So sánh chi tiết Telnet & SSH. Các lệnh phổ biến nhất của Telnet 2

So sánh chi tiết Telnet & SSH. Các lệnh phổ biến nhất của Telnet

Sunday April 16th, 2023 Blog, Tin tức

Telnet cho phép người dùng có thể điều khiển và quản lý các thiết bị từ xa như máy chủ, router hay switch. Telnet được phát triển vào những năm 1960 và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, bất chấp sự xuất hiện của các giao thức mới hơn như SSH. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Telnet, cách sử dụng và những ứng dụng của nó trong thực tế.

Telnet là gì?

Telnet là một giao thức mạng cung cấp khả năng thiết lập kết nối từ xa giữa các thiết bị trên mạng. Nó cho phép người dùng truy cập và điều khiển các thiết bị mạng từ xa thông qua một kết nối mạng TCP/IP. Với Telnet, người dùng có thể kết nối đến các thiết bị như máy chủ, router, switch, modem hoặc các thiết bị khác trên mạng để thực hiện các tác vụ như cấu hình, quản lý hoặc kiểm tra trạng thái của các thiết bị đó.

So sánh chi tiết Telnet & SSH. Các lệnh phổ biến nhất của Telnet

Tuy nhiên, Telnet không được bảo mật và không mã hóa dữ liệu truyền đi, do đó thông tin nhạy cảm như tên đăng nhập và mật khẩu có thể bị đánh cắp bởi các kẻ tấn công khi truyền qua mạng. Hiện nay, Telnet đã được thay thế bởi giao thức SSH (Secure Shell) với tính năng bảo mật và mã hóa dữ liệu truyền đi.

Cấu trúc của Telnet

Telnet là một giao thức mạng dựa trên TCP/IP và sử dụng giao thức điều khiển từ xa (Remote Control Protocol - RCP) để thực hiện việc kết nối và truyền thông giữa máy tính người dùng và các thiết bị mạng.

Cấu trúc của một phiên Telnet bao gồm hai phần chính:

  • Telnet Client (Người dùng Telnet): Là máy tính hoặc thiết bị được sử dụng để truy cập và điều khiển các thiết bị mạng từ xa bằng Telnet.
  • Telnet Server (Máy chủ Telnet): Là thiết bị mạng (như máy chủ, router, switch, modem,…) được kết nối tới và được điều khiển từ xa bởi Telnet Client.

Khi người dùng Telnet muốn truy cập vào một thiết bị mạng, họ cần cung cấp địa chỉ IP của thiết bị đó và thực hiện kết nối Telnet tới địa chỉ IP đó. Sau khi kết nối thành công, Telnet Client sẽ gửi yêu cầu đến Telnet Server để thiết lập phiên kết nối. Khi đã thiết lập được kết nối, người dùng Telnet có thể nhập các lệnh và thực hiện các tác vụ trên thiết bị đó như trên một máy tính thông thường.

Tuy nhiên, vì Telnet không cung cấp tính năng bảo mật và mã hóa dữ liệu, nên nó đã dần bị thay thế bởi giao thức SSH.

So sánh chi tiết Telnet & SSH. Các lệnh phổ biến nhất của Telnet 3

Các lệnh Telnet phổ biến nhất hiện nay

Các lệnh Telnet được sử dụng để thực hiện các tác vụ điều khiển từ xa trên các thiết bị mạng, tùy thuộc vào loại thiết bị và nhu cầu sử dụng của người dùng. Dưới đây là một số lệnh Telnet phổ biến cần biết:

  1. open: Sử dụng lệnh này để kết nối đến một địa chỉ IP cụ thể. Ví dụ: "open 192.168.1.1" để kết nối đến địa chỉ IP 192.168.1.1.
  2. close: Sử dụng lệnh này để đóng kết nối hiện tại.
  3. quit: Sử dụng lệnh này để thoát khỏi phiên Telnet hiện tại.
  4. login: Sử dụng lệnh này để đăng nhập vào thiết bị mạng.
  5. logout: Sử dụng lệnh này để đăng xuất khỏi thiết bị mạng.
  6. show: Sử dụng lệnh này để hiển thị thông tin cấu hình và trạng thái của thiết bị mạng.
  7. config: Sử dụng lệnh này để thực hiện các tác vụ cấu hình trên thiết bị mạng.
  8. ping: Sử dụng lệnh này để kiểm tra kết nối tới một địa chỉ IP cụ thể.
  9. trace: Sử dụng lệnh này để theo dõi quá trình truyền thông giữa hai địa chỉ IP.

Lưu ý rằng các lệnh Telnet có thể khác nhau tùy thuộc vào thiết bị mạng và phiên bản Telnet được sử dụng.

Các thiết bị nào sử dụng Telnet?

Telnet được sử dụng trên nhiều loại thiết bị mạng, bao gồm:

  1. Máy chủ (Server): Telnet được sử dụng để quản lý máy chủ từ xa, thực hiện các tác vụ cài đặt, cấu hình và kiểm tra lỗi.
  2. Router và Switch: Telnet được sử dụng để quản lý và cấu hình các thiết bị mạng, như cấu hình định tuyến, cấu hình VLAN, và giám sát lưu lượng mạng.
  3. Modem: Telnet được sử dụng để quản lý và cấu hình modem, như cấu hình đường truyền ADSL hoặc cáp quang.
  4. Thiết bị điện tử: Telnet cũng được sử dụng để quản lý và kiểm soát các thiết bị điện tử từ xa, như các thiết bị an ninh, thiết bị đo lường, hệ thống điều khiển công nghiệp.
  5. Các thiết bị IoT: Telnet cũng có thể được sử dụng để quản lý và kiểm soát các thiết bị IoT từ xa.

Tuy nhiên, vì Telnet không cung cấp tính năng bảo mật và mã hóa dữ liệu, nên nó đã dần bị thay thế bởi giao thức SSH.

Cách thức hoạt động của Telnet

Telnet hoạt động bằng cách tạo ra một kết nối mạng giữa hai thiết bị: một thiết bị đóng vai trò là máy chủ và thiết bị còn lại đóng vai trò là máy khách. Một khi kết nối được thiết lập, người dùng có thể sử dụng giao thức Telnet để điều khiển máy chủ từ xa.

Khi người dùng kết nối đến một máy chủ bằng Telnet, Telnet Client sẽ yêu cầu kết nối đến địa chỉ IP và cổng của máy chủ. Sau đó, Telnet Client gửi yêu cầu kết nối đến Telnet Server, đồng thời gửi yêu cầu đăng nhập và mật khẩu nếu cần thiết.

Nếu kết nối thành công, Telnet Server sẽ yêu cầu người dùng đăng nhập vào hệ thống. Nếu đăng nhập thành công, người dùng có thể sử dụng các lệnh Telnet để điều khiển máy chủ từ xa. Các lệnh Telnet được gửi từ máy khách đến máy chủ thông qua kết nối Telnet.

Khi người dùng đã hoàn thành việc điều khiển máy chủ, họ có thể sử dụng lệnh "exit" hoặc "quit" để đóng kết nối Telnet và thoát khỏi phiên làm việc hiện tại. Lưu ý rằng vì Telnet không cung cấp tính năng bảo mật, nên dữ liệu được truyền qua kết nối Telnet không được mã hóa và có thể bị lộ dữ liệu.

So sánh chi tiết Telnet & SSH. Các lệnh phổ biến nhất của Telnet 34

Công dụng của Telnet

Telnet là một giao thức mạng được sử dụng để kết nối và điều khiển thiết bị từ xa thông qua mạng. Các ứng dụng của Telnet bao gồm:

  1. Quản lý máy chủ từ xa: Telnet cho phép quản trị viên có thể kết nối đến máy chủ từ xa và thực hiện các tác vụ quản lý như cài đặt, cấu hình và giám sát.
  2. Quản lý thiết bị mạng: Telnet cho phép người dùng kết nối đến router, switch và modem để quản lý và cấu hình các thiết bị này từ xa.
  3. Điều khiển thiết bị điện tử từ xa: Telnet có thể được sử dụng để kiểm soát các thiết bị điện tử như hệ thống an ninh, hệ thống điều khiển công nghiệp, hoặc các thiết bị đo lường từ xa.
  4. Kiểm tra và xác định lỗi mạng: Telnet có thể được sử dụng để kiểm tra mạng và xác định các vấn đề liên quan đến kết nối và định tuyến.
  5. Điều khiển các thiết bị IoT: Telnet có thể được sử dụng để điều khiển các thiết bị IoT từ xa.

Tuy nhiên, Telnet không được sử dụng phổ biến bởi vì nó không cung cấp tính năng bảo mật và mã hóa dữ liệu, dẫn đến rủi ro bị lộ thông tin và tấn công từ xa. Thay vì Telnet, SSH (Secure Shell) là một giao thức được sử dụng phổ biến hơn để kết nối và điều khiển thiết bị từ xa.

Bảo mật của Telnet

Telnet không cung cấp tính năng bảo mật, do đó thông tin truyền qua kết nối Telnet không được mã hóa và có thể bị lộ dữ liệu cho kẻ tấn công. Các lệnh và mật khẩu đăng nhập cũng được truyền trong văn bản không mã hóa, vì vậy người dùng Telnet có thể bị đánh cắp thông tin đăng nhập của mình bởi kẻ tấn công.

Ngoài ra, Telnet cũng không cung cấp cơ chế xác thực và phân quyền, điều này dẫn đến khả năng cho phép kẻ tấn công truy cập trái phép vào hệ thống.

Do đó, để tăng cường bảo mật khi sử dụng Telnet, người dùng cần phải sử dụng các biện pháp bảo mật bổ sung như sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để mã hóa dữ liệu truyền qua kết nối Telnet hoặc sử dụng SSH thay thế cho Telnet để cung cấp tính năng bảo mật tốt hơn.

Trong nhiều trường hợp, các nhà quản trị hệ thống sử dụng Telnet để quản lý các thiết bị mạng cũng đã chuyển sang sử dụng giao thức SSH hoặc giao thức quản lý từ xa khác như SNMP, Netconf để cung cấp tính năng bảo mật tốt hơn.

Giao thức Telnet có bao gồm đồ họa không?

Giao thức Telnet được thiết kế để truyền thông tin văn bản và lệnh điều khiển giữa các thiết bị mạng. Vì vậy, nó không hỗ trợ đồ họa hoặc truyền tải các tài liệu hình ảnh, âm thanh hay video. Telnet chỉ hỗ trợ hiển thị các ký tự ASCII và ANSI thông qua kết nối terminal văn bản. Các kết nối Telnet hiện nay thường được sử dụng để kết nối và điều khiển các thiết bị mạng, máy chủ hoặc các hệ thống khác từ xa thông qua giao diện dòng lệnh.

So sánh chi tiết Telnet & SSH. Các lệnh phổ biến nhất của Telnet 5

So sánh chi tiết Telnet và SSH

Telnet và SSH đều là các giao thức mạng được sử dụng để kết nối và điều khiển thiết bị từ xa thông qua mạng. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt quan trọng giữa hai giao thức này:

  1. Bảo mật: Telnet không cung cấp bảo mật cho dữ liệu truyền qua mạng, trong khi SSH cung cấp mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin truyền qua mạng.
  2. Độ tin cậy: Telnet có thể bị tấn công và bị ngừng hoạt động bởi một số cuộc tấn công mạng, trong khi SSH được coi là giao thức tin cậy và an toàn hơn.
  3. Xác thực: Telnet không cung cấp cơ chế xác thực và phân quyền, trong khi SSH có thể sử dụng các phương thức xác thực khác nhau, bao gồm mật khẩu, khóa công khai và thẻ thông minh.
  4. Hiệu suất: Telnet thường nhanh hơn SSH vì không có quá trình mã hóa và giải mã dữ liệu, tuy nhiên hiệu suất cũng phụ thuộc vào đường truyền mạng và tốc độ kết nối.
  5. Khả năng tương thích: Telnet được hỗ trợ bởi hầu hết các thiết bị mạng, trong khi SSH có thể gặp khó khăn khi cài đặt trên một số thiết bị cũ hoặc không tương thích.

Telnet và SSH đều có các ưu và nhược điểm riêng của mình. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, SSH được coi là giao thức mạng tiên tiến và an toàn hơn và được sử dụng phổ biến hơn để kết nối và điều khiển thiết bị từ xa.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về Telnet, một giao thức mạng được sử dụng để kết nối và điều khiển các thiết bị mạng, máy chủ hoặc các hệ thống khác từ xa thông qua giao diện dòng lệnh. Chúng ta đã xem xét lịch sử hình thành của Telnet, cấu trúc và cách thức hoạt động của nó, các lệnh cơ bản của Telnet, các thiết bị sử dụng Telnet, công dụng của Telnet và cách Telnet và SSH khác nhau. Mặc dù Telnet có những hạn chế về bảo mật và không hỗ trợ đồ họa, nhưng nó vẫn là một phương tiện quan trọng để quản lý và điều khiển các thiết bị mạng và máy chủ từ xa.

Tặng miễn phí bộ Plugin 359$ giúp khách hàng tối ưu SEO website

Bộ 3 plugin TENTEN tặng hoàn toàn miễn phí cho tất cả các khách hàng gồm:

  • Rank Math Pro - Tối ưu SEO
  • WP rocket - Tăng tốc độ tải trang
  • Imagify - Nén dung lượng ảnh

Áp dụng khi Đăng ký mới Hosting/ Email Server!

Sở hữu ngay bộ 3 công cụ giúp website của bạn ONTOP GOOGLE!

NHẬN BỘ PLUGIN SEO MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề “Telnet”

Lệnh Telnet la gì Telnet IP port Telnet la gì Port telnet
Telnet command Telnet CMD Lệnh telnet kiểm tra port
Kiểm tra telnet

Bài liên quan

Recommended Articles for you

  • Đăng ký tên miền info vn ở đâu? Hướng dẫn đăng ký từ A-Z

    Đăng ký tên miền info vn ở đâu? Hướng dẫn đăng ký từ A-Z

    Blog, Tin tức Monday May 20th, 2024
  • OneDrive là gì? Vài mẹo cần biết khi sử dụng Microsoft OneDrive

    OneDrive là gì? Vài mẹo cần biết khi sử dụng Microsoft OneDrive

    Blog, Tin tức Monday May 20th, 2024

Do not have missed that article?

  • Đăng ký tên miền info vn ở đâu? Hướng dẫn đăng ký từ A-Z

    Đăng ký tên miền info vn ở đâu? Hướng dẫn đăng ký từ A-Z

    Blog, Tin tức Monday May 20th, 2024
  • OneDrive là gì? Vài mẹo cần biết khi sử dụng Microsoft OneDrive

    OneDrive là gì? Vài mẹo cần biết khi sử dụng Microsoft OneDrive

    Blog, Tin tức Monday May 20th, 2024
  • Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Vì sao nên dùng tên miền Pro VN? Hướng dẫn đăng ký tên miền Pro VN từ A-Z

    Blog, Tin tức Sunday May 19th, 2024
  • DNS Look up (tra cứu DNS) là một quá trình chuyển đổi tên miền (domain name) dễ nhớ thành địa chỉ IP (Internet Protocol) khó nhớ, giống như việc tra cứu danh bạ điện thoại để tìm số điện thoại của một người quen. Vậy DNS Look up có ý nghĩa như thế nào với DNS, hãy cùng Z.com chúng tôi tìm hiểu ngay nhé! Xem thêm: DNS là gì? Từ A-Z về DNS Google, DNS Server, DNS VNPT DNS Look up DNS là gì? DNS Look up là gì? DNS là viết tắt của Domain Name System, hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền. Đây là một hệ thống phân cấp và phân tán giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. DNS hoạt động như thế nào? Hệ thống DNS hoạt động thông qua các bước sau: Bước 1: Truy vấn (Query) Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS đến máy chủ DNS được cấu hình trong cài đặt mạng của bạn hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Truy vấn này bao gồm tên miền bạn muốn truy cập. DNS hoạt động như thế nào? Bước 2: Caching Trước khi gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS, trình duyệt sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS để xem nó có lưu trữ bản ghi DNS cho tên miền đó hay không. Bộ nhớ cache DNS là nơi lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được tra cứu trước đây để tăng tốc độ truy vấn DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS có chứa bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ sử dụng bản ghi đó để truy cập website mà không cần gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Nếu bộ nhớ cache DNS không có bản ghi DNS cho tên miền: Trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS. Bước 3: Máy chủ DNS chính (DNS root server) Truy vấn DNS đầu tiên được gửi đến máy chủ DNS chính (DNS root server). Máy chủ DNS chính lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD) cho tên miền được truy vấn. Bước 4: Truy cấn đến máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-level Domain server) Tiếp theo, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cấp cao nhất (TLD server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cấp cao nhất lưu trữ thông tin về máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền. Bước 5: Truy vấn Máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS server) Cuối cùng, trình duyệt sẽ gửi truy vấn DNS đến máy chủ DNS cụ thể (authoritative DNS server) cho tên miền được truy vấn. Máy chủ DNS cụ thể lưu trữ bản ghi DNS chính thức cho tên miền, bao gồm địa chỉ IP của website. DNS hoạt động như thế nào? Bước 6: Truy vấn và phản hồi Khi máy chủ DNS cụ thể nhận được truy vấn DNS, nó sẽ tra cứu bản ghi DNS cho tên miền được truy vấn trong cơ sở dữ liệu của mình. Nếu tìm thấy bản ghi DNS, máy chủ DNS cụ thể sẽ gửi phản hồi DNS cho trình duyệt, bao gồm địa chỉ IP của website. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ lưu trữ website và hiển thị nội dung cho bạn. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vài mili giây. Nhờ có DNS, bạn không cần phải nhớ địa chỉ IP phức tạp của website mà chỉ cần sử dụng tên miền dễ nhớ. Xem thêm: DNS Domain Check và những lưu ý quan trọng ít người biết Tại sao cần DNS Look up? DNS Lookup (tra cứu DNS) là quá trình chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP phức tạp mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để truy cập website. Sở dĩ cần có DNS Look up vì những lý do sau đây: Máy tính chỉ có thể hiểu và giao tiếp với nhau thông qua địa chỉ IP, một dãy số gồm bốn nhóm, mỗi nhóm từ 0 đến 255 (ví dụ: 142.250.183.142). Con người khó nhớ những dãy số phức tạp này, do đó, tên miền ra đời để thay thế. Tên miền thường ngắn gọn, dễ nhớ và phản ánh nội dung của website (ví dụ: google.com). DNS Lookup đóng vai trò trung gian, "dịch" tên miền thành địa chỉ IP tương ứng, giúp máy tính định vị được website bạn muốn truy cập. Tại sao cần DNS Lookup? Cơ chế hoạt động của DNS Look up Gõ tên miền vào trình duyệt: Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web (ví dụ: google.com), trình duyệt sẽ không gửi trực tiếp tên miền đến internet. Yêu cầu đến Nameserver: Trình duyệt gửi yêu cầu đến nameserver - máy chủ lưu trữ thông tin ánh xạ giữa tên miền và địa chỉ IP. Tìm kiếm nameserver: Có một hệ thống phân cấp nameserver, trình duyệt sẽ lần lượt truy vấn các nameserver cho đến khi tìm thấy nameserver có thẩm quyền cho tên miền đó. Trả về địa chỉ IP: Nameserver trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đã yêu cầu. Kết nối đến website: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của website và hiển thị nội dung cho bạn. DNS Lookup có những tính năng nổi bật nào? Dễ nhớ: Bạn chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp. Tính linh hoạt: Nếu địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn không cần cập nhật lại tên miền vì DNS Lookup sẽ tự động tìm kiếm địa chỉ IP mới. Phân cấp: Hệ thống phân cấp nameserver giúp phân tán lưu trữ thông tin và tăng tính ổn định của DNS. Kết luận DNS Lookup là một hệ thống thiết yếu cho hoạt động của internet. Nhờ có DNS Lookup, việc truy cập website trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn cho người dùng. Lưu lại bài viết để biết cách sử dụng DNS Look up đúng cách nhé.

    DNS Look up hoạt động như nào? Có những tính năng gì đáng chú ý?

    Blog, Tin tức Saturday May 18th, 2024