng mật khẩu quá đơn giản hoặc dễ đoán.

Hướng dẫn bảo vệ Hotlink với .htaccess

Bạn có thể sử dụng tệp .htaccess để bảo vệ ảnh, video hoặc tài nguyên trang web khác khỏi việc hotlink bằng cách chỉ cho phép truy cập từ trang web của bạn hoặc các trang web được ủy quyền khác. Đây là hướng dẫn chi tiết:

Tạo tệp .htaccess và cấu hình Hotlink Protection:

Bạn cần tạo tệp .htaccess và thêm các mã sau đây để bảo vệ ảnh khỏi hotlink:

ruby

RewriteEngine on RewriteCond %{HTTP_REFERER} !^$ RewriteCond %{HTTP_REFERER} !^http(s)?://(www\.)?yourwebsite.com [NC] RewriteRule \.(jpg|jpeg|png|gif)$ - [NC,F,L]

Trong đó:

  • RewriteEngine on: Bật chức năng URL rewriting.
  • RewriteCond %{HTTP_REFERER} !^$: Kiểm tra xem HTTP_REFERER có tồn tại hay không.
  • RewriteCond %{HTTP_REFERER} !^http(s)?://(www.)?yourwebsite.com [NC]: Kiểm tra xem trang web truy cập có phải từ trang web của bạn hay không.
  • RewriteRule .(jpg|jpeg|png|gif)$ - [NC,F,L]: Cấm truy cập vào tất cả các tệp có đuôi là jpg, jpeg, png hoặc gif từ các trang web khác.

Lưu và kiểm tra tệp .htaccess:

Sau khi đã cấu hình tệp .htaccess, bạn cần lưu và kiểm tra nó để đảm bảo rằng nó đã được áp dụng thành công. Khi một trang web khác cố gắng truy cập vào ảnh của bạn, trình duyệt sẽ hiển thị thông báo lỗi 403 Forbidden.

Lưu ý rằng cách bảo vệ hotlink này chỉ hoạt động với các trình duyệt hỗ trợ HTTP_REFERER. Nếu trình duyệt không hỗ trợ HTTP_REFERER hoặc nếu ai đó muốn hotlink tệp của bạn bằng cách gửi yêu cầu trực tiếp đến máy chủ, bạn không thể ngăn chặn được.

Kết luận

Tệp .htaccess là một tệp cấu hình cho phép bạn thực hiện nhiều thao tác quan trọng như redirect URL, rewrite URL, bảo vệ trang web, hotlink protection và nhiều hơn nữa. Tuy nhiên, để sử dụng tệp .htaccess, bạn cần có kiến thức về lập trình web và biết sử dụng các lệnh cơ bản của Apache. Bạn cũng cần đảm bảo rằng tệp .htaccess đã được áp dụng thành công và tạo sao lưu trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.

Tặng miễn phí bộ Plugin 359$ giúp khách hàng tối ưu SEO website

Bộ 3 plugin TENTEN tặng hoàn toàn miễn phí cho tất cả các khách hàng gồm:

  • Rank Math Pro - Tối ưu SEO
  • WP rocket - Tăng tốc độ tải trang
  • Imagify - Nén dung lượng ảnh

Áp dụng khi Đăng ký mới Hosting/ Email Server!

Sở hữu ngay bộ 3 công cụ giúp website của bạn ONTOP GOOGLE!

NHẬN BỘ PLUGIN SEO MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “htaccess”

File htaccess
Htaccess PHP File htaccess chuẩn Htaccess WordPress
.Htaccess la gì RewriteRule htaccess File htaccess nằm ở đâu RewriteCond htaccess

Bài liên quan

Tin tức hưu ích với bạn

  • Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Blog, Tin tức 19/05/2024
  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024

Bạn có bỏ lỡ tin tức nào không?

  • Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Blog, Tin tức 19/05/2024
  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức 18/05/2024
  • Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Mua tên miền vn giá rẻ ở đâu? Hướng dẫn cách đăng ký dễ dàng

    Blog, Tin tức 17/05/2024
  • Hướng dẫn đăng ký Google Workspace từ A đến Z

    Các bước đăng ký Google Workspace, hướng dẫn xác thực tên miền

    Blog, Tin tức 17/05/2024